4301 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 62 tờ 5 Phước Long)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4302 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 127 tờ 17 Thuận Điền) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4303 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 125 tờ 17 Thuận Điền) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 258 tờ 7 Tân Hào)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4304 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Cầu Lương Ngang (Thửa 436 tờ 16 Tân Hào)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4305 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 307 tờ 7 Tân Hào) - Cầu Lương Ngang (Thửa 161 tờ 16 Tân Hào)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4306 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Lương Ngang (Thửa 197 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 34 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4307 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Lương Ngang (Thửa 178 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 53 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4308 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 122 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 39 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4309 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 36 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4310 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4311 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4312 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 44 tờ 15 Tân Hào)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4313 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 15 Tân Hào)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4314 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4315 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4316 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4317 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4318 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
ĐT885 (Thửa 56 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4319 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
ĐT885 (Thửa 55 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4320 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4321 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 181 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4322 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4323 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4324 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm (Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm) - Giáp Đường K20 (Thửa 173 tờ 36 Châu Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4325 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm (Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm) - Giáp Đường K20 (Thửa 179 tờ 36 Châu Bình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4326 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4327 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4328 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4329 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4330 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành |
Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4331 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành |
Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4332 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền |
ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4333 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền |
ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4334 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền |
Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4335 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền |
Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4336 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lương Quới - Châu Hoà |
ĐT885 (Thửa 34 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4337 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lương Quới - Châu Hoà |
ĐT885 (Thửa 35 tờ 13 Lương Quới) - Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4338 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lương Quới - Châu Hoà |
Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 107 tờ 24 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4339 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lương Quới - Châu Hoà |
Hết ranh nhà thờ Ba Châu (Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa) - Giáp ranh ngã ba Cây Điệp (Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4340 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long |
Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 52 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 409 tờ 8 Phước Long)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4341 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long |
Giáp Quốc lộ 57C (đường 887) (Thửa 59 tờ 5 Phước Long) - Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 251 tờ 8 Phước Long)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4342 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long |
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 370 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 115 tờ 12 Phước Long)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4343 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long |
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 141 tờ 15 Phước Long) - Bến phà Hưng Phong - Phước Long (Thửa 114 tờ 12 Phước Long)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4344 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Giáp thành phố Bến Tre (Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4345 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Giáp thành phố Bến Tre ((thành phố Bến Tre)) - Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 21 tờ 11 Sơn Phú)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4346 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4347 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Đường vào UBND xã Sơn Phú (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long) (Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4348 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Cầu Kênh ranh (Thửa 1 tờ 6 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4349 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Cầu Kênh ranh (Thửa 54 tờ 7 Phước Long) - Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 370 tờ 15 Phước Long)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4350 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Đường vào bến phà Hưng Phong (Thửa 370 tờ 15 Phuớc Long) - Cống Chín Tùng (Thửa 53 tờ 16 Thạnh Phú Đông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4351 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Đường vào bến phà Hưng Phong ( Thửa 141 Tờ 15 Phước Long) - Cống Chín Tùng ( Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4352 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Cống Chín Tùng (Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 49 tờ 18 Thạnh Phú Đông)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4353 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Cống Chín Tùng (Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Cầu 1A (Thửa 1 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4354 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Cầu 1A (Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4355 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện cặp sông Hàm Luông |
Cầu 1A (Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4356 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) |
Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4357 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) |
Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4358 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) |
Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4359 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) |
Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4360 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) |
ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4361 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) |
ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4362 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) |
Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4363 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã) |
Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4364 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã) |
ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4365 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã) |
ĐT885 (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4366 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã) |
Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 65 tờ 8 Lương Phú)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4367 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã) |
Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 10 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 2 tờ 13 Lương Phú)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4368 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) |
Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4369 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) |
Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4370 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) |
Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 53 tờ 19 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4371 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã) |
Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4372 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) |
Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 430 tờ 12 Sơn Phú)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4373 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) |
Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 160 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 431 tờ 12 Sơn Phú)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4374 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) |
Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 10 tờ 10 Sơn Phú)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4375 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã) |
Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4376 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã) |
ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa) - Giáp ĐH173 (Thửa 27 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm))
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4377 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã) |
ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 3 tờ 2 Lương Quới) - Giáp ĐH173 (Thửa 31 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm))
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4378 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình) |
Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4379 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình) |
Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 6 tờ 6 Bình Thành) - Giáp ranh Ba Tri (Sông)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4380 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Hưng Nhượng |
Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4381 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Hưng Nhượng |
Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4382 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Hưng Nhượng |
Cầu Bà Trầm (Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 4 tờ 16 Hưng Nhượng)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4383 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường vào UBND xã Hưng Nhượng |
Cầu Bà Trầm (Thửa 19 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 16 Hưng Nhượng)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4384 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ |
Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4385 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ |
Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4386 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên ngang |
Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Thửa 8 tờ 41 Bình Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4387 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên ngang |
Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 33 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4388 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên ngang |
Ngã ba Bình tiên trong (Thửa 33 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4389 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên ngang |
Ngã ba Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 69 tờ 46 Bình Hoà)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4390 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Trường |
Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 101 tờ 12 Tân Thanh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4391 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Giồng Trường |
Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4392 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường ấp 4 Phong Nẫm |
Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4393 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường ấp 4 Phong Nẫm |
Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4394 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường ấp Bình Đông |
Giáp ĐH10 (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Cầu Thu Nguyễn (Thửa 64 tờ 32 Bình Thành)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4395 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường ấp Bình Đông |
Giáp ĐH10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Cầu Thu Nguyễn (Thửa 56 tờ 33 Bình Thành)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4396 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hưng Phong |
Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 345 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4397 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hưng Phong |
Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) ( Thửa 84 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4398 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hưng Phong |
Đầu Cồn Hưng Phong (Thửa 2 tờ 18 Hưng Phong) - Cuối Cồn Hưng Phong (Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4399 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hưng Phong |
Đầu Cồn Hưng Phong ( Thửa 178 tớ 17 Hưng Phong) - Cuối Cồn Hưng Phong (Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4400 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lương Hoà giữa |
Giáp ĐT885 (Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |