| 101 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 |
Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 |
Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 3 - Khu dân cư 225 |
Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 |
Trọn đường
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Bến Tre |
Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân |
Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Bến Tre |
Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân |
Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân |
Trọn đường
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Ca Văn Thỉnh |
Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Bến Tre |
Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Bến Tre |
Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Khước |
Trọn đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Bến Tre |
Hẻm Hoa Nam |
Thửa 89 tờ 3 Phường 4 - Thửa 42 tờ 9 Phường 4
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Bến Tre |
Đường phía Bắc Công an thành phố |
Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố |
Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Bến Tre |
Đường vành đai thành phố |
Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Bến Tre |
Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Bến Tre |
Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh |
Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 |
Trọn đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Văn Cống |
Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Ngô Quyền nối dài |
Trọn đường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Chợ Chùa - Hữu Định |
Trọn đường
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Bến Tre |
Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh |
Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Văn Cánh |
Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Bến Tre |
Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành |
Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Thống Nhất (địa phận Phường 7) |
Đường Võ Văn Khánh - Đường Nguyễn Thanh Trà
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Bến Tre |
TP Bến Tre |
Các vị trí còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Bến Tre |
Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng
|
22.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng
|
22.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8)
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8)
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội))
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội))
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4)
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội))
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi
|
17.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hùng Vương |
Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7)
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Lợi |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Lợi |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi
|
16.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Quý Đôn |
Trọn đường
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Phan Ngọc Tòng
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi
|
16.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Đại Hành |
Trọn đường
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Thành phố Bến Tre |
Lộ Số 4 |
Trọn đường
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trọn đường
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Trãi |
Trọn đường
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nguyễn Du |
Trọn đường
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Trọn đường
|
16.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội))
|
18.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
18.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
16.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4)
|
16.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương)
|
22.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương)
|
22.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương)
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương)
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân)
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đồng Khởi |
Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân)
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Thành phố Bến Tre |
Đường 3 Tháng 2 |
Trọn đường
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hai Bà Trưng |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hai Bà Trưng nối dài |
Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 98 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Hai Bà Trưng nối dài |
Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 132 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội))
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Trần Quốc Tuấn |
Đường 30 Tháng 4 (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 20 tờ 3 Phường 4)
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Lê Lai |
Trọn đường
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Đống Đa |
Trọn đường
|
17.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Chi Lăng 1 |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Chi Lăng 2 |
Trọn đường
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Cách Mạng Tháng 8 |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Thành phố Bến Tre |
Đường 30 Tháng 4 |
Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4)
|
11.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Thành phố Bến Tre |
Đường Ngô Quyền |
Trọn đường
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |