Bảng giá đất Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Bến Tre là: 18.000
Giá đất trung bình tại Bến Tre là: 1.788.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4201 Huyện Giồng Trôm Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình Giáp đường 173 (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) 403.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4202 Huyện Giồng Trôm Lộ Trại Cưa Giáp đường 19/5 (Thửa 13 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình) 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4203 Huyện Giồng Trôm Lộ Trại Cưa Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình) 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4204 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã) Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4205 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã) Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 12 Tân Hào) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 4 Long Mỹ) 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4206 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã) Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long) 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4207 Huyện Giồng Trôm Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã) Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long) 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4208 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Mén Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4209 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Mén Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4210 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Thủ Giáp đường huyện 11 (Thửa 178 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 370 tờ 16 Tân Hào) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4211 Huyện Giồng Trôm Đường Giồng Thủ Giáp đường huyện 11 (Thửa 167 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 367 tờ 16 Tân Hào) 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4212 Huyện Giồng Trôm Đường Trũng Sình Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 48 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 285 tờ 29 Bình Thành) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4213 Huyện Giồng Trôm Đường Trũng Sình Giáp ranh đường huyện 10 nối dài (Thửa 314 tờ 26 Bình Thành) - Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 162 tờ 29 Bình Thành) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4214 Huyện Giồng Trôm Đường Trũng Sình Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 157 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4215 Huyện Giồng Trôm Đường Trũng Sình Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4216 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4217 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4218 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 134 tờ 3 Phong Mỹ) - Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 15 Phong Mỹ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4219 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (Thửa 369 tờ 3 Phong Mỹ) - Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 15 Phong Mỹ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4220 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hoà) - Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4221 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hoà) - Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4222 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4223 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa (Thửa 495 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4224 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 481 tờ 32 Châu Hòa) - Xã Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hoà) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4225 Huyện Giồng Trôm Đường tỉnh 883 (Đường huyện 173) Giáp Đường ĐH173 (cũ) Xã Châu Hòa (Thửa 482 tờ 32 Châu Hòa) - Xã Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hoà) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4226 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh Thửa 61 tờ 16 - Thửa 82 tờ 15 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4227 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh Thửa 62 tờ 16 - Thửa 95 tờ 15 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4228 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hương Điểm Thửa 130 tờ 9 - Thửa 37 tờ 9 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4229 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hương Điểm Thửa 33 tờ 9 - Thửa 9 tờ 9 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4230 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Lương Quới Thửa 128 tờ 7 - Thửa 136 tờ 7 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4231 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Lương Quới Thửa 141 tờ 7 - Thửa 125 tờ 7 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4232 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Lương Quới Thửa 137 tờ 7 - Thửa 124 tờ 7 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4233 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Lương Quới Thửa 101 tờ 7 - Thửa 119 tờ 7 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4234 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Bến Tranh Thửa 66 tờ 13 -  Thửa 57 tờ 13 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4235 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Bến Tranh Thửa 92 tờ 13 - Thửa 119 tờ 13 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4236 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Bến Tranh Thửa 104 tờ 13 - Thửa 111 tờ 13 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4237 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Cái Mít Thửa 38 tờ 19 - Thửa 64 tờ 19 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4238 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Cái Mít Thửa 56 tờ 19 - Thửa 96 tờ 19 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4239 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Phú Điền Thửa 438 tờ 19 - Thửa 412 tờ 19 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4240 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Phú Điền Thửa 465 tờ 19 - Thửa 439 tờ 19 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4241 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Châu Phú  Thửa 75 tờ 7 - Thửa 52 tờ 7 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4242 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Châu Phú  Thửa 132 tờ 7 - Thửa 36 tờ 7 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4243 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Châu Phú  Thửa 78 tờ 7 - Thửa 69 tờ 7 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4244 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Châu Phú  Thửa 134 tờ 7 -  Thửa 31 tờ 7 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4245 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Châu Thới  Thửa 358 tờ 20 - Thửa 357 tờ 20 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4246 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Châu Thới  Thửa 361 tờ 20 - Thửa 363 tờ 20 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4247 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng Thửa 94 tờ 20 - Thửa 122 tờ 18 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4248 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng Thửa 92 tờ 20 - Thửa 212 tờ 18 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4249 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Linh Phụng Thửa 415 tờ 15 - Thửa 421 tờ 15 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4250 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Lễ Thửa 85 tờ 14 - Thửa 105 tờ 14 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4251 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Lễ Thửa 106 tờ 14 - Thửa 125 tờ 14 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4252 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Phong Thửa 80 tờ 10 - Thửa 93 tờ 10 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4253 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Phong Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4254 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Hưng Phong Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4255 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Tân Thanh Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4256 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Tân Thanh Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4257 Huyện Giồng Trôm Các dãy phố Chợ Tân Thanh Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4258 Huyện Giồng Trôm Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4259 Huyện Giồng Trôm Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4260 Huyện Giồng Trôm Đường Lộ Kênh Kỷ Lục (xã Châu Bình) Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4261 Huyện Giồng Trôm Đường Lộ Kênh Kỷ Lục (xã Châu Bình) Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4262 Huyện Giồng Trôm Chợ Sơn Phú Thửa 163, tờ 11, Sơn Phú - Thửa 29, tờ 11, xã Sơn Phú 576.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4263 Huyện Giồng Trôm Huyện Giồng Trôm các vị trí còn lại 230.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4264 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4265 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4266 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4267 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4268 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) 2.520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4269 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) 2.520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4270 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4271 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4272 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4273 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4274 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4275 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4276 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4277 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4278 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4279 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4280 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) 1.224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4281 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) 1.224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4282 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4283 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4284 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4285 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4286 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 158 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4287 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4288 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành) 2.736.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4289 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 116 tờ 13 Bình Thành) 2.736.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4290 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 96 tờ 8 Bình Thành) 2.736.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4291 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 105 tờ 8 Bình Thành) 2.736.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4292 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 111 tờ 8 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành) 1.872.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4293 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành) 1.872.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4294 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4295 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4296 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng) 1.008.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4297 Huyện Giồng Trôm Đường huyện 10 nối dài Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 46 tờ 21 Hưng Nhượng) 1.008.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4298 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 197 tờ 12 Sơn Phú) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4299 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4300 Huyện Giồng Trôm Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 100 tờ 5 Phước Long) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn