Quyết định 870/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Số hiệu | 870/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 17/03/2021 |
Ngày có hiệu lực | 17/03/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hải Dương |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 870/QĐ-UBND |
Hải Dương, ngày 17 tháng 03 năm 2021 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 CỦA THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Luật Quy hoạch ngày 24 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến Quy hoạch ngày 20 tháng 11 năm 2018;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 195/TTr-STNMT ngày 12 tháng 3 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của thành phố Hải Dương, với các nội dung chủ yếu sau đây:
a) Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
Đơn vị tính: ha
TT |
CHỈ TIÊU |
Tổng diện tích |
Phân theo địa giới hành chính cấp xã |
||||
Phường Cẩm Thượng |
Phường Bình Hàn |
Phường Ngọc Châu |
Phường Nhị Châu |
Phường Quang Trung |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
11.168,20 |
263,54 |
238,11 |
194,24 |
316,76 |
104,30 |
1 |
Đất nông nghiệp |
4.144,94 |
1,30 |
7,90 |
15,17 |
109,09 |
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
2.640,97 |
0,31 |
3,31 |
3,22 |
94,15 |
|
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
2.640,59 |
0,31 |
3,31 |
3,22 |
94,15 |
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
190,05 |
0,38 |
1,46 |
10,83 |
9,89 |
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
574,33 |
|
3,07 |
|
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
573,61 |
0,61 |
0,06 |
1,13 |
5,05 |
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
165,98 |
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
7.013,05 |
262,24 |
230,21 |
179,07 |
207,67 |
104,30 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
27,81 |
0,02 |
0,03 |
3,61 |
0,01 |
|
2.2 |
Đất an ninh |
15,04 |
0,03 |
0,63 |
0,01 |
0,02 |
0,02 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
234,03 |
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
249,70 |
46,78 |
|
|
|
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
105,05 |
7,43 |
2,16 |
1,13 |
0,11 |
0,78 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
402,62 |
34,42 |
21,92 |
7,40 |
20,42 |
2,29 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất phát triển hạ tầng |
2.513,16 |
60,60 |
68,50 |
46,85 |
71,43 |
29,03 |
2.9 |
Đất có di tích lịch sử-văn hoá |
0,46 |
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
8,71 |
0,07 |
0,05 |
3,33 |
|
|
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
1.587,99 |
55,62 |
74,03 |
72,76 |
62,41 |
34,15 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
583,59 |
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
69,71 |
0,62 |
1,51 |
0,48 |
0,32 |
4,52 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
12,59 |
|
0,48 |
2,49 |
0,07 |
0,66 |
2.15 |
Đất công trình sự nghiệp khác |
0,07 |
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất cơ sở tôn giáo |
29,06 |
0,52 |
0,04 |
0,53 |
0,01 |
0,32 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
103,18 |
3,45 |
3,07 |
2,25 |
3,00 |
|
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
72,73 |
17,37 |
11,55 |
|
2,18 |
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
1,25 |
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
115,64 |
2,99 |
0,20 |
1,24 |
4,07 |
7,45 |
2.21 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
20,90 |
0,71 |
1,73 |
0,41 |
1,73 |
0,22 |
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
758,87 |
27,02 |
17,08 |
36,47 |
41,89 |
0,18 |
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
96,99 |
4,59 |
27,23 |
0,10 |
|
24,69 |
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
3,90 |
|
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
10,20 |
|
|
|
|
|
TT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo địa giới hành chính cấp xã |
||||
Phường Nguyễn Trãi |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Phường Trần Hưng Đạo |
Phường Trần Phú |
Phường Thanh Bình |
||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
55,90 |
82,73 |
35,66 |
71,00 |
262,82 |
1 |
Đất nông nghiệp |
|
0,06 |
|
0,41 |
1,85 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
|
0,00 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
|
0,00 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
0,40 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
0,03 |
|
|
0,05 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
|
0,02 |
|
0,41 |
1,39 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
55,90 |
82,67 |
35,66 |
70,59 |
260,97 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
3,36 |
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
2,77 |
0,03 |
0,01 |
0,03 |
5,86 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
|
|
|
|
7,59 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
|
0,10 |
0,07 |
0,06 |
4,48 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
3,25 |
8,50 |
1,15 |
1,30 |
14,01 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất phát triển hạ tầng |
17,05 |
23,64 |
11,02 |
23,55 |
114,54 |
2.9 |
Đất có di tích lịch sử-văn hoá |
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
|
|
0,01 |
|
0,08 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
20,11 |
38,04 |
13,39 |
20,22 |
101,97 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,08 |
3,08 |
4,94 |
15,43 |
6,01 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
2,76 |
|
0,12 |
1,37 |
0,18 |
2.15 |
Đất công trình sự nghiệp khác |
|
0,01 |
|
|
|
2.16 |
Đất cơ sở tôn giáo |
0,14 |
0,17 |
|
0,23 |
0,36 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
0,18 |
0,09 |
|
0,73 |
0,28 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
|
|
|
|
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
2,84 |
1,40 |
0,29 |
0,27 |
4,19 |
2.21 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
|
0,20 |
0,65 |
0,09 |
0,98 |
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
1,93 |
0,39 |
4,01 |
6,91 |
|
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
1,43 |
7,02 |
|
0,40 |
0,45 |
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
|
|
|
|
TT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo địa giới hành chính cấp xã |
||||
Phường Tân Bình |
Phường Lê Thanh Nghị |
Phường Hải Tân |
Phường Tứ Minh |
Phường Việt Hoà |
||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
277,37 |
127,44 |
411,54 |
746,01 |
651,11 |
1 |
Đất nông nghiệp |
3,42 |
|
18,58 |
23,09 |
249,96 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
-3,75 |
173,21 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
-3,75 |
173,21 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
0,52 |
|
17,35 |
1,73 |
5,93 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
1,98 |
|
0,22 |
0,38 |
1,57 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
0,93 |
|
1,01 |
24,72 |
60,35 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
8,90 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
273,95 |
127,44 |
392,96 |
722,92 |
399,26 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,32 |
2,30 |
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
0,10 |
0,09 |
0,10 |
3,78 |
0,26 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
125,54 |
46,07 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
|
|
|
|
35,47 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
10,01 |
|
2,83 |
21,35 |
6,54 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
10,29 |
10,73 |
18,04 |
66,97 |
14,81 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất phát triển hạ tầng |
104,08 |
42,48 |
146,70 |
227,85 |
144,99 |
2.9 |
Đất có di tích lịch sử-văn hoá |
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,18 |
0,09 |
|
0,00 |
0,01 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
103,70 |
43,23 |
152,28 |
192,01 |
96,48 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
7,29 |
2,32 |
1,09 |
0,74 |
9,41 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,42 |
0,01 |
2,85 |
|
|
2.15 |
Đất công trình sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất cơ sở tôn giáo |
1,00 |
|
0,38 |
2,11 |
|
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
4,81 |
0,01 |
7,97 |
8,23 |
3,29 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
|
0,31 |
4,58 |
|
8,82 |
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
9,87 |
1,18 |
7,07 |
20,82 |
7,96 |
2.21 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,26 |
|
0,81 |
0,97 |
0,99 |
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
18,90 |
15,74 |
45,04 |
52,39 |
24,16 |
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
2,73 |
8,94 |
0,20 |
0,15 |
|
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
3,03 |
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
|
|
|
1,89 |
TT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo địa giới hành chính cấp xã |
||||
Phường Ái Quốc |
Xã An Thượng |
Phường Nam Đồng |
Phường Thạch Khôi |
Phường Tân Hưng |
||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
833,62 |
664,15 |
889,49 |
545,72 |
502,08 |
1 |
Đất nông nghiệp |
361,37 |
325,80 |
413,72 |
156,42 |
221,27 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
232,08 |
220,99 |
262,17 |
122,69 |
148,63 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
232,08 |
220,97 |
262,17 |
122,69 |
148,63 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
5,88 |
12,18 |
36,56 |
8,70 |
18,65 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
80,05 |
50,29 |
22,26 |
0,00 |
0,12 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
38,55 |
42,33 |
92,74 |
23,08 |
53,86 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
4,80 |
|
|
1,94 |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
472,25 |
331,34 |
475,38 |
389,30 |
280,80 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
1,65 |
5,48 |
8,14 |
2,88 |
|
2.2 |
Đất an ninh |
1,21 |
|
0,06 |
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
51,38 |
|
11,04 |
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
16,29 |
|
44,04 |
16,68 |
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
4,62 |
6,14 |
|
4,65 |
1,19 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
47,70 |
0,73 |
28,52 |
21,27 |
2,51 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất phát triển hạ tầng |
165,77 |
126,65 |
137,49 |
161,71 |
124,33 |
2.9 |
Đất có di tích lịch sử-văn hoá |
0,27 |
|
|
|
|
2.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,15 |
1,55 |
0,33 |
0,22 |
0,26 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
130,91 |
|
117,90 |
118,09 |
113,08 |
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
|
91,27 |
|
|
|
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
2,18 |
0,48 |
3,63 |
0,84 |
0,89 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,32 |
0,87 |
|
|
|
2.15 |
Đất công trình sự nghiệp khác |
|
|
|
|
0,06 |
2.16 |
Đất cơ sở tôn giáo |
3,02 |
0,58 |
0,60 |
1,73 |
9,04 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
7,73 |
4,75 |
9,85 |
6,49 |
10,90 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
6,49 |
15,23 |
5,44 |
|
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
|
|
|
|
|
2.20 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
2,65 |
4,31 |
0,40 |
21,88 |
9,18 |
2.21 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,45 |
0,44 |
2,85 |
1,00 |
3,08 |
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
29,43 |
70,88 |
100,89 |
27,75 |
5,55 |
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,02 |
1,97 |
4,21 |
3,94 |
0,73 |
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
0,15 |
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
7,02 |
0,38 |
|
|
TT |
CHỈ TIÊU |
Phân theo địa giới hành chính cấp xã |
||||
Xã Gia Xuyên |
Xã Liên Hồng |
Xã Ngọc Sơn |
Xã Tiền Tiến |
Xã Quyết Thắng |
||
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
505,52 |
926,50 |
486,99 |
1.077,62 |
898,00 |
1 |
Đất nông nghiệp |
265,60 |
515,62 |
257,80 |
603,06 |
593,48 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
177,35 |
252,71 |
171,93 |
322,23 |
459,72 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
177,35 |
252,71 |
171,93 |
321,88 |
459,72 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
17,68 |
1,54 |
12,96 |
27,15 |
0,28 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
13,14 |
15,92 |
50,40 |
229,80 |
105,04 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
57,43 |
113,07 |
22,50 |
5,92 |
28,45 |
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
132,38 |
|
17,97 |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
239,92 |
410,88 |
228,47 |
474,56 |
304,32 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
|
|
|
0,03 |
|
2.2 |
Đất an ninh |
|
|
|
0,03 |
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
43,25 |
|
39,60 |
|
|
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
7,50 |
20,48 |
0,50 |
|
2,92 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
0,78 |
|
8,24 |
50,91 |
6,45 |
2.7 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất phát triển hạ tầng |
92,24 |
227,08 |
83,48 |
145,74 |
116,36 |
2.9 |
Đất có di tích lịch sử-văn hoá |
|
|
0,19 |
|
|
2.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,17 |
|
0,35 |
1,49 |
0,36 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
6,13 |
21,48 |
|
|
|
2.12 |
Đất ở tại nông thôn |
75,00 |
101,97 |
55,71 |
144,68 |
114,96 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
0,45 |
1,59 |
0,38 |
0,74 |
0,69 |
2.14 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất công trình sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất cơ sở tôn giáo |
1,25 |
3,14 |
0,06 |
1,63 |
2,17 |
2.17 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
3,73 |
4,05 |
4,99 |
6,89 |
6,45 |
2.18 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
|
|
|
0,76 |
|
2.19 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
|
|
|
0,41 |
0,84 |
2.20 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,72 |
2,46 |
0,67 |
|
1,51 |
2.21 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,82 |
0,32 |
0,93 |
0,84 |
0,40 |
2.22 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
6,32 |
28,03 |
33,37 |
115,69 |
48,82 |
2.23 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
0,82 |
0,27 |
|
4,71 |
2,39 |
2.24 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0,72 |
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
|
0,72 |
|
0,20 |
b) Kế hoạch thu hồi năm 2021
Đơn vị tính: ha
STT |
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
Tổng diện tích |
Phân theo địa giới hành chính cấp xã |
||||
Phường Cẩm Thượng |
Phường Bình Hàn |
Phường Ngọc Châu |
Phường Nhị Châu |
Phường Quang Trung |
|||
1 |
Đất nông nghiệp |
387,17 |
2,22 |
0,33 |
0,77 |
0,40 |
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
273,67 |
1,30 |
|
0,73 |
0,40 |
|
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
23,92 |
|
0,33 |
0,04 |
|
|
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
23,42 |
|
|
|
|
|
1.4 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
66,17 |
0,92 |
|
|
|
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
173,45 |
1,38 |
7,40 |
1,38 |
0,09 |
2,07 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
0,27 |
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất khu công nghiệp |
40,80 |
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất cụm công nghiệp |
2,60 |
0,23 |
|
|
|
|
2.4 |
Đất thương mại, dịch vụ |
0,95 |
|
0,61 |
|
|
|
2.5 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
36,53 |
|
5,65 |
|
|
1,22 |
2.6 |
Đất phát triển hạ tầng |
55,86 |
1,15 |
0,54 |
0,77 |
0,07 |
0,01 |
|
Đất giao thông |
27,85 |
0,43 |
0,43 |
0,76 |
0,07 |
0,01 |
|
Đất thủy lợi |
20,95 |
0,72 |
0,11 |
0,01 |
|
|
|
Đất công trình năng lượng |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
Đất công trình bưu chính viễn thông |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở văn hóa |
1,13 |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở y tế |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
3,53 |
|
|
|
|
|
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
1,47 |
|
|
|
|
|
|
Đất chợ |
0,91 |
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
0,60 |
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất ở tại đô thị |
15,07 |
|
0,48 |
0,11 |
|
0,21 |
2.9 |
Đất ở tại nông thôn |
1,37 |
|
|
|
|
|
2.10 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
4,48 |
|
0,10 |
|
0,02 |
0,63 |
2.11 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
0,30 |
|
|
|
|
|
2.12 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hoả táng |
2,06 |
|
|
0,50 |
|
|
2.13 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ |
0,01 |
|
|
|
|
|
2.14 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
0,79 |
|
|
|
|
|
2.15 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
0,68 |
|
|
|
|
|
2.16 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
7,02 |
|
|
|
|
|
2.17 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
4,05 |
|
0,02 |
|
|
|