Quyết định 856/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 856/QĐ-UBND
Ngày ban hành 01/04/2021
Ngày có hiệu lực 01/04/2021
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Khắc Thận
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 856/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 01 tháng 04 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 CỦA HUYỆN VŨ THƯ, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 44/2020/NQ-HĐND ngày 09/12/2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2021;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tại Tờ trình số 45/TTr-UBND ngày 18/3/2021 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Vũ Thư; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 119/TTr-STNMT ngày 19/3/2021 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đt năm 2021 của huyện Vũ Thư.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Vũ Thư với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT Vũ Thư

Xã Bách Thuận

Xã Đng Thanh

Xã Dũng Nghĩa

Xã Duy Nhất

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,79

118,11

927,22

451,29

435,45

1.004,13

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.548,07

31,57

599,88

297,26

264,17

632,33

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.630,34

16,37

39,45

147,53

178,96

428,65

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.630,34

16,37

39,45

147,53

178,96

428,65

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.475,48

10,77

144,51

30,12

29,75

46,95

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,36

0,08

359,26

64,11

19,51

69,40

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.648,93

3,05

55,71

45,76

34,46

84,72

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

265,96

1,30

0,96

9,74

1,50

2,60

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.102,29

86,48

327,34

153,10

169,19

363,28

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,00

0,76

0,06

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

10,26

0,06

-

-

-

'

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

76,63

-

-

-

-

'

