5701 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ ngã ba Chiềng Mai đi vào trung tâm xã - Đến nhà văn hóa bản Cuộm Sơn
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5702 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 6 từ tiểu khu 3/2, xã Cò Nòi đi Nhà máy mía đường Sơn La
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5703 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đoạn đường từ Quốc lộ 37 ra Quốc lộ 6 cũ (giáp bà Nga
|
637.500
|
382.500
|
289.000
|
195.500
|
127.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5704 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Tuyến đường từ Quốc lộ 4G đi UBND xã Chiềng Dong
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5705 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đoạn đường từ Nhà máy tinh bột sắn (bản Củ Pe) đi bản Mé - Đến hết địa phận bản Lẳm
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5706 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đường từ Quốc lộ 6 đi ra trại trường Nông Lâm (nối vào tuyến nhà ông Tình đi bản Nà Cang)
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5707 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Cách ngã ba bản Nà Tiến 40 m - Đến đường Hát Lót - Chiềng Mung
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5708 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đường từ ngã 3 Bản Cóc qua UBND xã Mường Bằng - Đến điểm tái định cư Quỳnh Bằng
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5709 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đường Tỉnh lộ 117: Quốc lộ 4G đi Chiềng Chung, Mường Chanh và xã Hua La (thành phố Sơn La)
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5710 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm |
Khu trung tâm xã từ trạm cân điện tử - Đến mỏ đá Hiền Luyến
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5711 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm |
Các vị trí còn lại trên tuyến Tỉnh lộ 113, xã Phiêng Cằm
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5712 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Nà Ớt |
Từ cổng UBND xã Nà Ớt - Đến hết địa phận xã Nà Ớt hướng đi Phiêng Cằm
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5713 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Tuyến đường trung tâm xã Nà Ớt: từ Km 33+500m - Đến Km35+500
|
637.500
|
382.500
|
289.000
|
195.500
|
127.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5714 |
Huyện Mai Sơn |
Đất cụm xã, trung tâm xã |
Các đường nhánh xe con vào được (đường đất)
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5715 |
Huyện Mai Sơn |
Đất cụm xã, trung tâm xã |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đường bê tông)
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5716 |
Huyện Mai Sơn |
Đất cụm xã, trung tâm xã |
Đất ở nông thôn thuộc địa bàn các xã còn lại của huyện
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5717 |
Huyện Mai Sơn |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5718 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư bản Mu Kít, xã Cò Nòi |
|
1.358.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5719 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 16,5m (Lô 7A)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5720 |
Huyện Mai Sơn |
Đường qua điểm dân cư nông thôn chỉnh trang tiểu khu 1, xã Cò Nòi (khu gốc đa) |
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5721 |
Huyện Mai Sơn |
Tuyến đường nhựa từ đường Quốc lộ 6 + 100m đi bản Nà Sẳng, xã Hát Lót |
Đoạn từ Quốc lộ 6 + 400m - Đến bản Nà Sẳng (hết tuyến đường nhựa) giá đất
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5722 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường nhựa còn lại khu vực nông thôn |
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5723 |
Huyện Mai Sơn |
Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch
|
Từ ngã ba đấu nối đường Quốc lộ 6 cũ với đường Quốc lộ 6 tuyến tránh thành phố Sơn La qua địa phận huyện Mai Sơn + 50m đi theo hướng Quốc lộ 6 tuyến t - đến hết địa phận bản Nà Hạ 2, xã Chiềng Mung (Từ Km 290+380 m đến Km 291+160 m)
|
4.700.000
|
3.995.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5724 |
Huyện Mai Sơn |
Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch
|
Từ ngã tư Quốc lộ 6 tuyến tránh thành phố Sơn La qua địa phận huyện Mai Sơn giao Quốc lộ 4G +200m đi về phía bản Nà Hạ 2 hướng đi huyện Mai Sơn, +200m
|
5.000.000
|
4.250.000
|
2.550.000
|
2.125.000
|
1.275.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5725 |
Huyện Mai Sơn |
Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch
|
Từ ao cạn địa phận xã Chiềng Ban (bản Hợp Ba Văn Tiến) - đến hết địa phận huyện Mai Sơn (Từ Km 293+470 đến Km 295+860)
|
4.500.000
|
3.825.000
|
2.295.000
|
1.700.000
|
1.147.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
5726 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ Km 279 + 500 (hết thị trấn Hát Lót) - Đến Km 286+800 (Qua ngã ba đi bản Xum +200m)
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5727 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ Km 286+800 - Đến Km 290 (hết địa phận huyện Mai Sơn)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
882.000
|
588.000
|
392.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5728 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 cũ và mới +20m theo hướng đi Quốc lộ 6 cũ - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn
|
1.165.500
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5729 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ Km 260+300 (giáp địa phận Yên Châu) - Đến Km 262+750 (đường vào bản Hua Tát)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5730 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ Km 262+750 - Đến Km 263+500 (qua Trạm 36 công an xã Cò Nòi 500m)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
791.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5731 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ Km 266+800 - Đến Km 270+600 (địa phận thị trấn Hát Lót)
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5732 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ đường UBND xã Cò Nòi + 60m phía ngã ba Cò Nòi - Đến hết ranh giới Trường tiểu học Cò Nòi (cấp I)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5733 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 |
Từ hết ranh giới trường Tiểu học Cò Nòi (cấp I) - Đến cách ngã ba đường Quốc lộ 6 mới 40m (về phía Cò Nòi)
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5734 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ ngã ba Mai Sơn (đường đi Sông Mã cũ) - Đến ngã 3 Hợp tác xã 6-40m (giao nhau với Quốc lộ 4G)
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5735 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ Km 0+800 - Đến Bia tưởng niệm (Km5+700)
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5736 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Bia tưởng niệm - Đến Km5+700m Đến Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban)
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5737 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Km 7 +400m (xã Chiềng Mai)
|
756.000
|
455.000
|
343.000
|
224.000
|
154.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5738 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5739 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban - Đến cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5740 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m đi - Đến hết địa phận xã Chiềng Ban
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5741 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ Km 7+400m (xã Chiềng Mai) - Đến đường rẽ lên trạm y tế xã (bản Vựt Bon)
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5742 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ đường rẽ lên trạm y tế xã - Đến đầu cầu Chiềng Mai + 300m (tiểu khu ngã ba)
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5743 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m
|
367.500
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5744 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ đầu cầu Chiềng Mai +300m - Đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve (trừ đoạn từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m)
|
262.500
|
161.000
|
119.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5745 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 4G |
Từ ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve - Đến hết địa phận xã Nà Ớt
|
157.500
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5746 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 |
Từ Đài tưởng niệm Thanh niên xung phong - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5747 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt |
Từ Quốc lộ 6 cũ - Đến ngã 3 Dốc Đá (Km2+150m Tỉnh lộ 113 cũ)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5748 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt |
Từ Km2+150m - Đến Km7
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5749 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt |
Từ Km7 - Đến Km8+800m (Trung tâm xã Chiềng Lương)
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5750 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt |
Từ Km8+800m đi - Đến Km19
|
392.000
|
238.000
|
175.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5751 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt |
Từ Km 19 (trung tâm xã Phiêng Pằn) - Đến Km 20
|
392.000
|
238.000
|
175.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5752 |
Huyện Mai Sơn |
Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt |
Từ Km 20 - Đến Giáp Quốc lộ 4G
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5753 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) |
Từ giáp Thị trấn Hát Lót - Đến đỉnh dốc Nà Bó + 20m (đường rẽ vào Hồ Nà Bó)
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5754 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) |
Từ đình dốc Nà Bó + 200m (đường rẽ vào Hồ Nà Bó) - Đến nhà ông Chuyên Huệ (đường rẽ vào bản Nà Đươi) +20m
|
595.000
|
357.000
|
266.000
|
182.000
|
119.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5755 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) |
Từ nhà ông Chuyên Huệ (đường rẽ vào bản Nà Đươi) +20m - Đến hết địa phận xã Nà Bó
|
147.000
|
119.000
|
91.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5756 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) |
Từ hết địa phận xã Nà Bó - Đến Cảng Tà Hộc
|
147.000
|
119.000
|
91.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5757 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Chiềng Mung |
Từ hết đất Đoàn địa chất 305 - Đến ngã ba Khu Tái định cư bản Nà Tiến + 40m đi các hướng
|
287.000
|
175.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5758 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Chiềng Mung |
Từ Trung tâm xã Hát Lót cũ đi 02 hướng 100m
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5759 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Chiềng Mung |
Từ cách Trung tâm xã Hát Lót (cũ) 100m - Đến cách Quốc lộ 4G 60m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5760 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Chiềng Mung |
Từ ngã ba Tiểu khu Nà sản 40m qua trường Tiểu học Nà Sản và khu dân cư Nà Sản - Đến đường Hát Lót-Chiềng Mung
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5761 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hát Lót - Chiềng Mung |
Từ ngã ba chợ Chiềng Mung 20m - Đến ngã ba Bản Xum (Đường Hát Lót - Chiềng Mung)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5762 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) |
Từ Km 0 + 20m - Đến cách ngã ba Sông Lô 200m
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5763 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) |
Từ ngã ba Sông Lô xã Nà Bó đi các hướng 200m
|
322.000
|
196.000
|
147.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5764 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã Chiềng Sung (cũ) theo hai hướng Hòa Bình, Cao Sơn + 200m
|
392.000
|
238.000
|
175.000
|
119.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5765 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) |
Các đoạn còn lại của Tỉnh lộ 109
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5766 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Nà Bó - Mường Chùm |
Từ đường Tỉnh lộ 110 (ngã ba Nà Bó) + 60m - Đến hết địa phận huyện Mai sơn
|
147.000
|
119.000
|
91.000
|
77.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5767 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 C |
Từ ngã ba Cò Nòi +20m - Đến hết Trường THPT Cò Nòi
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5768 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 C |
Từ hết Trường THPT Cò Nòi - Đến hết tiểu khu Bình Minh (ngã ba đường đi Noong Te)
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
273.000
|
182.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5769 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Quốc lộ 6 C |
Từ hết tiểu khu Bình Minh - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5770 |
Huyện Mai Sơn |
Tuyến đường giao thông từ tỉnh lộ 110 +100m (Nà Bó) đến Quốc lộ 37 (Cò Nòi) |
|
147.000
|
119.000
|
91.000
|
77.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5771 |
Huyện Mai Sơn |
Địa phận xã Chiềng Ban |
Từ đường Quốc lộ 4G+20m qua UBND xã - Đến hết ranh giới huyện Mai Sơn
|
343.000
|
203.000
|
154.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5772 |
Huyện Mai Sơn |
Địa phận xã Chiềng Ban |
Từ đường Quốc lộ 4G+20m qua Trung tâm giáo dục lao động tỉnh - Đến hết ranh giới huyện Mai Sơn.
|
392.000
|
238.000
|
175.000
|
119.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5773 |
Huyện Mai Sơn |
Từ Quốc lộ 6+40m nhà ông Tình đi bản Nà Cang xã Hát Lót |
Từ Quốc lộ 6+40 nhà ông Tình - Đến ngã ba Yên Sơn xã Hát Lót
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5774 |
Huyện Mai Sơn |
Từ Quốc lộ 6+40m nhà ông Tình đi bản Nà Cang xã Hát Lót |
Từ ngã ba Yên Sơn đi bản Nà Cang - Đến đường Hát Lót - Chiềng Mung
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5775 |
Huyện Mai Sơn |
Từ Quốc lộ 6+40m nhà ông Tình đi bản Nà Cang xã Hát Lót |
Từ ngã ba Yên Sơn - Đến cách ngã ba bản Nà Tiến 40m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5776 |
Huyện Mai Sơn |
Từ Ngã 3 Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn |
Từ Ngã ba Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5777 |
Huyện Mai Sơn |
Từ Ngã 3 Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn |
Từ ranh giới xã Mường Bon - Đến Khu công nghiệp Tà Xa Đến điểm tái định cư Co Chay
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5778 |
Huyện Mai Sơn |
Từ Ngã 3 Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn |
Từ Ngã ba Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi Khu Công nghiệp Mai Sơn Mường Bằng
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5779 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ nhà máy tinh bột sắn qua UBND xã Mường Bon + 300m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5780 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ ngã ba bản Mai Tiên + 40m - Đến hết khu Tái định cư Bản Tra - Xa Căn
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5781 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ hết địa phận ranh giới thị trấn Hát Lót - Đến hết khu công nghiệp Tà Xa
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5782 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ cổng UBND xã Mường Bon + 300m - Đến hết địa phận bản Mứn
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5783 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ ngã ba Sông Lô +200m nhánh 109 - 110 - Đến cách ngã ba Nhà máy xi măng 20m (Tỉnh lộ 110) về phía Sông Lô
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5784 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ hết địa phận thị trấn Hát Lót - Đến cầu treo Nà Ban (Xã Hát Lót)
|
378.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
77.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5785 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ Km 272+40m Quốc lộ 6 60m - Đến điểm Tái định cư 428 (Nà Sẳng)
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5786 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường nhánh khác |
Từ ngã ba Chiềng Mai đi vào trung tâm xã - Đến nhà văn hóa bản Cuộm Sơn
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5787 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Tuyến đường tránh Quốc lộ 6 từ tiểu khu 3/2, xã Cò Nòi đi Nhà máy mía đường Sơn La
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5788 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đoạn đường từ Quốc lộ 37 ra Quốc lộ 6 cũ (giáp bà Nga
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5789 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Tuyến đường từ Quốc lộ 4G đi UBND xã Chiềng Dong
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5790 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đoạn đường từ Nhà máy tinh bột sắn (bản Củ Pe) đi bản Mé - Đến hết địa phận bản Lẳm
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5791 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đường từ Quốc lộ 6 đi ra trại trường Nông Lâm (nối vào tuyến nhà ông Tình đi bản Nà Cang)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5792 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Cách ngã ba bản Nà Tiến 40 m - Đến đường Hát Lót - Chiềng Mung
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5793 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đường từ ngã 3 Bản Cóc qua UBND xã Mường Bằng - Đến điểm tái định cư Quỳnh Bằng
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5794 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Đường Tỉnh lộ 117: Quốc lộ 4G đi Chiềng Chung, Mường Chanh và xã Hua La (thành phố Sơn La)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5795 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm |
Khu trung tâm xã từ trạm cân điện tử - Đến mỏ đá Hiền Luyến
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5796 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm |
Các vị trí còn lại trên tuyến Tỉnh lộ 113, xã Phiêng Cằm
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5797 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Nà Ớt |
Từ cổng UBND xã Nà Ớt - Đến hết địa phận xã Nà Ớt hướng đi Phiêng Cằm
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5798 |
Huyện Mai Sơn |
Bổ sung các tuyến mới |
Tuyến đường trung tâm xã Nà Ớt: từ Km 33+500m - Đến Km35+500
|
525.000
|
315.000
|
238.000
|
161.000
|
105.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5799 |
Huyện Mai Sơn |
Đất cụm xã, trung tâm xã |
Các đường nhánh xe con vào được (đường đất)
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5800 |
Huyện Mai Sơn |
Đất cụm xã, trung tâm xã |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đường bê tông)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |