Bảng giá đất Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Bến Tre là: 18.000
Giá đất trung bình tại Bến Tre là: 1.788.534
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
102 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
103 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 3.360.000 - - - - Đất ở đô thị
104 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 3.360.000 - - - - Đất ở đô thị
105 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
106 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
107 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 3.360.000 - - - - Đất ở đô thị
108 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 3.360.000 - - - - Đất ở đô thị
109 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Khu dân cư 225 Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
110 Thành phố Bến Tre Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 Trọn đường 3.360.000 - - - - Đất ở đô thị
111 Thành phố Bến Tre Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương 1.440.000 - - - - Đất ở đô thị
112 Thành phố Bến Tre Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương 1.440.000 - - - - Đất ở đô thị
113 Thành phố Bến Tre Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân Trọn đường 840.000 - - - - Đất ở đô thị
114 Thành phố Bến Tre Đường Ca Văn Thỉnh Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ 5.400.000 - - - - Đất ở đô thị
115 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
116 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
117 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
118 Thành phố Bến Tre Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Trọn đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
119 Thành phố Bến Tre Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh Trọn đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
120 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Khước Trọn đường 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
121 Thành phố Bến Tre Hẻm Hoa Nam Thửa 89 tờ 3 Phường 4 - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
122 Thành phố Bến Tre Đường phía Bắc Công an thành phố Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
123 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
124 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) 960.000 - - - - Đất ở đô thị
125 Thành phố Bến Tre Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
126 Thành phố Bến Tre Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân) 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
127 Thành phố Bến Tre Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 Trọn đường 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
128 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6) 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
129 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6) 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
130 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
131 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
132 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7) 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
133 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7) 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
134 Thành phố Bến Tre Đường Ngô Quyền nối dài Trọn đường 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
135 Thành phố Bến Tre Đường Chợ Chùa - Hữu Định Trọn đường 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
136 Thành phố Bến Tre Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
137 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Cánh Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
138 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
139 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
140 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
141 Thành phố Bến Tre Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
142 Thành phố Bến Tre Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
143 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất (địa phận Phường 7) Đường Võ Văn Khánh - Đường Nguyễn Thanh Trà 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
144 Thành phố Bến Tre TP Bến Tre Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất ở đô thị
145 Thành phố Bến Tre Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
146 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng 22.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
147 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng 22.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
148 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
149 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
150 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
151 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
152 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
153 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
154 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
155 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
156 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
157 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) 6.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
158 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 6.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
159 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
160 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
161 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Trung Trực Trọn đường 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
162 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
163 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi 17.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
164 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
165 Thành phố Bến Tre Đường Hùng Vương Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
166 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lợi Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
167 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lợi Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi 16.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
168 Thành phố Bến Tre Đường Lê Quý Đôn Trọn đường 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
169 Thành phố Bến Tre Đường Lý Thường Kiệt Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Phan Ngọc Tòng 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
170 Thành phố Bến Tre Đường Lý Thường Kiệt Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi 16.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
171 Thành phố Bến Tre Đường Lê Đại Hành Trọn đường 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
172 Thành phố Bến Tre Lộ Số 4 Trọn đường 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
173 Thành phố Bến Tre Đường Phan Ngọc Tòng Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
174 Thành phố Bến Tre Đường Phan Ngọc Tòng Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
175 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Trọn đường 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
176 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Trãi Trọn đường 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
177 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Du Trọn đường 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
178 Thành phố Bến Tre Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Trọn đường 16.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
179 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) 18.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
180 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 18.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
181 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 16.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
182 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) 16.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
183 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) 22.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
184 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) 22.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
185 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
186 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
187 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
188 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Khởi Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
189 Thành phố Bến Tre Đường 3 Tháng 2 Trọn đường 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
190 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
191 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng nối dài Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 98 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
192 Thành phố Bến Tre Đường Hai Bà Trưng nối dài Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 132 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
193 Thành phố Bến Tre Đường Trần Quốc Tuấn Đường 30 Tháng 4 (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 20 tờ 3 Phường 4) 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
194 Thành phố Bến Tre Đường Lê Lai Trọn đường 19.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
195 Thành phố Bến Tre Đường Đống Đa Trọn đường 17.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
196 Thành phố Bến Tre Đường Chi Lăng 1 Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
197 Thành phố Bến Tre Đường Chi Lăng 2 Trọn đường 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
198 Thành phố Bến Tre Đường Cách Mạng Tháng 8 Trọn đường 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
199 Thành phố Bến Tre Đường 30 Tháng 4 Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4) 11.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
200 Thành phố Bến Tre Đường Ngô Quyền Trọn đường 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 1 - Khu Dân Cư 225

Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 460 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 680 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.

Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường từ Thửa 460 tờ 8 đến Thửa 680 tờ 8, Phường 7. Mức giá cao có thể được lý giải bởi vị trí đắc địa của khu vực trong khu dân cư 225, với sự phát triển của cơ sở hạ tầng và sự gần gũi với các tiện ích công cộng cũng như giao thông thuận lợi.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 460 tờ 8 đến Thửa 680 tờ 8, Phường 7.


Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 1 - Khu Dân Cư 225

Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 461 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 499 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.

Vị trí 1: 3.360.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 3.360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Thửa 461 tờ 8 đến Thửa 499 tờ 8, Phường 7. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu dân cư 225, với các yếu tố như sự phát triển cơ sở hạ tầng và sự gần gũi với tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi có thể đóng góp vào mức giá cao này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 461 tờ 8 đến Thửa 499 tờ 8, Phường 7.


Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 2 - Khu Dân Cư 225

Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 706 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 707 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.

Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 706 tờ 8 đến Thửa 707 tờ 8, Phường 7. Mức giá cao phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư 225, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 706 tờ 8 đến Thửa 707 tờ 8, Phường 7.


Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 2 - Khu Dân Cư 225

Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 563 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 519 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.

Vị trí 1: 3.360.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 3.360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 563 tờ 8 đến Thửa 519 tờ 8, Phường 7. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu dân cư 225, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 563 tờ 8 đến Thửa 519 tờ 8, Phường 7.


Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 3 - Khu Dân Cư 225

Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 3 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 696 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 706 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.

Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Số 3 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 696 tờ 8 đến Thửa 706 tờ 8, Phường 7. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư 225, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và gần các tiện ích công cộng. Mức giá cao cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 3 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 696 tờ 8 đến Thửa 706 tờ 8, Phường 7.