| 101 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn |
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn |
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 107 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 80 tờ 78 Thị trấn) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 48 tờ 27 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 193 tờ 51 Thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 33 tờ 51 Thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn) |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn) |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10) |
Vòng xoay đường tỉnh 885 - Đường Nguyễn Thị Định |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 115 tờ 61 Thị trấn) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa153 tờ 61 Thị trấn) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 51, Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 11 tờ 42 Thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 106 tờ 78 Thị trấn |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 34 tờ 78 Thị trấn |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 37 tờ 70 Thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 76 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 70 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 199, tờ 51, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 1 |
Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 2 |
Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 3 |
Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
Các vị trí còn lại |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn |
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn |
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 107 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 80 tờ 78 Thị trấn) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 48 tờ 27 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 193 tờ 51 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 33 tờ 51 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn) |
3.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn) |
3.744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10) |
Vòng xoay đường tỉnh 885 - Đường Nguyễn Thị Định |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 115 tờ 61 Thị trấn) |
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa153 tờ 61 Thị trấn) |
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 51, Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 11 tờ 42 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 106 tờ 78 Thị trấn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 34 tờ 78 Thị trấn |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 37 tờ 70 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 76 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 70 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 199, tờ 51, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 1 |
Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 2 |
Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 3 |
Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
Các vị trí còn lại |
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Giồng Trôm |
Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Giồng Trôm |
Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) |
Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) |
Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |