STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 20.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) | 20.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 27.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) | 27.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) | 18.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 18.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) | 13.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 13.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 12.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) | 12.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 16.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) | 16.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 3.744.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 2.995.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu An Thuận - Đường Lạc Long Quân | 2.246.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành phố Bến Tre: Đoạn Đường Đồng Khởi
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Đồng Khởi (từ Cầu Bến Tre - Hùng Vương đến Vòng xoay An Hội - Thửa 6 tờ 5 Phường 2, nay là Phường An Hội), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 22.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đồng Khởi có mức giá cao nhất là 22.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường là những khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại, và có giao thông thuận lợi. Điều này dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Đồng Khởi, Thành phố Bến Tre. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong thành phố.