STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ hết đất Đoàn địa chất 305 - Đến ngã ba Khu Tái định cư bản Nà Tiến + 40m đi các hướng | 410.000 | 250.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ Trung tâm xã Hát Lót cũ đi 02 hướng 100m | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ cách Trung tâm xã Hát Lót (cũ) 100m - Đến cách Quốc lộ 4G 60m | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ ngã ba Tiểu khu Nà sản 40m qua trường Tiểu học Nà Sản và khu dân cư Nà Sản - Đến đường Hát Lót-Chiềng Mung | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ ngã ba chợ Chiềng Mung 20m - Đến ngã ba Bản Xum (Đường Hát Lót - Chiềng Mung) | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ hết đất Đoàn địa chất 305 - Đến ngã ba Khu Tái định cư bản Nà Tiến + 40m đi các hướng | 348.500 | 212.500 | 153.000 | 102.000 | 68.000 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ Trung tâm xã Hát Lót cũ đi 02 hướng 100m | 425.000 | 255.000 | 195.500 | 127.500 | 85.000 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ cách Trung tâm xã Hát Lót (cũ) 100m - Đến cách Quốc lộ 4G 60m | 306.000 | 187.000 | 136.000 | 93.500 | 59.500 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ ngã ba Tiểu khu Nà sản 40m qua trường Tiểu học Nà Sản và khu dân cư Nà Sản - Đến đường Hát Lót-Chiềng Mung | 425.000 | 255.000 | 195.500 | 127.500 | 85.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ ngã ba chợ Chiềng Mung 20m - Đến ngã ba Bản Xum (Đường Hát Lót - Chiềng Mung) | 425.000 | 255.000 | 195.500 | 127.500 | 85.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ hết đất Đoàn địa chất 305 - Đến ngã ba Khu Tái định cư bản Nà Tiến + 40m đi các hướng | 287.000 | 175.000 | 126.000 | 84.000 | 56.000 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ Trung tâm xã Hát Lót cũ đi 02 hướng 100m | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ cách Trung tâm xã Hát Lót (cũ) 100m - Đến cách Quốc lộ 4G 60m | 252.000 | 154.000 | 112.000 | 77.000 | 49.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ ngã ba Tiểu khu Nà sản 40m qua trường Tiểu học Nà Sản và khu dân cư Nà Sản - Đến đường Hát Lót-Chiềng Mung | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Mai Sơn | Đường Hát Lót - Chiềng Mung | Từ ngã ba chợ Chiềng Mung 20m - Đến ngã ba Bản Xum (Đường Hát Lót - Chiềng Mung) | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La: Đường Hát Lót - Chiềng Mung
Bảng giá đất của huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La, cho đoạn đường Hát Lót - Chiềng Mung đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ hết đất Đoàn địa chất 305 đến ngã ba Khu Tái định cư bản Nà Tiến + 40m đi các hướng. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất tại các vị trí trong đoạn đường này, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng tham khảo và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 410.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 410.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích quan trọng, giao thông thuận lợi hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 180.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở mức trung bình trong đoạn đường. Khu vực này có thể là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm giá trị hợp lý với tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 120.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Hát Lót - Chiềng Mung. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.