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

150,72

1,35

-

-

5,82

-

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

82,57

1,53

0,18

0,68

2,78

1,33

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

95,46

1,65

0,66

5,02

28,05

2,65

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.173,21

45,54

81,13

83,61

61,79

129,90

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

7,32

-

-

-

-

3,01

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

30,95

0,24

-

0,10

0,34

0,56

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.737,03

-

96,24

35,23

35,86

66,01

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

26,06

26,06

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

30,54

3,21

2,38

0,49

0,48

0,56

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,99

0,71

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,40

0,11

3,05

1,03

0,74

2,31

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

269,64

4,59

12,00

8,56

6,58

8,25

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,64

-

-

-

0,72

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

23,46

0,42

1,12

1,71

0,96

1,67

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

14,62

0,12

0,03

-

0,15

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

45,54

0,12

2,93

1,20

UI

2,13

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.207,20

-

124,18

15,34

23,81

139,41

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

20,63

-

3,39

0,12

-

5,13

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,41

0,01

-

-

-

0,36

3

Đất chưa sử dụng

CSD

43,43

0,06

0,00

0,92

2,09

8,53

4

Đất đô thị

KDT

118,11

118,11

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Hiệp Hòa

Xã Hòa Bình

Xã Hồng Lý

Xã Hồng Phong

Xã Minh Khai

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,79

700,88

547,25

776,65

769,09

671,20

I

Đất nông nghiệp

NNP

12.548,07

477,53

312,90

480,43

466,14

472,20

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.630,34

340,70

236,88

64,45

111,84

344,01

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.630,34

340,70

236,88

64,45

ỈU,84

344,01

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.475,48

38,73

32,35

229,47

231,05

41,39

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,36

21,61

7,16

96,43

66,51

18,46

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

1.648,93

69,01

32,92

86,62

53,71

55,76

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

265,96

7,48

3,58

3,46

3,03

12,57

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.102,29

219,64

234,34

296,15

302,78

198,51

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,00

0,49

-

-

-

0,67

2.2

Đất an ninh

CAN

10,26

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

76,63

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

150,72

-

4,39

-

-

22,05

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

82,57

0,36

14,11

-

4,30

0,94

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

95,46

0,25

-

1,28

-

-

2.7

Đt phát triển hạ tầng

DHT

3.173,21

119,03

99,34

70,31

137,09

97,79

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

7,32

0,12

-

0,14

-

0,23

2.9

Đt bãi thải, xử lý chất thải

DRA

30,95

0,49

0,70

0,50

0,49

0,94

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.737,03

54,04

56,09

53,46

60,37

56,30

2.11

Đất tại đô thị

ODT

26,06

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

30,54

1,32

0,64

0,55

0,76

3,48

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,99

-

-

0,04

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,40

2,52

0,48

4,06

2,96

2,70

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

269,64

7,89

13,23

9,17

12,74

9,89

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,64

-

8,01

-

-

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

23,46

0,59

0,82

1,68

0,78

0,35

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

14,62

-

2,49

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

45,54

0,77

0,45

1,81

1,80

2,75

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.207,20

31,70

33,25

151,24

81,51

0,42

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

20,63

0,07

0,35

1,91

-

0,01

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,41

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

43,43

3,70

0,01

0,06

0,17

0,50

4

Đất đô thị

KDT

118,11

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Minh Lãng

Xã Minh Quang

Xã Nguyên Xá

Xã Phúc Thành

Xã Song An

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,79

713,43

603,06

602,69

675,93

561,38

1

Đt nông nghiệp

NNP

12.548,07

435,46

285,48

356,20

426,82

352,76

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.63034

344,20

204,11

277,56

301,24

281,18

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.630,34

344,20

204,11

277,56

301,24

281,18

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.475,48

12,46

27,35

16,50

18,04

10,65

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,36

21,19

13,13

15,74

24,09

5,51

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.648,93

39,02

35,54

41,49

49,63

45,65

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

265,96

18,59

5,35

4,91

33,82

9,77

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.10239

272,26

316,26

238,77

248,33

205,86

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,00

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

10,26

8,07

1,45

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

76,63

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

150,72

37,10

17,07

15,74

8,80

0,77

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

82,57

0,40

23,60

1,05

1,13

0,45

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

95,46

0,04

13,27

0,29

0,65

0,55

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.173,21

138,15

150,81

115,99

128,10

122,11

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

7,32

-

-

-

-

-

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

30,95

1,48

2,60

1,45

0,80

0,97

2.10

Đt ở tại nông thôn

ONT

1.737,03

67,31

77,19

54,28

50,76

58,48

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

26,06

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

30,54

0,81

5,29

0,75

0,67

0,56

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,99

0,02

-

0,67

-

3,00

2.14

Đất cơ s tôn giáo

TON

61,40

2,21

1,29

2,40

1,47

1,59

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang l, nhà hỏa táng

NTD

269,64

10,65

15,53

8,41

4,70

12,44

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,64

-

-

-

0,09

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

23,46

0,93

0,61

0,35

0,25

0,61

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

14,62

0,60

6,63

0,62

-

2,60

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

45,54

1,76

0,85

1,11

0,92

1,40

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.207,20

1,16

-

34,82

49,97

-

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

20,63

1,57

0,05

0,17

0,02

0,04

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,41

-

-

0,67

-

0,28

3

Đất chưa sử dụng

CSD

43,43

5,71

1,32

7,71

0,78

2,76

4

Đất đô th

KDT

118,11

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Song Lãng

Xã Tam Quang

Xã Tân Hòa

Xã Tân Lập

Xã Tân Phong

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,79

683,16

531,56

639,22

567,95

708,82

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.548,07

483,41

366,02

431,91

386,20

416,35

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.630,34

379,04

303,52

320,92

56,99

339,59

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.630,34

379,04

303,52

320,92

56,99

339,59

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.475,48

30,05

5,75

43,11

27,62

34,01

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,36

20,78

26,89

25,45

207,44

20,19

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.648,93

51,52

18,22

36,30

93,35

17,70

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

265,96

2,02

11,64

6,14

0,81

4,86

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.102,29

199,59

165,21

206,70

180,25

290,50

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,00

-

-

2,99

0,02

0,16

2.2

Đất an ninh

CAN

10,26

-

-

-

0,35

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

76,63

-

-

-

-

76,63

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

150,72

-

7,24

-

-

-

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

82,57

1,91

0,13

0,63

2,31

3,02

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

95,46

0,01

0,08

0,40

0,62

3,01

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.173,21

