Bản sắc văn hóa dân tộc được hiểu là gì? Trong kiến trúc, bản sắc văn hóa dân tộc được quy định như thế nào?
Nội dung chính
Bản sắc văn hóa dân tộc là gì? Tại sao cần phải giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
Bản sắc văn hóa dân tộc là tập hợp các giá trị văn hóa, thứ tự xã hội, tập quán, và đặc điểm nghệ thuật đặc trưng cho một nhóm người cụ thể hoặc một cộng đồng dân tộc.
Bản sắc văn hóa dân tộc thường xuất phát từ lịch sử, địa lý, truyền thống, và ngôn ngữ riêng biệt của dân tộc đó. Nó thể hiện sự đa dạng và độc đáo của mỗi dân tộc trên thế giới.
Bản sắc văn hóa dân tộc giúp duy trì sự đa dạng và sự nhận thức về giá trị văn hóa của mỗi dân tộc. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính và tự hào của một nhóm người cụ thể.
Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có nhiều lý do quan trọng như sau:
(1) Bảo tồn di sản văn hóa
- Bản sắc văn hóa dân tộc là một phần quan trọng của di sản văn hóa thế giới.
- Việc bảo tồn và phát huy nó giúp bảo vệ và duy trì những giá trị văn hóa, tập quán, và nghệ thuật độc đáo của mỗi dân tộc.
(2) Góp phần vào sự đa dạng văn hóa
- Sự đa dạng văn hóa là một tài nguyên quý báu cho nhân loại.
- Việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc đóng góp vào sự đa dạng văn hóa toàn cầu, tạo ra một thế giới phong phú về nghệ thuật, tín ngưỡng, và cách sống.
(3) Xác định danh tính cá nhân và tập thể
- Bản sắc văn hóa dân tộc là một phần quan trọng trong xác định danh tính cá nhân và tập thể.
- Nó giúp người dân tạo dựng cảm giác tự hào và tinh thần đoàn kết với dân tộc của họ, đồng thời cung cấp hướng dẫn cho cuộc sống và quyết định cá nhân của họ.
(4) Tạo cơ hội cho sáng tạo và phát triển
- Bản sắc văn hóa dân tộc thường chứa đựng các yếu tố sáng tạo, như nghệ thuật, âm nhạc, và văn học độc đáo.
- Việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có thể tạo cơ hội cho sự phát triển và tiến bộ trong lĩnh vực này.
(5) Thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa
- Bản sắc văn hóa dân tộc giúp người ta hiểu rõ và tôn trọng những người khác, từ các dân tộc khác.
- Điều này có thể giúp giảm căng thẳng xã hội, xuyên tạc văn hóa, và xung đột văn hóa.
(6) Bảo vệ khỏi tiêu hóa văn hóa
- Trong môi trường toàn cầu hóa, bản sắc văn hóa dân tộc đôi khi có thể bị áp đặt hoặc tiêu hóa bởi văn hóa toàn cầu.
- Bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc là cách để ngăn chặn sự mất mát của những giá trị văn hóa riêng biệt và bảo vệ sự đa dạng văn hóa.
Theo đó, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa, đóng góp vào sự đa dạng văn hóa toàn cầu, và giúp con người xác định danh tính cá nhân và tập thể của họ. Đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa trong xã hội toàn cầu ngày nay.
Nội dung trên chỉ mang tính chất tham khảo!
Bản sắc văn hóa dân tộc là gì? Bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc được quy định như thế nào? (Hình từ Internet)
Bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc được quy định như thế nào?
Căn cứ Điều 5 Luật Kiến trúc 2019 quy định bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc:
Bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc
1. Bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc gồm đặc điểm, tính chất tiêu biểu, dấu ấn đặc trưng về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, văn hóa, nghệ thuật; thuần phong mỹ tục của các dân tộc; kỹ thuật xây dựng và vật liệu xây dựng, được thể hiện trong công trình kiến trúc, tạo nên phong cách riêng của kiến trúc Việt Nam.
2. Căn cứ đặc điểm, tính chất tiêu biểu về văn hóa dân tộc của địa phương, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổ chức nghiên cứu, khảo sát, đánh giá và quy định nội dung yêu cầu về bản sắc văn hóa dân tộc trong quy chế quản lý kiến trúc phù hợp với địa bàn quản lý.
3. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc.
Như vậy, bản sản văn hóa dân tộc trong kiến trúc được quy định như sau:
- Bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc gồm:
+ Đặc điểm, tính chất tiêu biểu, dấu ấn đặc trưng về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, văn hóa, nghệ thuật;
+ Thuần phong mỹ tục của các dân tộc;
+ Kỹ thuật xây dựng và vật liệu xây dựng, được thể hiện trong công trình kiến trúc, tạo nên phong cách riêng của kiến trúc Việt Nam.
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổ chức nghiên cứu, khảo sát, đánh giá và quy định nội dung yêu cầu về bản sắc văn hóa dân tộc trong quy chế quản lý kiến trúc phù hợp với địa bàn quản lý.
- Cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị bản sắc văn hóa dân tộc trong kiến trúc.
Chính sách bảo tồn và phát triển văn hóa trong công tác dân tộc được quy định như thế nào?
Căn cứ Điều 13 Nghị định 05/2011/NĐ-CP quy định chính sách bảo tồn và phát triển văn hóa trong công tác dân tộc như sau:
- Hỗ trợ việc sưu tầm, nghiên cứu, bảo vệ, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc thiểu số trong cộng đồng dân tộc Việt Nam.
- Hỗ trợ việc giữ gìn và phát triển chữ viết của các dân tộc có chữ viết. Các dân tộc thiểu số có trách nhiệm gìn giữ văn hóa truyền thống tốt đẹp, tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình phù hợp với quy định của pháp luật.
- Xây dựng, thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống; hỗ trợ việc đầu tư, giữ gìn, bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa đã được Nhà nước xếp hạng.
- Đồng bào dân tộc thiểu số được ưu đãi, hưởng thụ văn hóa; hỗ trợ xây dựng, khai thác sử dụng có hiệu quả hệ thống thiết chế văn hóa cơ sở ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
- Bảo tồn, phát huy các lễ hội truyền thống tốt đẹp của đồng bào các dân tộc, định kỳ tổ chức ngày hội văn hóa - thể thao dân tộc theo từng khu vực hoặc từng dân tộc ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số.