STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Khu dân cư 225 | Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Bến Tre | Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 | Trọn đường | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Bến Tre | Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân | Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Bến Tre | Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân | Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân | Trọn đường | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Bến Tre | Đường Ca Văn Thỉnh | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Bến Tre | Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Bến Tre | Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Khước | Trọn đường | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Bến Tre | Hẻm Hoa Nam | Thửa 89 tờ 3 Phường 4 - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Bến Tre | Đường phía Bắc Công an thành phố | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố | Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Bến Tre | Đường vành đai thành phố | Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Bến Tre | Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
126 | Thành phố Bến Tre | Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh | Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Bến Tre | Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 | Trọn đường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Nguyên Giáp | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền nối dài | Trọn đường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Bến Tre | Đường Chợ Chùa - Hữu Định | Trọn đường | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Bến Tre | Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh | Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Cánh | Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Bến Tre | Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Bến Tre | Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành | Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Bến Tre | Lộ Thống Nhất (địa phận Phường 7) | Đường Võ Văn Khánh - Đường Nguyễn Thanh Trà | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Bến Tre | TP Bến Tre | Các vị trí còn lại | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
146 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Trung Trực | Trọn đường | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Đồng Khởi | 17.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Đường Đồng Khởi - Cầu Kiến Vàng | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thành phố Bến Tre | Đường Hùng Vương | Cầu Kiến Vàng - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51,110 tờ 34 Phường 7) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Lợi | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Ngọc Tòng | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Lợi | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Quý Đôn | Trọn đường | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Thành phố Bến Tre | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Phan Ngọc Tòng | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Thành phố Bến Tre | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trãi | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Đại Hành | Trọn đường | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Thành phố Bến Tre | Lộ Số 4 | Trọn đường | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Ngọc Tòng | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Đình Chiểu | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thành phố Bến Tre | Đường Phan Ngọc Tòng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường 3 Tháng 2 | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trọn đường | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Trãi | Trọn đường | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Du | Trọn đường | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Thành phố Bến Tre | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Trọn đường | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) | 18.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cầu Bến Tre (Hùng Vương) - Vòng xoay An Hội (Thửa 11 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 18.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 4 tờ 9 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 31 tờ 3 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Công viên Đồng Khởi (Thửa 2 tờ 8 Phường 4) | 16.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 50 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 181 tờ 45 Phú Khương) | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Cổng chào thành phố (Thửa 31 tờ 58 Phú Khương) - Vòng xoay Đông Tây (Thửa 44 tờ 45 Phú Khương) | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 188 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Đông Tây (Thửa 40 tờ 45 Phú Khương) - Vòng xoay Phú Khương (Thửa 448 tờ 30 Phú Khương) | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 7 tờ 9 Phú Tân) | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Thành phố Bến Tre | Đường Đồng Khởi | Vòng xoay Phú Khương (Thửa 22 tờ 30 Phú Tân) - Vòng xoay Tân Thành (Thửa 17 tờ 5 Phú Tân) | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thành phố Bến Tre | Đường 3 Tháng 2 | Trọn đường | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng | Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng nối dài | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 14 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 98 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thành phố Bến Tre | Đường Hai Bà Trưng nối dài | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 25 tờ 6 Phường 3 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 132 tờ 5 Phường 3 (nay là phường An Hội)) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Thành phố Bến Tre | Đường Trần Quốc Tuấn | Đường 30 Tháng 4 (Thửa 2, 5 tờ 3 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Hết đường (Thửa 20 tờ 3 Phường 4) | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Thành phố Bến Tre | Đường Lê Lai | Trọn đường | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thành phố Bến Tre | Đường Đống Đa | Trọn đường | 17.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Thành phố Bến Tre | Đường Chi Lăng 1 | Trọn đường | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Thành phố Bến Tre | Đường Chi Lăng 2 | Trọn đường | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thành phố Bến Tre | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Trọn đường | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Thành phố Bến Tre | Đường 30 Tháng 4 | Đường Hùng Vương - Cổng chào thành phố (Thửa 16 tờ 3 Phường 4) | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thành phố Bến Tre | Đường Ngô Quyền | Trọn đường | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 1 - Khu Dân Cư 225
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 460 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 680 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường từ Thửa 460 tờ 8 đến Thửa 680 tờ 8, Phường 7. Mức giá cao có thể được lý giải bởi vị trí đắc địa của khu vực trong khu dân cư 225, với sự phát triển của cơ sở hạ tầng và sự gần gũi với các tiện ích công cộng cũng như giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 460 tờ 8 đến Thửa 680 tờ 8, Phường 7.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 1 - Khu Dân Cư 225
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 461 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 499 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 3.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 3.360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Thửa 461 tờ 8 đến Thửa 499 tờ 8, Phường 7. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu dân cư 225, với các yếu tố như sự phát triển cơ sở hạ tầng và sự gần gũi với tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi có thể đóng góp vào mức giá cao này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 1 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 461 tờ 8 đến Thửa 499 tờ 8, Phường 7.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 2 - Khu Dân Cư 225
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 706 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 707 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 706 tờ 8 đến Thửa 707 tờ 8, Phường 7. Mức giá cao phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư 225, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 706 tờ 8 đến Thửa 707 tờ 8, Phường 7.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 2 - Khu Dân Cư 225
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 563 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 519 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 3.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 3.360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 563 tờ 8 đến Thửa 519 tờ 8, Phường 7. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu dân cư 225, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và gần các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 2 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 563 tờ 8 đến Thửa 519 tờ 8, Phường 7.
Bảng Giá Đất Thành Phố Bến Tre: Đoạn Đường Số 3 - Khu Dân Cư 225
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Số 3 - Khu Dân Cư 225, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực từ Thửa 696 tờ 8, Phường 7 đến Thửa 706 tờ 8, Phường 7, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Số 3 - Khu Dân Cư 225 có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho khu vực từ Thửa 696 tờ 8 đến Thửa 706 tờ 8, Phường 7. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu dân cư 225, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và gần các tiện ích công cộng. Mức giá cao cho thấy sự quan tâm lớn từ thị trường đối với bất động sản tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Số 3 - Khu Dân Cư 225. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực từ Thửa 696 tờ 8 đến Thửa 706 tờ 8, Phường 7.