Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ ngã ba Chiềng Mai đi vào trung tâm xã - Đến nhà văn hóa bản Cuộm Sơn 153.000 119.000 93.500 76.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5702 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Tuyến đường tránh Quốc lộ 6 từ tiểu khu 3/2, xã Cò Nòi đi Nhà máy mía đường Sơn La 510.000 306.000 229.500 153.000 102.000 Đất TM-DV nông thôn
5703 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đoạn đường từ Quốc lộ 37 ra Quốc lộ 6 cũ (giáp bà Nga 637.500 382.500 289.000 195.500 127.500 Đất TM-DV nông thôn
5704 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Tuyến đường từ Quốc lộ 4G đi UBND xã Chiềng Dong 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5705 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đoạn đường từ Nhà máy tinh bột sắn (bản Củ Pe) đi bản Mé - Đến hết địa phận bản Lẳm 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5706 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đường từ Quốc lộ 6 đi ra trại trường Nông Lâm (nối vào tuyến nhà ông Tình đi bản Nà Cang) 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5707 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Cách ngã ba bản Nà Tiến 40 m - Đến đường Hát Lót - Chiềng Mung 255.000 153.000 119.000 76.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
5708 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đường từ ngã 3 Bản Cóc qua UBND xã Mường Bằng - Đến điểm tái định cư Quỳnh Bằng 170.000 136.000 102.000 85.000 - Đất TM-DV nông thôn
5709 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đường Tỉnh lộ 117: Quốc lộ 4G đi Chiềng Chung, Mường Chanh và xã Hua La (thành phố Sơn La) 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5710 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm Khu trung tâm xã từ trạm cân điện tử - Đến mỏ đá Hiền Luyến 382.500 229.500 170.000 119.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5711 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm Các vị trí còn lại trên tuyến Tỉnh lộ 113, xã Phiêng Cằm 297.500 178.500 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
5712 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Nà Ớt Từ cổng UBND xã Nà Ớt - Đến hết địa phận xã Nà Ớt hướng đi Phiêng Cằm 382.500 229.500 170.000 119.000 76.500 Đất TM-DV nông thôn
5713 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Tuyến đường trung tâm xã Nà Ớt: từ Km 33+500m - Đến Km35+500 637.500 382.500 289.000 195.500 127.500 Đất TM-DV nông thôn
5714 Huyện Mai Sơn Đất cụm xã, trung tâm xã Các đường nhánh xe con vào được (đường đất) 127.500 102.000 76.500 68.000 51.000 Đất TM-DV nông thôn
5715 Huyện Mai Sơn Đất cụm xã, trung tâm xã Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đường bê tông) 170.000 136.000 102.000 85.000 68.000 Đất TM-DV nông thôn
5716 Huyện Mai Sơn Đất cụm xã, trung tâm xã Đất ở nông thôn thuộc địa bàn các xã còn lại của huyện 102.000 85.000 68.000 59.500 51.000 Đất TM-DV nông thôn
5717 Huyện Mai Sơn Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
5718 Huyện Mai Sơn Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư bản Mu Kít, xã Cò Nòi 1.358.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5719 Huyện Mai Sơn Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 16,5m (Lô 7A) 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5720 Huyện Mai Sơn Đường qua điểm dân cư nông thôn chỉnh trang tiểu khu 1, xã Cò Nòi (khu gốc đa) 2.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5721 Huyện Mai Sơn Tuyến đường nhựa từ đường Quốc lộ 6 + 100m đi bản Nà Sẳng, xã Hát Lót Đoạn từ Quốc lộ 6 + 400m - Đến bản Nà Sẳng (hết tuyến đường nhựa) giá đất 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5722 Huyện Mai Sơn Các tuyến đường nhựa còn lại khu vực nông thôn 425.000 255.000 195.500 127.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
5723 Huyện Mai Sơn Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Từ ngã ba đấu nối đường Quốc lộ 6 cũ với đường Quốc lộ 6 tuyến tránh thành phố Sơn La qua địa phận huyện Mai Sơn + 50m đi theo hướng Quốc lộ 6 tuyến t - đến hết địa phận bản Nà Hạ 2, xã Chiềng Mung (Từ Km 290+380 m đến Km 291+160 m) 4.700.000 3.995.000 2.380.000 1.700.000 1.190.000 Đất TM-DV nông thôn
5724 Huyện Mai Sơn Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Từ ngã tư Quốc lộ 6 tuyến tránh thành phố Sơn La qua địa phận huyện Mai Sơn giao Quốc lộ 4G +200m đi về phía bản Nà Hạ 2 hướng đi huyện Mai Sơn, +200m 5.000.000 4.250.000 2.550.000 2.125.000 1.275.000 Đất TM-DV nông thôn
5725 Huyện Mai Sơn Đất ở tại khu dân cư ven đô, khu công nghiệp, đầu mối giao thông, trục đường giao thông, chính, khu thương mại, khu du lịch Từ ao cạn địa phận xã Chiềng Ban (bản Hợp Ba Văn Tiến) - đến hết địa phận huyện Mai Sơn (Từ Km 293+470 đến Km 295+860) 4.500.000 3.825.000 2.295.000 1.700.000 1.147.500 Đất TM-DV nông thôn
5726 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ Km 279 + 500 (hết thị trấn Hát Lót) - Đến Km 286+800 (Qua ngã ba đi bản Xum +200m) 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
5727 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ Km 286+800 - Đến Km 290 (hết địa phận huyện Mai Sơn) 1.960.000 1.176.000 882.000 588.000 392.000 Đất SX-KD nông thôn
5728 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ ngã ba Quốc lộ 6 cũ và mới +20m theo hướng đi Quốc lộ 6 cũ - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn 1.165.500 700.000 525.000 350.000 231.000 Đất SX-KD nông thôn
5729 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ Km 260+300 (giáp địa phận Yên Châu) - Đến Km 262+750 (đường vào bản Hua Tát) 910.000 546.000 413.000 273.000 182.000 Đất SX-KD nông thôn
5730 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ Km 262+750 - Đến Km 263+500 (qua Trạm 36 công an xã Cò Nòi 500m) 1.750.000 1.050.000 791.000 525.000 350.000 Đất SX-KD nông thôn
5731 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ Km 266+800 - Đến Km 270+600 (địa phận thị trấn Hát Lót) 1.400.000 840.000 630.000 420.000 280.000 Đất SX-KD nông thôn
5732 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ đường UBND xã Cò Nòi + 60m phía ngã ba Cò Nòi - Đến hết ranh giới Trường tiểu học Cò Nòi (cấp I) 1.680.000 1.008.000 756.000 504.000 336.000 Đất SX-KD nông thôn
5733 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 Từ hết ranh giới trường Tiểu học Cò Nòi (cấp I) - Đến cách ngã ba đường Quốc lộ 6 mới 40m (về phía Cò Nòi) 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
5734 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ ngã ba Mai Sơn (đường đi Sông Mã cũ) - Đến ngã 3 Hợp tác xã 6-40m (giao nhau với Quốc lộ 4G) 525.000 315.000 238.000 161.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
5735 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ Km 0+800 - Đến Bia tưởng niệm (Km5+700) 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
5736 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Bia tưởng niệm - Đến Km5+700m Đến Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) 315.000 189.000 140.000 98.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5737 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Km 7 +400m (xã Chiềng Mai) 756.000 455.000 343.000 224.000 154.000 Đất SX-KD nông thôn
5738 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban 455.000 273.000 203.000 140.000 91.000 Đất SX-KD nông thôn
5739 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban - Đến cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m 490.000 294.000 224.000 147.000 98.000 Đất SX-KD nông thôn
5740 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m đi - Đến hết địa phận xã Chiềng Ban 560.000 336.000 252.000 168.000 112.000 Đất SX-KD nông thôn
5741 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ Km 7+400m (xã Chiềng Mai) - Đến đường rẽ lên trạm y tế xã (bản Vựt Bon) 280.000 168.000 126.000 84.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5742 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ đường rẽ lên trạm y tế xã - Đến đầu cầu Chiềng Mai + 300m (tiểu khu ngã ba) 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
5743 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m 367.500 224.000 168.000 112.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
5744 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ đầu cầu Chiềng Mai +300m - Đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve (trừ đoạn từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m) 262.500 161.000 119.000 77.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5745 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 4G Từ ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve - Đến hết địa phận xã Nà Ớt 157.500 126.000 98.000 77.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5746 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 Từ Đài tưởng niệm Thanh niên xung phong - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn 252.000 154.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
5747 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt Từ Quốc lộ 6 cũ - Đến ngã 3 Dốc Đá (Km2+150m Tỉnh lộ 113 cũ) 910.000 546.000 413.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
5748 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt Từ Km2+150m - Đến Km7 315.000 189.000 140.000 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
5749 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt Từ Km7 - Đến Km8+800m (Trung tâm xã Chiềng Lương) 525.000 315.000 238.000 161.000 - Đất SX-KD nông thôn
5750 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt Từ Km8+800m đi - Đến Km19 392.000 238.000 175.000 119.000 - Đất SX-KD nông thôn
5751 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt Từ Km 19 (trung tâm xã Phiêng Pằn) - Đến Km 20 392.000 238.000 175.000 119.000 - Đất SX-KD nông thôn
