Bảng giá đất Tại ĐT885 Huyện Giồng Trôm Bến Tre

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) 4.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) 2.040.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) 2.040.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) 1.320.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) 1.320.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
25 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) 2.688.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) 2.688.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) 3.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
28 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) 3.360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
29 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) 2.688.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) 2.688.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
31 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
34 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
35 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
37 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) 2.688.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
38 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) 2.688.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) 1.632.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
40 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) 1.632.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
41 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
43 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
44 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
45 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
46 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
48 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
49 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) 2.520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) 2.520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
51 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
52 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
54 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
55 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
57 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
58 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
60 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới) 2.016.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
61 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa) 1.224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa) 1.224.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
63 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
64 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
65 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
66 Huyện Giồng Trôm ĐT885 Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng) 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Giồng Trôm, Bến Tre: Đường ĐT885

Bảng giá đất cho khu vực Đường ĐT885, Huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre được ban hành theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong đoạn từ Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) đến hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh). Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định trong các giao dịch bất động sản.

Vị Trí 1: 2.640.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.640.000 VNĐ/m², áp dụng cho đoạn từ Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) đến hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh). Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao do vị trí thuận lợi, tiềm năng phát triển, và các yếu tố kinh tế khác. Khu vực này có thể đang trong quá trình phát triển hoặc gần các tiện ích công cộng quan trọng, dẫn đến mức giá đất cao.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất đai tại Đường ĐT885, Huyện Giồng Trôm. Thông tin này giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai ở nông thôn, từ đó đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hiệu quả và hợp lý.