Quyết định 853/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 853/QĐ-UBND
Ngày ban hành 01/04/2021
Ngày có hiệu lực 01/04/2021
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Khắc Thận
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 853/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 01 tháng 4 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 CỦA HUYỆN KIẾN XƯƠNG, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 44/2020/NQ-HĐNĐ ngày 09/12/2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2021;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Kiến Xương tại Tờ trình số 48/TTr-UBND ngày 10/3/2021 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Kiến Xương; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 124/TTr-STNMT ngày 23/3/2021 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Kiến Xương.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Kiến Xương với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

 Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

 TT Kiến Xương

Xã Bình Đnh

Xã Bình Minh

Xã Bình Nguyên

Xã Bình Thanh

Xã Đình Phùng

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(37)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,20

1.126,31

943,41

565,10

668,64

653,48

337,27

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.698,74

712,34

698,17

395,10

474,84

418,35

236,12

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.082,27

588,97

528,42

331,08

396,01

283,56

204,08

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.082,27

588,97

528,42

331,08

396,01

283,56

204,08

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

367,94

30,73

4,80

5,84

20,47

1,45

2,71

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

842,81

30,96

69,74

27,29

31,59

23,82

17,38

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.244,02

54,81

76,47

25,89

23,30

108,62

11,55

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

161,71

6,87

18,74

5,00

3,47

0,90

0,40

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.451,12

412,61

244,36

169,64

193,77

235,13

99,96

2.1

Đất quốc phòng

CQP

11,96

7,41

 

0,74

 

 

0,01

2.2

Đất an ninh

CAN

0,80

0,80

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

98,16

4,96

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

24,89

7,41

 

1,82

0,19

0,45

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

25,05

6,55

0,24

0,89

0,44

0,50

0,10

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.398,86

223,18

140,12

103,27

114,54

113,00

59,23

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

41,85

1,91

0,15

0,68

0,93

0,60

0,12

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.811,05

 

89,85

49,78

67,22

54,86

30,63

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

122,00

122,00

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,98

7,46

0,46

0,30

0,20

0,53

0,44

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,83

2,13

 

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

58,38

2,51

0,29

2,42

1,03

1,12

0,71

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

218,50

8,51

8,66

6,78

7,50

3,77

6,06

2.15

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

25,40

10,24

 

 

 

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

22,53

1,47

0,75

1,44

0,59

 

0,42

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,35

1,28

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

52,80

1,01

3,84

1,33

1,13

2,45

0,94

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

482,23

 

 

 

 

57,29

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

24,73

2,49

 

0,19

 

0,56

1,30

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,70

1,29

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

50,34

1,36

0,88

0,36

0,03

 

1,20

4

Đất đô thị

KDT

1.126,31

1.126,31

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hòa Bình

Xã Hồng Tiến

Xã Lê Lợi

Xã An Bình

Xã Minh Quang

Xã Minh Tân

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(37)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,20

527,66

818,89

865,53

509,11

821,97

761,97

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.698,74

360,05

533,36

598,54

335,08

571,76

466,92

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.082,27

274,62

350,84

497,88

262,90

491,55

359,45

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.082,27

274,62

350,84

497,88

262,90

491,55

359,45

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

367,94

7,83

22,39

4,73

11,67

6,47

22,70

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

842,81

34,67

33,86

39,13

18,77

25,05

35,09

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.244,02

33,18

124,20

21,81

33,68

43,91

48,96

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

161,71

9,75

2,07

34,99

8,06

4,78

0,72

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.451,12

166,46

279,68

263,53

174,01

250,09

295,05

2.1

Đất quốc phòng

CQP

11,96

0,83

 

0,01

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

0,80

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

98,16

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

24,89

 

2,51

 

 

 

1,84

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

25,05

2,43

 

1,32

0,80

0,03

6,91

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.398,86

91,55

115,64

158,26

94,26

143,10

112,74

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

41,85

2,55

1,81

3,19

0,90

4,51

1,09

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.811,05

55,10

45,69

74,12

33,58

81,21

63,68

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

122,00

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,98

1,50

0,24

0,40

0,40

0,52

0,21

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức SN

DTS

2,83

 

0,07

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

58,38

0,97

0,69

2,69

0,98

4,64

0,33

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

218,50

7,73

4,52

11,75

5,47

11,56

5,97

2.15

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

25,40

0,48

 

 

 

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

22,53

1,10

0,46

0,86

0,26

1,69

1,20

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,35

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

52,80

1,48

1,40

1,80

1,20

2,30

2,71

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

482,23

 

106,65

6,73

36,15

 

98,22

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

24,73

0,74

 

2,40

0,01

0,53

0,15

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,70

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

50,34

1,15

5,85

3,46

0,02

0,12

 

4

Đất đô thị

KDT

1.126,31

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Nam Bình

Xã Thương Hiền

Nam Cao

Xã Quang Bình

Xã Quang Lịch

Xã Quang Minh

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(37)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,20

685,37

503,82

432,63

709,95

447,17

480,84

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.698,74

503,60

360,00

300,56

477,11

307,05

337,46

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.082,27

430,40

291,93

259,99

358,01

253,42

300,34

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.082,27

430,40

291,93

259,99

358,01

253,42

300,34

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

367,94

5,21

3,04

2,77

36,56

17,96

0,77

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

842,81

20,94

34,07

24,97

47,57

18,79

10,61

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.244,02

44,87

29,84

9,09

34,20

16,25

22,13

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

161,71

2,18

1,12

3,74

0,77

0,63

3,61

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.451,12

181,45

141,91

130,88

231,88

139,72

141,91

2.1

Đất quốc phòng

CQP

11,96

 

0,02

0,02

0,03

2,89

 

2.2

Đất an ninh

CAN

0,80

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

24,89

 

 

0,58

0,57

0,28

0,07

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

25,05

0,28

0,26

0,65

 

0,05

0,20

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

0,08

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.398,86

111,44

75,07

78,66

114,94

78,48

79,11

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

41,85

1,34

0,97

0,22

1,54

2,50

1,49

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.811,05

56,98

55,34

40,64

86,04

43,86

50,53

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

122,00

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,98

1,26

0,25

0,91

0,74

0,58

0,32

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức SN

DTS

2,83

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

58,38

2,80

0,87

0,31

5,08

3,79

1,15

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

218,50

5,74

7,44

7,25

8,99

4,39

6,30

2.15

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

25,40

 

 

 

 

 

0,22

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

22,53

0,03

0,30

0,25

0,67

0,74

0,43

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,35

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

52,80

1,50

1,16

0,94

1,77

1,35

1,19

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

482,23

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

24,73

 

0,23

0,45

0,01

0,81

0,90

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,70

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

50,34

0,32

1,91

1,19

0,96

0,40

1,47

4

Đất đô thị

KDT

1.126,31

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Quốc Tuấn

Xã Thanh Tân

Xã Vũ An

Xã Quang Trung

Xã Vũ Bình

Xã Vũ Công

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(37)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,20

677,47

542,89

321,34

790,83

418,53

497,01

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.698,74

475,28

369,69

225,12

554,66

255,14

359,46

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.082,27

331,03

299,83

200,52

425,28

199,24

312,06

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.082,27

331,03

299,83

200,52

425,28

199,24

312,06

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

367,94

11,96

11,08

9,89

59,51

2,89

2,78

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

842,81

58,81

28,15

4,54

26,54

10,95

19,23

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.244,02

70,60

29,80

9,71

32,33

28,76

23,29

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

161,71

2,88

0,83

0,47

11,00

13,30

2,11

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.451,12

202,14

172,95

96,22

235,67

161,59

136,85

2.1

Đất quốc phòng

CQP

11,96

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

0,80

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

98,16

 

8,76

 

20,04

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

24,89

4,18

0,19

 

0,01

1,20

0,03

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

25,05

0,31

0,22

 

0,55

0,20

0,02

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.398,86

110,38

91,93

49,10

130,72

63,91

75,71

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

41,85

0,90

0,31

0,95

1,02

1,14

1,59

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.811,05

56,82

57,87

37,55

68,21

39,36

49,14

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

122,00

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,98

0,36

0,18

1,05

0,67

0,65

0,31

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức SN

DTS

2,83

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

58,38

0,53

2,26

1,95

3,09

1,01

3,52

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

218,50

7,00

6,39

3,56

7,49

4,67

4,96

2.15

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

25,40

5,22

 

 

 

9,03

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

22,53

1,22

0,71

0,43

0,53

0,25

0,44

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,35

 

1,99

0,08

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

52,80

1,25

1,64

1,39

2,19

5,62

1,12

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

482,23

11,37

 

 

 

34,05

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

24,73

2,60

0,39

0,16

1,15

0,50

0,01

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,70

 

0,11

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

50,34

0,05

0,25

 

0,50

1,80

0,70

4

Đất đô thị

KDT

1.126,31

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Vũ Trung

Thắng

Vũ Hòa

Vũ Ninh

Xã Vũ Quý

Xã Tây Sơn

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(37)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,20

358,05

441,51

518,94

548,12

282,45

974,10

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.698,74

250,93

323,00

375,89

333,70

159,86

662,25

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.082,27

209,65

272,99

317,99

286,96

133,33

560,08

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.082,27

209,65

272,99

317,99

286,96

133,33

560,08

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

367,94

3,42

1,66

2,64

15,72

1,45

9,51

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

842,81

11,62

10,32

13,64

8,48

14,23

26,10

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.244,02

26,15

36,73

32,99

16,83

10,62

62,02

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

161,71

0,09

1,30

8,63

5,71

0,23

4,54

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.451,12

106,02

118,10

141,06

214,36

122,47

311,40

2.1

Đất quốc phòng

CQP

11,96

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

0,80

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

98,16

 

 

 

35,55

17,35

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

24,89

0,32

0,05

 

0,87

0,06

1,06

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

25,05

0,14

0,08

0,02

1,24

0,01

0,53

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.398,86

48,30

62,86

79,70

92,27

58,74

163,25

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

41,85

0,52

0,37

1,02

0,04

0,44

2,38

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.811,05

49,84

47,19

53,33

72,55

39,19

107,19

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

122,00

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,98

0,50

0,37

0,69

0,91

0,48

0,23

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức SN

DTS

2,83

 

 

 

0,52

 

0,11

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

58,38

0,31

1,13

0,46

1,69

1,42

1,82

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

218,50

3,17

4,61

4,07

6,71

3,49

8,03

2.15

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

25,40

 

 

 

 

0,21

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

22,53

1,29

0,47

0,37

0,68

0,37

1,07

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,35

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

52,80

1,63

0,67

1,16

1,33

0,68

1,61

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

482,23

 

 

 

 

 

23,53

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

24,73

 

 

0,24

 

0,03

0,59

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,70

 

0,30

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

50,34

1,10

0,41

1,99

0,06

0,11

0,45

4

Đất đô thị

KDT

1.126,31

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hồng Thái

Xã Vũ L

Xã Trà Giang

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(37)

(35)

(36)

(37)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

20.200,20

641,61

516,52

811,71

1

Đất nông nghiệp

NNP

13.698,74

411,55

347,35

508,45

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11.082,27

351,85

305,81

412,19

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.082,27

351,85

305,81

412,19

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

367,94

10,53

11,44

5,36

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

842,81

17,34

14,86

33,71

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.244,02

30,70

14,56

56,18

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

161,71

1,13

0,68

1,01

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.451,12

215,52

169,03

295,71

2.1

Đất quốc phòng

CQP

11,96

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

0,80

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

98,16

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

24,89

 

 

1,20

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

25,05

0,06

0,02

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

0,08

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.398,86

108,00

100,01

157,38

2.8

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

41,85

1,70

2,06

0,91

2.9

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.811,05

43,61

57,47

52,63

2.10

Đất ở tại đô thị

ODT

122,00

 

 

 

2.11

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,98

0,42

0,22

0,22

2.12

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức SN

DTS

2,83

 

 

 

2.13

Đất cơ sở tôn giáo

TON

58,38

3,11

1,44

2,26

2.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

218,50

11,49

6,04

8,43

2.15

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

25,40

 

 

 

2.16

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

22,53

0,97

0,80

0,27

2.17

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,35

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

52,80

1,11

0,60

1,30

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

482,23

43,75

 

64,49

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

24,73

1,30

0,37

6,62

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,70

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

50,34

14,54

0,14

7,56

4

Đất đô thị

KDT

1.126,31

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất:

 Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Kiến Xương

Xã Bình Định

Xã Bình Minh

Xã Bình Nguyên

Xã Bình Thanh

Xã Đình Phùng

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+…(37)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Đất nông nghiệp

NNP

142,34

10,74

5,67

2,10

3,47

7,28

3,20

1.1

Đất trồng lúa

LUA

114,97

9,89

2,16

1,90

2,87

4,33

2,82

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

114,97

9,89

2,16

1,90

2,87

4,33

2,82

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

12,47

0,10

2,90

 

 

2,95

0,20

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4,15

0,24

0,52

0,10

 

 

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

10,76

0,51

0,09

0,10

0,60

 

0,18

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

39,10

4,02

2,23

0,42

0,93

1,11

1,32

2.1

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,04

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,85

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

23,72

3,52

1,03

0,42

0,63

0,31

0,48

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

12,40

 

1,20

 

0,30

0,80

0,80

2.5

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,66

0,50

 

 

 

 

 

2.6

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

0,11

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm

SKX

0,60

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,30

 

 

 

 

 

0,04

2.9

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,20

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,10

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,12

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

[...]