| 67 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) |
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) |
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) |
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) |
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 112 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) |
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 113 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 114 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 115 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 116 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 117 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 118 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 119 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 120 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 121 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 122 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 123 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 124 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 125 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 126 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 127 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) |
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 128 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) |
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 129 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 130 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 131 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) |
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) |
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |