Chủ nhật, Ngày 27/10/2024

Quyết định 858/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 858/QĐ-UBND
Ngày ban hành 01/04/2021
Ngày có hiệu lực 01/04/2021
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Khắc Thận
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 858/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 01 tháng 4 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 CỦA HUYỆN HƯNG HÀ, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 44/2020/NQ-HĐND ngày 09/12/2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2021;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Hưng Hà tại Tờ trình số 68/TTr-UBND ngày 15/3/2021 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Hưng Hà; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 121/TTr-STNMT ngày 22/3/2021 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Hưng Hà.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Hưng Hà với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT.Hưng Hà

Xã Điệp Nông

Xã Tân L

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(5)

(6)

(7)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

550,01

883,97

883,93

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

205,80

565,86

533,43

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

159,83

333,53

182,47

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

159,83

333,53

182,47

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

4,98

125,80

203,41

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

12,79

54,65

76,47

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

27,30

51,30

66,83

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

0,89

0,59

4,27

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

341,46

315,74

349,41

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

3,79

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

2,24

 

0,17

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

19,71

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

7,56

3,20

7,70

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

27,05

7,66

7,63

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

136,82

127,57

100,96

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

90,00

77,67

47,68

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

29,93

43,93

48,07

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,16

0,16

0,01

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,08

0,02

0,02

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

1,81

0,29

 

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,36

0,17

0,22

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

7,24

3,38

3,09

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

4,82

1,67

1,37

2.9.9

Đất chợ

DCH

9,95

2,41

0,29

0,51

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

0,05

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

1,72

2,93

1,59

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

 

101,20

97,05

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

123,41

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

7,98

1,03

0,45

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

0,06

 

0,70

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

1,15

1,40

4,15

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

6,98

9,30

9,00

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

 

 

3,61

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

1,34

1,33

0,76

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

0,45

 

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,82

1,34

1,33

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

58,45

114,20

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,39

0,33

0,05

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

2,76

2,37

1,09

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

550,01

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Cộng Hòa

Xã Dân Ch

Xã Canh Tân

Xã Hòa Tiến

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

632,79

404,07

380,66

822,50

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

432,84

286,94

243,73

586,90

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

240,17

221,02

167,77

490,54

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

240,17

221,02

167,77

490,54

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

109,20

5,44

29,86

23,89

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

43,27

20,86

19,79

19,70

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

35,19

37,43

23,36

52,74

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

5,01

2,19

2,95

0,02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

199,75

117,14

136,72

235,51

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

0,10

0,17

 

1,61

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

0,02

 

1,51

0,61

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

85,46

65,89

67,75

111,96

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

38,66

37,88

33,86

69,24

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

43,63

25,46

31,69

37,54

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,10

0,02

0,04

0,54

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,01

0,02

0,01

0,02

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

 

 

 

 

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,14

0,16

0,07

0,22

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

2,65

1,52

1,63

3,18

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

0,07

0,81

0,44

1,07

2.9.9

Đất chợ

DCH

9,95

0,19

0,02

 

0,16

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

1,00

 

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

1,32

1,30

0,21

1,12

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

60,91

40,83

40,34

83,70

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

1,14

0,58

0,78

0,66

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

0,97

1,84

0,61

3,39

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

9,62

5,18

3,47

10,25

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

0,47

 

 

 

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

0,52

0,46

0,24

1,49

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

 

 

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,94

0,79

0,77

1,47

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

37,67

 

20,03

19,22

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,60

0,10

0,02

0,04

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

0,20

 

0,21

0,09

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hùng Dũng

Xã Tân Tiến

TT.Hưng Nhân

Xã Đoan Hùng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(12)

(13)

(14)

(15)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

480,03

537,96

885,04

589,72

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

329,87

375,73

422,91

421,77

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

227,69

269,99

322,12

325,80

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

227,69

269,99

322,12

325,80

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

13,84

39,45

3,17

15,85

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

19,80

33,78

60,80

41,27

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

59,38

30,95

36,69

37,75

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

9,16

1,56

0,14

1,10

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

150,13

158,93

426,73

166,36

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

0,50

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

0,16

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

 

 

38,83

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

0,05

1,50

4,65

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

0,54

1,50

4,37

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

95,93

87,54

143,70

87,70

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

56,66

49,01

62,06

57,69

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

33,77

35,20

57,94

27,03

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,18

0,05

0,05

0,26

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,02

0,01

0,02

0,01

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

 

 

0,69

 

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,15

0,21

3,51

0,08

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

4,00

1,77

14,16

2,49

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

1,15

0,95

4,68

0,14

2.9.11

Đất chợ

DCH

9,95

 

0,33

0,59

 

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

 

1,81

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

1,73

0,26

1,07

1,40

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

42,90

45,83

 

62,81

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

122,00

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

0,71

0,35

0,33

0,44

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

1,30

1,07

3,94

1,61

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

5,56

6,03

10,98

8,59

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

 

5,65

34,82

0,17

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

0,83

0,39

0,63

0,83

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

 

0,12

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,51

0,32

1,96

0,66

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

7,82

56,45

0,21

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,07

0,17

0,22

0,12

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

 

2,51

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

0,03

3,30

35,40

1,60

4

Khu đô thị

KDT

1 1.435,05

 

 

885,04

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Duyên Hải

Xã Tân Hòa

Xã Văn Cm

Xã Bắc Sơn

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

518,26

404,06

443,52

444,24

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

351,54

292,50

315,10

295,64

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

255,19

228,61

264,29

258,60

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

255,19

228,61

264,29

258,60

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

6,23

12,29

6,45

1,32

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

26,04

24,27

15,54

13,30

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

55,57

23,93

27,09

22,08

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

8,50

3,40

1,73

0,34

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

166,73

111,52

128,40

148,53

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

0,10

0,13

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

5,69

 

0,17

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

1,00

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

84,24

57,71

74,14

95,69

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

51,19

38,00

47,57

49,17

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

30,08

16,82

24,28

42,24

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,06

0,09

0,20

0,58

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,01

0,02

0,01

0,01

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

 

 

 

 

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,10

0,17

0,14

0,11

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

2,08

1,47

1,44

3,15

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

0,49

1,14

0,43

0,35

2.9.11

Đất chợ

DCH

9,95

0,21

 

0,07

0,07

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

 

 

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

1,19

1,18

0,27

2,35

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

62,91

42,22

45,45

43,60

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

1,14

0,42

0,52

0,31

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

2,16

1,80

1,68

0,94

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

7,37

6,75

5,36

4,09

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

 

 

 

 

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

0,20

0,58

0,11

0,74

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

 

 

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,73

0,68

0,63

0,53

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

 

 

 

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,01

0,04

0,07

0,27

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

 

0,05

0,02

0,07

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Đông Đô

Xã Phúc Khánh

Xã Liên Hiệp

Xã Tây Đô

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(20)

(21)

(22)

(23)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

611,08

458,20

381,19

612,67

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

429,73

285,79

204,70

439,30

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

379,45

239,51

190,80

385,12

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

379,45

239,51

190,80

385,12

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

4,31

7,45

1,08

5,10

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

21,18

4,27

2,17

20,54

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

23,37

34,33

10,65

27,90

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

1,42

0,23

 

0,64

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

181,35

172,19

176,10

172,58

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

 

4,48

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

 

2,98

8,49

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

1,07

 

8,51

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

106,56

86,21

61,53

104,11

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

60,13

58,30

40,77

64,47

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

42,60

21,02

15,62

34,53

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,04

0,02

0,31

0,22

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,02

0,01

0,01

0,02

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

 

0,20

0,36

0,12

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,08

0,27

0,35

0,13

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

2,01

3,51

2,55

2,44

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

0,86

2,51

1,51

2,10

2.9.11

Đất chợ

DCH

9,95

0,82

0,37

0,05

0,09

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

 

 

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

1,79

0,42

0,33

2,02

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

61,61

68,82

78,61

53,67

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

0,65

0,99

9,16

0,60

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

1,60

0,52

1,12

0,85

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

5,95

6,13

6,48

6,97

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

 

0,52

 

 

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

1,05

0,32

0,28

1,90

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

 

 

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,70

0,76

1,44

0,89

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

 

 

 

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,36

0,04

0,16

1,56

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

0,00

0,22

0,38

0,80

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thống nhất

Xã Tiến Đức

Xã Thái Hưng

Xã Thái Phương

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

705,45

758,35

458,75

667,87

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

443,66

447,92

329,99

397,71

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

338,87

266,73

261,95

315,94

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

338,87

266,73

261,95

315,94

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

8,90

54,53

8,88

0,97

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

46,78

61,32

28,45

17,69

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

47,96

32,41

30,70

45,87

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

1.15

32,94

 

17,25

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

260,60

301,17

128,77

270,06

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

46,27

 

 

34,11

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

0,89

9,27

 

3,46

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

0,09

0,30

 

0,74

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

123,05

101,55

74,88

131,65

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

74,81

59,32

49,58

82,35

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

44,42

37,30

20,53

39,51

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,17

0,05

0,05

0,09

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,02

0,01

0,01

0,01

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

0,25

 

 

0,37

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,22

0,11

0,11

0,29

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

2,26

3,09

3,07

5,60

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

0,63

1,46

1,53

3,19

2.9.11

Đất chợ

DCH

9,95

0,27

0,22

 

0,23

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

0,23

 

 

 

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

0,74

1,20

1,56

0,68

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

70,96

71,71

45,58

84,00

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

0,82

0,85

0,91

0,44

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

1,01

0,72

0,78

2,21

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

13,17

7,43

3,96

10,82

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

0,05

 

 

 

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

0,83

0,81

0,55

0,43

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

 

 

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

1,53

17,17

0,48

0,94

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

89,80

 

 

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,62

0,36

0,07

0,60

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

0,36

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

1,20

9,25

 

0,10

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hòa Bình

Chi Lăng

Xã Minh Khai

Xã Hồng An

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(28)

(29)

(90)

(31)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

340,81

371,10

547,98

846,40

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

244,27

253,66

377,18

509,67

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

208,07

228,45

313,72

236,14

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

208,07

228,45

313,72

236,14

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

6,81

4,54

2,67

107,13

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

14,14

14,92

23,01

122,14

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

14,55

5,04

27,94

42,83

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

0,69

0,71

9,85

1,43

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

96,35

117,00

169,26

332,61

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

 

0,54

0,11

18,14

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

0,46

 

2,08

24,13

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

53,98

67,99

102,68

110,07

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

31,75

33,93

55,10

60,11

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

20,68

28,31

38,52

46,83

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

 

0,02

0,78

0,04

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

 

0,01

0,01

0,01

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

 

0,59

 

 

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,26

0,34

4,76

0,13

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

0,74

2,28

1,75

2,30

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

0,55

2,32

1,40

0,50

2.9.11

Đất chợ

DCH

9,95

 

0,20

0,35

0,15

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

 

0,08

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

0,84

1,21

1,68

1,21

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

34,58

37,92

47,25

82,56

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

0,59

0,74

0,21

0,13

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

0,55

0,47

0,60

1,13

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

3,36

6,32

12,36

6,33

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

1,28

0,10

 

 

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

0,28

0,42

0,64

0,55

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

0,55

0,18

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,21

0,16

0,52

2,64

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

 

 

78,17

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,21

0,54

0,94

7,46

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

0,03

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

0,19

0,44

1,53

4,11

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Kim Trung

Hồng Lĩnh

Minh Tân

Văn Lang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...(39)

(32)

(33)

(34)

(35)

 

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

 

21.028,28

581,16

533,25

647,79

635,01

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.706,58

433,98

370,89

391,30

463,82

1.1

Đất trồng lúa

LUA

10.209,80

364,87

298,91

276,29

405,64

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

10.209,80

364,87

298,91

276,29

405,64

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.014,92

5,59

19,66

41,92

2,38

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.048,84

19,77

19,12

27,76

20,22

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.279,60

33,36

32,25

41,61

35,38

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

153,42

10,39

0,95

3,72

0,20

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.252,89

147,15

162,18

255,67

171,12

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,06

 

 

0,53

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,57

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

151,10

7,70

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

77,98

0,03

0,73

1,38

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

104,61

 

1,26

5,27

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,00

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện

DHT

3.445,32

84,61

87,89

79,84

104,24

2.9.1

Đất giao thông

DGT

1.930,49

43,38

48,60

36,80

59,53

2.9.2

Đất thủy lợi

DTL

1.282,61

37,74

34,88

40,80

42,18

2.9.3

Đất năng lượng

DNL

4,78

0,03

0,13

0,03

0,04

2.9.4

Đất bưu chính viễn thông

DBV

0,67

0,01

0,02

0,08

0,01

2.9.5

Đất cơ sở văn hóa

DVH

12,92

0,05

0,30

 

 

2.9.6

Đất cơ sở y tế

DYT

14,41

0,16

0,40

0,18

0,08

2.9.7

Đất cơ sở giáo dục-đào tạo

DGD

106,03

1,75

2,18

1,31

1,98

2.9.8

Đất cơ sở thể dục, thể thao

DTT

83,44

1,24

1,18

0,51

0,42

2.9.11

Đất chợ

DCH

9,95

0,25

0,20

0,14

 

2.10

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

12,61

 

 

 

 

2.11

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

50,98

0,88

0,81

1,10

8,81

2.12

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.927,00

47,11

51,70

49,26

48,33

2.13

Đất ở tại đô thị

ODT

245,42

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

36,94

0,63

0,74

0,50

0,37

2.15

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

0,97

 

 

 

 

2.16

Đất cơ sở tôn giáo

TON

50,49

0,41

0,79

1,50

0,61

2.17

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

277,21

4,49

16,84

7,26

7,49

2.18

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

47,43

0,37

 

 

 

2.19

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,49

0,46

0,57

0,17

0,26

2.20

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,31

 

 

 

 

2.21

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

47,53

0,28

0,67

0,88

0,81

2.22

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

719,14

 

 

107,94

 

2.23

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,40

0,17

0,19

0,04

0,20

2.24

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,33

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

68,82

0,02

0,18

0,82

0,06

4

Khu đô thị

KDT

1.435,05

 

 

 

 

[...]