70+ Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành đất đai
Nội dung chính
70+ Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành đất đai
Dưới đây là tổng hợp thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành đất đai:
(1) Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành đất đai
Land Deed /lænd did/ (n): Văn bản chuyển quyền sở hữu đất đai.
Title Certificate /taɪtl sərˈtɪfɪkət/ (n): Giấy chứng nhận quyền sở hữu.
Land Lease Agreement /lænd liːs əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng thuê đất.
Property Tax Assessment /prɒpərti tæks əˈsɛsmənt/ (n): Giấy đánh thuế tài sản.
Survey Plat /sɜːrveɪ plæt/ (n): Bản vẽ đo đạc.
Zoning Permit /zoʊnɪŋ ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép quy hoạch đô thị.
Easement Agreement /iːzmənt əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng quyền sử dụng.
Land Use Authorization /lænd juːz ɔːθəraɪˈzeɪʃən/ (n): Giấy phép sử dụng đất đai.
Environmental Impact Statement /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt ˈsteɪtmənt/ (n): Báo cáo tác động môi trường.
Land Registry /lænd ˈrɛdʒɪstri/ (n): Sổ đất.
Deed of Trust /did əv trʌst/ (n): Văn bản tín thác đất đai.
Property Appraisal Report /prɒpərti əˈpreɪzl rɪˈpɔrt/ (n): Báo cáo định giá tài sản.
Land Use Permit /lænd juːz ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép sử dụng đất đai.
Certificate of Occupancy /sərˈtɪfɪkət əv ˈɒkjupənsi/ (n): Giấy chứng nhận sử dụng.
Land Use Restriction /lænd juːz rɪˈstrɪkʃən/ (n): Hạn chế sử dụng đất đai.
Eminent Domain Declaration /ɛmɪnənt dəˈmeɪn ˌdɛkləˈreɪʃən/ (n): Tuyên bố ưu đãi.
Land Grant /lænd ɡrænt/ (n): Giấy cấp quyền sử dụng đất.
Land Leasehold Agreement /lænd liːsˌhoʊld əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng sử dụng đất thuê.
Land Use Change Request /lænd juːz ʧeɪndʒ rɪˈkwɛst/ (n): Yêu cầu thay đổi quyền sử dụng đất.
Land Ownership Transfer Document /lænd ˈoʊnərˌʃɪp ˈtrænsfər ˈdɑːkjʊmənt/ (n): Giấy chuyển quyền sở hữu đất đai.
Land Development Permit /lænd dɪˈvɛləpmənt ˈpɜːrmɪt/ (n): Giấy phép phát triển đất đai.
Land Ownership Certificate /lænd ˈoʊnərˌʃɪp ˈsɜːrtɪfɪkət/ (n): Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đai.
Land Parcel Number /lænd ˈpɑːrsəl ˈnʌmbər/ (n): Số lô đất.
Land Use Code /lænd juːz koʊd/ (n): Mã quy định sử dụng đất đai.
Property Boundary /prɒpərti ˈbaʊndəri/ (n): Biên giới tài sản.
Land Use Classification /lænd juːz ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/ (n): Phân loại sử dụng đất đai.
Land Use Permit Application /lænd juːz ˈpɜːrmɪt ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Đơn xin cấp giấy phép sử dụng đất đai.
(2) Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành về quản lý đất đai
Land Manager /lænd ˈmænɪdʒə/ (n): Người quản lý đất đai.
Real Estate Developer /riəl ɪˈsteɪt dɪˈvɛləpər/ (n): Nhà phát triển bất động sản.
Property Manager /prɒpərti ˈmænɪdʒə/ (n): Người quản lý tài sản.
Land Surveyor /lænd sɜːˈveɪər/ (n): Người đo đạc đất đai.
Land Use Planner /lænd juːz ˈplænər/ (n): Kỹ sư quy hoạch đô thị.
Zoning Analyst /zoʊnɪŋ ˈænəlɪst/ (n): Nhà phân tích quy hoạch đô thị.
Title Examiner /taɪtl ɪɡˈzæmɪnər/ (n): Người kiểm tra sổ đỏ.
Appraiser /əˈpreɪzər/ (n): Nhà định giá.
Environmental Planner /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈplænər/ (n): Người quy hoạch môi trường.
GIS Specialist /dʒiːaɪˈɛs ˈspɛʃəlɪst/ (n): Chuyên gia hệ thống thông tin địa lý.
Land Acquisition Manager /lænd ˌækwɪˈzɪʃən ˈmænɪdʒə/ (n): Quản lý mua đất.
Urban Planner /ɜːrbən ˈplænər/ (n): Kỹ sư quy hoạch đô thị.
Land Use Attorney /lænd juːz əˈtɜːrni/ (n): Luật sư quy hoạch đất đai.
Land Conservationist /lænd ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): Chuyên gia bảo tồn đất đai.
Property Tax Assessor /prɒpərti tæks əˈsɛsər/ (n): Người đánh thuế tài sản.
Land Economist /lænd ɪˈkɒnəmɪst/ (n): Nhà kinh tế đất đai.
Land Use Inspector /lænd juːz ɪnˈspɛktər/ (n): Thanh tra quy hoạch đất đai.
Site Planner /saɪt ˈplænər/ (n): Kỹ sư lập dự án.
(3) Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành quản lý đất đai
Applied GIS /əˈplaɪd dʒiːaɪˈɛs/ (n):GIS ứng dụng
Digital Mapping /dɪdʒɪtl ˈmæpɪŋ/ (n):Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số
Land Use Change Monitoring by Using Remote Sensing /lænd juːz ʧeɪndʒ ˈmɒnɪtərɪŋ baɪ ˈjuːzɪŋ rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/ (n):Phương pháp viễn thám theo dõi biến động sử dụng tài nguyên đất
Cadastral Information Standards and Standardization /kəˈdæstrəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈstændərdz ənd ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/ (n):Chuẩn và chuẩn hóa thông tin địa chính
National Land Information System /næʃənl lænd ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia
Foreign Language for Specific Purposes /fɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ fɔr spəˈsɪfɪk ˈpɜːrpəsɪz/ (n):Ngoại ngữ chuyên ngành
Philosophy /fɪˈlɑːsəfi/ (n):Triết học
Water Land Survey and Management /wɔtər lænd sərˈveɪ ənd ˈmænɪdʒmənt/ (n):Đo đạc và quản lý đất mặt nước
Land Value and Land Taxation System /lænd ˈvæljuː ənd lænd tækˈseɪʃən ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống giá đất và thuế đất
Socio-Economic General Planning /soʊʃioʊ-ɪˌkəˈnɒmɪk ˈdʒɛnərəl ˈplænɪŋ/ (n):Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội
Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone Development /lænd ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən ɪn rɪˈleɪʃən wɪð ˈɜːrbən ˈmænɪdʒmənt ənd ɪnˈdʌstriəl zoʊn dɪˈvɛləpmənt/ (n):Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp
Digital Photogrammetry for Land Surveying /dɪdʒɪtl ˌfoʊtoʊˈɡræmətri fɔr lænd ˈsɜːrveɪɪŋ/ (n):Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính
Land Resource Utilization and Protection /lænd ˈriːsɔrs ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃən ənd prəˈtɛkʃən/ (n):Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất
Regional Planning and Territorial Organization /riːdʒənl ˈplænɪŋ ənd təˌrɪˈtɔːriəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ (n):Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
Land Evaluation and Land Resource Development Planning /lænd ɪˌvæljuˈeɪʃən ənd lænd ˈriːsɔrs dɪˈvɛləpmənt ˈplænɪŋ/ (n):Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
Prediction Modeling in Land Use Planning /prɪˈdɪkʃən ˈmoʊdəlɪŋ ɪn lænd juːz ˈplænɪŋ/ (n):Xây dựng mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất
Problems of Modern and Tropical Geography /prɑːbləmz əv ˈmɒdərn ənd ˈtrɒpɪkəl dʒiˈɒɡrəfi/ (n):Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới
Land Economics /lænd ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n):Kinh tế đất
National and Administrative Boundary Management /næʃənl ənd ædˈmɪnɪˌstreɪtɪv ˈbaʊndəri ˈmænɪdʒmənt/ (n):Quản lý biên giới và địa giới hành chính
Management and Development of Real Estate Market /mænɪdʒmənt ənd dɪˈvɛləpmənt əv riːl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪt/ (n):Quản lý và phát triển thị trường bất động sản
Land Survey Data Treatment /lænd sərˈveɪ ˈdeɪtə ˈtriːtmənt/ (n):Xử lý số liệu đo đạc địa chính
Vietnam Land Law System /viːətˈnæm lænd lɔː ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam
GPS for Land Surveying /dʒiːpiːˈɛs fɔr lænd ˈsɜːrveɪɪŋ/ (n):Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính
Land Decision Support System /lænd dɪˈsɪʒən səˈpɔːrt ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
National Spatial Data Infrastructure /næʃənl ˈspeɪʃəl ˈdeɪtə ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ (n):Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian
Land Policy System for Socio-Economic Development /lænd ˈpɒləsi ˈsɪsˌtɛm fɔr ˈsoʊʃioʊ-ɪˌkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt/ (n):Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội
Modern Cadastral System /mɒdərn kəˈdæstrəl ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống địa chính hiện đại
National Land Administration System /næʃənl lænd ˌædˌmɪnɪsˈtreɪʃən ˈsɪsˌtɛm/ (n):Hệ thống quản lý Nhà nước về đất đai
Applied Remote Sensing /əˈplaɪd rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/ (n):Viễn thám ứng dụng
History of Land Administration System Development /hɪstəri əv lænd ˌædˌmɪnɪsˈtreɪʃən ˈsɪsˌtɛm dɪˈvɛləpmənt/ (n):Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai
Land Resource Management and Recreation /lænd ˈriːsɔrs ˈmænɪdʒmənt ənd ˌrɛkriˈeɪʃən/ (n):Quản lý và tái tạo tài nguyên đất
70+ Thuật ngữ Tiếng anh chuyên ngành đất đai (Hình từ Internet)
Hành vi nào bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai?
Căn cứ theo quy định tại Điều 11 Luật Đất đai 2024 về hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực đất đai, bao gồm:
- Lấn đất, chiếm đất, hủy hoại đất.
- Vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nhà nước về đất đai.
- Vi phạm chính sách về đất đai đối với đồng bào dân tộc thiểu số.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm trái quy định của pháp luật về quản lý đất đai.
- Không cung cấp thông tin hoặc cung cấp thông tin đất đai không chính xác, không đáp ứng yêu cầu về thời hạn theo quy định của pháp luật.
- Không ngăn chặn, không xử lý hành vi vi phạm pháp luật về đất đai.
- Không thực hiện đúng quy định của pháp luật khi thực hiện quyền của người sử dụng đất.
- Sử dụng đất, thực hiện giao dịch về quyền sử dụng đất mà không đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
- Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.
- Cản trở, gây khó khăn đối với việc sử dụng đất, việc thực hiện quyền của người sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
- Phân biệt đối xử về giới trong quản lý, sử dụng đất đai.
Nhà nước khuyến khích những gì trong việc đầu tư vào sử dụng đất đai?
Căn cứ theo quy định tại Điều 8 Luật Đất đai 2024 về Khuyến khích đầu tư vào sử dụng đất đai
- Nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
- Bảo vệ, cải tạo, làm tăng độ màu mỡ của đất; xử lý đất, đất có mặt nước bị ô nhiễm, phục hồi đất bị thoái hóa.
- Lấn biển, đưa diện tích đất trống, đồi núi trọc, đất bãi bồi ven sông, ven biển, đất có mặt nước hoang hóa vào sử dụng theo quy định của Luật này.
- Tập trung đất đai để sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp quy mô lớn.
- Phát triển kết cấu hạ tầng để làm tăng giá trị của đất, phát triển công trình ngầm.
- Phát triển văn hóa, y tế, giáo dục và đào tạo, thể dục, thể thao, khoa học và công nghệ, môi trường.