STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Giồng Trôm, Bến Tre: Đoạn Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền
Bảng giá đất của huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) đến cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực nông thôn.
Vị trí 1: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền có mức giá là 2.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất tại vị trí này được xác định dựa trên sự thuận lợi về giao thông và kết nối hạ tầng. Mức giá cao phản ánh tầm quan trọng của việc kết nối với ĐT885 và sự hiện diện của các cơ sở hạ tầng như cầu Mỹ Thạnh. Dù thuộc khu vực nông thôn, giá trị đất tại đây cao nhờ vào tiềm năng phát triển và nhu cầu gia tăng trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Việc nắm bắt thông tin về giá trị tại từng vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tình hình phát triển của khu vực nông thôn.