108,07

92,88

114,58

92,94

107,07

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

7,32

-

-

0,42

-

-

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

30,95

0,77

1,21

0,56

0,57

1,20

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.737,03

57,93

50,57

68,81

30,49

60,47

2.11

Đt ở tại đô thị

ODT

26,06

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

30,54

0,23

0,43

1,22

0,60

0,34

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,99

-

0,18

0,09

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,40

2,06

2,49

3,18

1,69

0,35

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

269,64

7,43

7,39

7,25

7,20

6,19

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,64

-

-

-

-

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

23,46

0,66

0,40

0,38

0,19

0,63

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

14,62

-

-

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

45,54

0,53

1,03

1,19

2,89

1,65

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.207,20

19,98

0,35

2,44

40,11

29,73

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

20,63

-

0,76

2,55

0,27

0,04

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,41

-

0,07

-

*

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

43,43

0,17

0,33

0,61

131

1,97

4

Đất đô thị

KDT

118,11

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Trung An

Xã Tự Tân

Xã Việt Hùng

Xã Việt Thuận

Vũ Đoài

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,79

488,10

715,47

1.009,18

841,96

713,02

1

Đất nông nghiệp

NNP

12548,07

335,09

425,72

626,06

568,29

506,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.630,34

239,02

272,52

412,14

313,86

284,98

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.630,34

239,02

272,52

412,14

313,86

284,98

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.475,48

44,88

18,08

92,44

38,14

42,36

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,36

21,16

50,76

57,69

77,42

33,77

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.648,93

28,55

45,36

53,69

137,32

118,43

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

265,96

1,48

38,99

10,10

1,55

26,58

2

Đt phi nông nghiệp

PNN

7.102,29

152,67

287,83

381,63

273,45

206,89

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,00

-

-

4,60

0,25

-

2.2

Đất an ninh

CAN

10,26

-

-

0,33

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

76,63

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

150,72

-

18,45

-

-

-

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

82,57

0,53

-

6,00

5,45

2,21

2.6

Đất cơ ssản xuất phi nông nghiệp

SKC

95,46

-

27,50

7,25

0,71

-

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.173,21

94,68

127,31

132,12

121,86

111,24

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

7,32

-

-

-

-

0,20

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

30,95

0,78

1,56

1,60

0,99

0,72

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.737,03

45,61

58,48

82,83

84,80

63,00

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

26,06

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

30,54

0,59

0,65

1,10

0,85

0,69

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,99

-

-

-

0,28

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,40

2,36

1,06

0,85

5,04

0,69

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha táng

NTD

269,64

7,40

8,64

13,61

13,93

4,92

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,64

-

5,45

-

4,05

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

23,46

0,34

1,04

0,58

1,30

1,20

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

14,62

-

0,23

-

-

-

2.19

Đất cơ stín ngưỡng

TIN

45,54

0,11

2,33

2,24

1,86

1,32

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.207,20

0,26

33,45

128,02

31,82

20,60

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

20,63

-

1,68

0,50

0,28

0,07

2.22

Đt phi nông nghiệp khác

PNK

1,41

-

-

-

-

0,02

3

Đất chưa sử dụng

CSD

43,43

0,34

1,93

1,48

0,21

-

4

Đất đô thị

KDT

118,11

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Vũ Hội

Xã Vũ Tiến

Vũ Vân

Vũ Vinh

Xuân Hòa

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+..+ (34)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,79

570,93

782,11

701,92

384,03

798,60

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.548,07

368,77

500,26

437,51

264,07

541,12

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.630,34

303,80

284,99

210,16

201,64

390,01

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.630,34

303,80

284,99

210,16

201,64

390,01

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.475,48

2,48

29,20

105,34

0,79

41,13

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,36

30,43

71,24

39,58

19,91

22,48

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.648,93

28,13

100,32

63,78

40,44

82,78

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

265,96

3,94

14,52

18,66

1,29

4,71

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.102,29

201,97

281,49

264,40

119,95

257,48

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,00

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

10,26

-

-

-

-

'

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

76,63

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

150,72

11,95

-

-

-

 

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

82,57

1,05

4,94

1,17

0,25

0,12

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

95,46

0,20

-

0,82

-

0,52

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.173,21

93,50

127,50

86,10

61,04

121,63

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

7,32

-

1,51

-

-

1,68

2.9

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

30,95

1,60

0,33

0,70

0,40

6,29

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.737,03

77,37

50,59

56,18

50,01

78,29

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

26,06

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

30,54

0,28

0,55

0,27

0,36

0,42

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,99

-

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,40

0,50

5,61

2,99

0,76

2,84

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

269,64

9,59

6,29

7,40

4,35

13,41

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,64

2,40

-

1,29

0,63

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

23,46

1,12

1,12

0,71

0,19

0,76

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

14,62

1,12

0,01

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

45,54

1,29

2,35

0,84

1,98

2,82

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.207,20

-

79,03

105,90

-

28,70

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

20,63

-

1,64

0,03

-

-

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,41

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

43,43

0,19

0,35

-

-

-

4

Đất đô thị

KDT

118,11

 

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

TT Vũ Thư

Xã Bách Thuận

Xã Đồng Thanh

Dũng Nghĩa

Duy Nht

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+... + (34)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp

NNP

438,66

2,78

0,96

536

6,60

2,59

1.1

Đất trồng lúa

LUA

258,34

1,39

0,66

237

5,49

0,23

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

257,64

1,39

0,03

2,37

5,49

0,23

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

130,04

1,31

0,21

1,57

1,05

2,15

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

23,31

-

0,09

0,80

0,06

0,03

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

26,80

0,06

-

0,62

-

0,15

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,27

0,02

-

-

-

0,03

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

35,30

138

0,05

0,60

0,85

0,72

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,19

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

0,86

-

-

-

-

-

2.3

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,32

-

-

-

-

-

2.4

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,56

-

-

-

-

-

2.5

Đất phát triển hạ tầng

DHT

15,34

-

-

0,16

-

0,42

2.6

Đất ở tại nông thôn

ONT

9,06

-

-

0,10

-

0,30

2.7

Đất ở tại đô thị

ODT

0,78

0,78

 

-

-

-

2.8

Đất xây dựng trsở cơ quan

TSC

1,02

0,50

-

0,10

0,07

-

2.9

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,10

-

-

-

-

-

2.10

Đất sản xuất vật liệu gốm sứ

SKX

0,60

-

-

-

-

-

2.11

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

031

-

-

-

-

-

2.12

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

5,60

*

-

0,24

0,78

-

2 13

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,55

-

0,05

-

-

-

Đơn vị tính: ha

[...]