5752 Huyện Mai Sơn Quốc lộ 37 - Tuyến đường Quốc lộ 37 Từ Cò Nòi đi Nà Ớt Từ Km 20 - Đến Giáp Quốc lộ 4G 455.000 273.000 203.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
5753 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) Từ giáp Thị trấn Hát Lót - Đến đỉnh dốc Nà Bó + 20m (đường rẽ vào Hồ Nà Bó) 455.000 273.000 203.000 140.000 91.000 Đất SX-KD nông thôn
5754 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) Từ đình dốc Nà Bó + 200m (đường rẽ vào Hồ Nà Bó) - Đến nhà ông Chuyên Huệ (đường rẽ vào bản Nà Đươi) +20m 595.000 357.000 266.000 182.000 119.000 Đất SX-KD nông thôn
5755 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) Từ nhà ông Chuyên Huệ (đường rẽ vào bản Nà Đươi) +20m - Đến hết địa phận xã Nà Bó 147.000 119.000 91.000 77.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5756 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Tà Hộc (Tỉnh lộ 110) Từ hết địa phận xã Nà Bó - Đến Cảng Tà Hộc 147.000 119.000 91.000 77.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5757 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Chiềng Mung Từ hết đất Đoàn địa chất 305 - Đến ngã ba Khu Tái định cư bản Nà Tiến + 40m đi các hướng 287.000 175.000 126.000 84.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5758 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Chiềng Mung Từ Trung tâm xã Hát Lót cũ đi 02 hướng 100m 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5759 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Chiềng Mung Từ cách Trung tâm xã Hát Lót (cũ) 100m - Đến cách Quốc lộ 4G 60m 252.000 154.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
5760 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Chiềng Mung Từ ngã ba Tiểu khu Nà sản 40m qua trường Tiểu học Nà Sản và khu dân cư Nà Sản - Đến đường Hát Lót-Chiềng Mung 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5761 Huyện Mai Sơn Đường Hát Lót - Chiềng Mung Từ ngã ba chợ Chiềng Mung 20m - Đến ngã ba Bản Xum (Đường Hát Lót - Chiềng Mung) 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5762 Huyện Mai Sơn Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) Từ Km 0 + 20m - Đến cách ngã ba Sông Lô 200m 294.000 175.000 133.000 91.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5763 Huyện Mai Sơn Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) Từ ngã ba Sông Lô xã Nà Bó đi các hướng 200m 322.000 196.000 147.000 98.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5764 Huyện Mai Sơn Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) Từ ngã ba trụ sở UBND xã Chiềng Sung (cũ) theo hai hướng Hòa Bình, Cao Sơn + 200m 392.000 238.000 175.000 119.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
5765 Huyện Mai Sơn Đường Chiềng Sung (Tỉnh lộ 109) Các đoạn còn lại của Tỉnh lộ 109 168.000 133.000 98.000 84.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5766 Huyện Mai Sơn Đường Nà Bó - Mường Chùm Từ đường Tỉnh lộ 110 (ngã ba Nà Bó) + 60m - Đến hết địa phận huyện Mai sơn 147.000 119.000 91.000 77.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5767 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 C Từ ngã ba Cò Nòi +20m - Đến hết Trường THPT Cò Nòi 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
5768 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 C Từ hết Trường THPT Cò Nòi - Đến hết tiểu khu Bình Minh (ngã ba đường đi Noong Te) 910.000 546.000 413.000 273.000 182.000 Đất SX-KD nông thôn
5769 Huyện Mai Sơn Đường Quốc lộ 6 C Từ hết tiểu khu Bình Minh - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5770 Huyện Mai Sơn Tuyến đường giao thông từ tỉnh lộ 110 +100m (Nà Bó) đến Quốc lộ 37 (Cò Nòi) 147.000 119.000 91.000 77.000 - Đất SX-KD nông thôn
5771 Huyện Mai Sơn Địa phận xã Chiềng Ban Từ đường Quốc lộ 4G+20m qua UBND xã - Đến hết ranh giới huyện Mai Sơn 343.000 203.000 154.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5772 Huyện Mai Sơn Địa phận xã Chiềng Ban Từ đường Quốc lộ 4G+20m qua Trung tâm giáo dục lao động tỉnh - Đến hết ranh giới huyện Mai Sơn. 392.000 238.000 175.000 119.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
5773 Huyện Mai Sơn Từ Quốc lộ 6+40m nhà ông Tình đi bản Nà Cang xã Hát Lót Từ Quốc lộ 6+40 nhà ông Tình - Đến ngã ba Yên Sơn xã Hát Lót 350.000 210.000 161.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
5774 Huyện Mai Sơn Từ Quốc lộ 6+40m nhà ông Tình đi bản Nà Cang xã Hát Lót Từ ngã ba Yên Sơn đi bản Nà Cang - Đến đường Hát Lót - Chiềng Mung 252.000 154.000 112.000 77.000 - Đất SX-KD nông thôn
5775 Huyện Mai Sơn Từ Quốc lộ 6+40m nhà ông Tình đi bản Nà Cang xã Hát Lót Từ ngã ba Yên Sơn - Đến cách ngã ba bản Nà Tiến 40m 252.000 154.000 112.000 77.000 - Đất SX-KD nông thôn
5776 Huyện Mai Sơn Từ Ngã 3 Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn Từ Ngã ba Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn 315.000 189.000 140.000 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
5777 Huyện Mai Sơn Từ Ngã 3 Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn Từ ranh giới xã Mường Bon - Đến Khu công nghiệp Tà Xa Đến điểm tái định cư Co Chay 294.000 175.000 133.000 91.000 - Đất SX-KD nông thôn
5778 Huyện Mai Sơn Từ Ngã 3 Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi khu Công Nghiệp Mai Sơn Từ Ngã ba Quốc lộ 6 + 40m bản Bom Cưa đi Khu Công nghiệp Mai Sơn Mường Bằng 294.000 175.000 133.000 91.000 - Đất SX-KD nông thôn
5779 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ nhà máy tinh bột sắn qua UBND xã Mường Bon + 300m 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
5780 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ ngã ba bản Mai Tiên + 40m - Đến hết khu Tái định cư Bản Tra - Xa Căn 154.000 126.000 91.000 77.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5781 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ hết địa phận ranh giới thị trấn Hát Lót - Đến hết khu công nghiệp Tà Xa 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
5782 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ cổng UBND xã Mường Bon + 300m - Đến hết địa phận bản Mứn 154.000 126.000 91.000 77.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5783 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ ngã ba Sông Lô +200m nhánh 109 - 110 - Đến cách ngã ba Nhà máy xi măng 20m (Tỉnh lộ 110) về phía Sông Lô 252.000 154.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
5784 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ hết địa phận thị trấn Hát Lót - Đến cầu treo Nà Ban (Xã Hát Lót) 378.000 224.000 168.000 112.000 77.000 Đất SX-KD nông thôn
5785 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ Km 272+40m Quốc lộ 6 60m - Đến điểm Tái định cư 428 (Nà Sẳng) 336.000 203.000 154.000 98.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5786 Huyện Mai Sơn Các đường nhánh khác Từ ngã ba Chiềng Mai đi vào trung tâm xã - Đến nhà văn hóa bản Cuộm Sơn 126.000 98.000 77.000 63.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
5787 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Tuyến đường tránh Quốc lộ 6 từ tiểu khu 3/2, xã Cò Nòi đi Nhà máy mía đường Sơn La 420.000 252.000 189.000 126.000 84.000 Đất SX-KD nông thôn
5788 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đoạn đường từ Quốc lộ 37 ra Quốc lộ 6 cũ (giáp bà Nga 525.000 315.000 238.000 161.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
5789 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Tuyến đường từ Quốc lộ 4G đi UBND xã Chiềng Dong 140.000 112.000 84.000 70.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5790 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đoạn đường từ Nhà máy tinh bột sắn (bản Củ Pe) đi bản Mé - Đến hết địa phận bản Lẳm 140.000 112.000 84.000 70.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5791 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đường từ Quốc lộ 6 đi ra trại trường Nông Lâm (nối vào tuyến nhà ông Tình đi bản Nà Cang) 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
5792 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Cách ngã ba bản Nà Tiến 40 m - Đến đường Hát Lót - Chiềng Mung 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
5793 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đường từ ngã 3 Bản Cóc qua UBND xã Mường Bằng - Đến điểm tái định cư Quỳnh Bằng 140.000 112.000 84.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
5794 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Đường Tỉnh lộ 117: Quốc lộ 4G đi Chiềng Chung, Mường Chanh và xã Hua La (thành phố Sơn La) 140.000 112.000 84.000 70.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
5795 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm Khu trung tâm xã từ trạm cân điện tử - Đến mỏ đá Hiền Luyến 315.000 189.000 140.000 98.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5796 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Phiêng Cằm Các vị trí còn lại trên tuyến Tỉnh lộ 113, xã Phiêng Cằm 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
5797 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới - Tỉnh lộ 113 trên địa bàn xã Nà Ớt Từ cổng UBND xã Nà Ớt - Đến hết địa phận xã Nà Ớt hướng đi Phiêng Cằm 315.000 189.000 140.000 98.000 63.000 Đất SX-KD nông thôn
5798 Huyện Mai Sơn Bổ sung các tuyến mới Tuyến đường trung tâm xã Nà Ớt: từ Km 33+500m - Đến Km35+500 525.000 315.000 238.000 161.000 105.000 Đất SX-KD nông thôn
5799 Huyện Mai Sơn Đất cụm xã, trung tâm xã Các đường nhánh xe con vào được (đường đất) 105.000 84.000 63.000 56.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
5800 Huyện Mai Sơn Đất cụm xã, trung tâm xã Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đường bê tông) 140.000 112.000 84.000 70.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn