Mức giá tối đa dịch vụ xét nghiệm máu - xét nghiệm nước tiểu được quy định như thế nào?

Thông tư 20/2016/TT-BTC quy định về mức giá tối đa dịch vụ xét nghiệm máu - xét nghiệm nước tiểu được quy định như thế nào?

Nội dung chính

    Mức giá tối đa dịch vụ xét nghiệm máu - xét nghiệm nước tiểu được quy định như thế nào?

    Mức giá tối đa dịch vụ xét nghiệm máu - xét nghiệm nước tiểu được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 20/2016/TT-BTC quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành, theo đó: 

    STT

    Danh mục

    Đơn vị tính 

    Mức giá tối đa (đồng) 

    1

    An ti - HIV (nhanh)

    đồng/xét nghiệm

    52.000

    2

    Ferritin

    đồng/xét nghiệm

    75.000

    3

    Transferin receptor (PP.ELIZA)

    đồng/xét nghiệm

    140.000

    4

    Folic acid máu (phương pháp HPLC)

    đồng/xét nghiệm

    180.000

    5

    Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC)

    đồng/xét nghiệm

    130.000

    6

    B-caroten; Vitamin E; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC)

    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

    90.000

    7

    Vitamin B1 (máu toàn phần - HPLC)

    đồng/xét nghiệm

    145.000

    8

    Nghiệm pháp nạp Glucose

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    9

    Glucose

    đồng/xét nghiệm

    26.000

    10

    Cholesterol

    đồng/xét nghiệm

    29.000

    11

    HDL, LDL - Cholesterol

    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

    30.000

    12

    Triglycerid

    đồng/xét nghiệm

    35.000

    13

    Albumin

    đồng/xét nghiệm

    26.000

    14

    Ure

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    15

    Protein - TP

    đồng/xét nghiệm

    26.000

    16

    Creatinin

    đồng/xét nghiệm

    25.000

    17

    Uric acid

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    18

    Hemoglobin

    đồng/xét nghiệm

    26.000

    19

    Bilirubin-TP; Bilirubin-TT

    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

    25.000

    20

    TSH

    đồng/xét nghiệm

    55.000

    21

    Insulin

    đồng/xét nghiệm

    60.000

    22

    C-Peptide

    đồng/xét nghiệm

    60.000

    23

    LH; FSH; Prolactin

    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

    55.000

    24

    Progesteron; Oestradiol

    đồng/xét nghiệm

    55.000

    25

    Testosteron

    đồng/xét nghiệm

    55.000

    26

    PTH

    đồng/xét nghiệm

    180.000

    27

    Cortisol

    đồng/xét nghiệm

    65.000

    28

    HbA1c

    đồng/xét nghiệm

    65.000

    29

    Nước tiểu 10 thông số (máy)

    đồng/xét nghiệm

    21.000

    30

    Microalbumin

    đồng/xét nghiệm

    50.000

    31

    Hồng cầu trong phân

    đồng/xét nghiệm

    12.000

    32

    Xác định mỡ trong phân

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    33

    Serodia chẩn đoán HIV

    đồng/xét nghiệm

    52.000

    34

    Elida chẩn đoán HIV

    đồng/xét nghiệm

    52.000

    35

    Westem blot chẩn đoán HIV

    đồng/xét nghiệm

    650.000

    36

    Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND)

    đồng/lần kiểm tra

    1.000.000

    37

    Huyết thanh chẩn đoán Leptospira

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    38

    Định lượng bổ thể trong huyết thanh

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    39

    Chẩn đoán viêm não Nhật Bản

    - HI

    - MAC-ELISA

     

    đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm

     

    70.000

    70.000

    40

    Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue

    + MAC-ELISA; Elisa-NS1

    + Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI

    + Pan Bio Rapid test

    + Phân lập vi rút; PCR

     

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

     

    33.000

    80.000

    80.000

    400.000

    41

    Chẩn đoán Sởi

    + HI

    + ELISA (IgM)

     

    đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm

     

    100.000

    100.000

    42

    Rubella ELISA-IgG

    đồng/xét nghiệm

    460.000

    43

    Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV):

    + Phương pháp miễn dịch huỳnh quang

    + Phương pháp PCR

     


    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

     


    30.000

    280.000

    44

    Chlamydia

    + HI

    + Phân lập vi rút

    + ELISA phát hiện kháng nguyên

     

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

     

    40.000

    300.000

    120.000

    45

    Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F)

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    46

    PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST)

    đồng/xét nghiệm

    50.000

    47

    ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi)

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    48

    Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang)

    đồng/xét nghiệm

    20.000

    49

    Xét nghiệm KST sốt rét

    + P. Falciparum

    + P. Vi vax

    + P. Malariae

    + P. Ovale

     

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

    đồng/xét nghiệm

     

    10.000

    10.000

    20.000

    20.000

    50

    Tosoplasma

    đồng/xét nghiệm

    24.000

    51

    Anti HAV (IgG)

    đồng/xét nghiệm

    80.000

    52

    Anti HEV (IgM)

    đồng/xét nghiệm

    80.000

    53

    Anti HCV (Elisa)

    đồng/xét nghiệm

    70.000

    54

    Lympho T4/T8

    đồng/xét nghiệm

    300.000

    55

    HBs Ag (nhanh)

    đồng/xét nghiệm

    52.000

    56

    HbsAg (Elisa)

    đồng/xét nghiệm

    60.000

    57

    T3/F; T4/F

    đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

    40.000

    58

    Đo hoạt tính men

    đồng/xét nghiệm

    30.000

    59

    Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu và nước tiểu (Pb, Mn, Cd, Cu, Ni, Cr, Se) ,

    đồng/chỉ tiêu

    73.000

    60

    Xác định hàm lượng Cotinin trong nước tiểu

    đồng/chỉ tiêu

    350.000

    61

    Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu

    đồng/chỉ tiêu

    56.000

    62

    Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglob in

    đồng/mẫu/chỉ tiêu

    73.000

    63

    Beta2-Microglobulin

    đồng/mẫu

    65.000

    64

    Alpha -Microlbumin

    đồng/mẫu

    65.000

    65

    Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động

    đồng/mẫu

    92.000

    66

    Hồng cầu hạt ưa kiềm

    đồng/mẫu

    18.000

    67

    Hồng cầu lưới

    đồng/mẫu

    26.000

    68

    Máu lắng (bằng máy tự động)

    đồng/mẫu

    30.000

    69

    Độ tập trung tiểu cầu

    đồng/mẫu

    12.000

    70

    Xét nghiệm tìm BK

    đồng/mẫu

    15.000

    71

    Xác định hàm lượng Porpyrin trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    30.000

    72

    Trinitrotoluen niệu (định tính)

    đồng/mẫu

    78.000

    73

    Xác định hàm lượng Nicotin trong nước tiểu (quang phổ)

    đồng/mẫu

    156.000

    74

    Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu (quang phổ)

    đồng/mẫu

    91.000

    75

    Xác định hàm lượng d ALA trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    56.000

    76

    Xác định hàm lượng Axit hypuric trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    70.000

    77

    Xác định hàm lượng Coproporphyrin trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    78.000

    78

    Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi

    đồng/mẫu

    52.000

    79

    Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin)

    đồng/mẫu/chỉ tiêu

    84.500

    80

    Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất

    đồng/mẫu

    52.000

    81

    Xác định hàm lượng Thủy ngân trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    112.000

    82

    Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu

    đồng/mẫu

    112.000

    Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc

    đồng/mẫu

    112.000

    83

    Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    390.000

    84

    Huyết đồ

    đồng/mẫu

    60.000

    85

    Nhóm máu

    đồng/mẫu

    20.000

    86

    Nước tiểu 10 thông số

    đồng/mẫu

    35.000

    87

    Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu

    đồng/mẫu

    254.000

    88

    Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu

    đồng/chỉ tiêu

    287.000

    89

    Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiểu

    đồng/chỉ tiêu

    286.000

    90

    Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV

    đồng/mẫu

    245.000

    91

    Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao

    đồng/mẫu

    154.000

     

    10