STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ ngã ba Mai Sơn (đường đi Sông Mã cũ) - Đến ngã 3 Hợp tác xã 6-40m (giao nhau với Quốc lộ 4G) | 750.000 | 450.000 | 340.000 | 230.000 | 150.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 0+800 - Đến Bia tưởng niệm (Km5+700) | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Bia tưởng niệm - Đến Km5+700m Đến Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 140.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Km 7 +400m (xã Chiềng Mai) | 1.080.000 | 650.000 | 490.000 | 320.000 | 220.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban | 650.000 | 390.000 | 290.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban - Đến cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m | 700.000 | 420.000 | 320.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m đi - Đến hết địa phận xã Chiềng Ban | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 7+400m (xã Chiềng Mai) - Đến đường rẽ lên trạm y tế xã (bản Vựt Bon) | 400.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ đường rẽ lên trạm y tế xã - Đến đầu cầu Chiềng Mai + 300m (tiểu khu ngã ba) | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m | 525.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 110.000 | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ đầu cầu Chiềng Mai +300m - Đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve (trừ đoạn từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m) | 375.000 | 230.000 | 170.000 | 110.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve - Đến hết địa phận xã Nà Ớt | 225.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ ngã ba Mai Sơn (đường đi Sông Mã cũ) - Đến ngã 3 Hợp tác xã 6-40m (giao nhau với Quốc lộ 4G) | 637.500 | 382.500 | 289.000 | 195.500 | 127.500 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 0+800 - Đến Bia tưởng niệm (Km5+700) | 1.360.000 | 816.000 | 612.000 | 408.000 | 272.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Bia tưởng niệm - Đến Km5+700m Đến Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) | 382.500 | 229.500 | 170.000 | 119.000 | 76.500 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Km 7 +400m (xã Chiềng Mai) | 918.000 | 552.500 | 416.500 | 272.000 | 187.000 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban | 552.500 | 331.500 | 246.500 | 170.000 | 110.500 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban - Đến cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m | 595.000 | 357.000 | 272.000 | 178.500 | 119.000 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m đi - Đến hết địa phận xã Chiềng Ban | 680.000 | 408.000 | 306.000 | 204.000 | 136.000 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 7+400m (xã Chiềng Mai) - Đến đường rẽ lên trạm y tế xã (bản Vựt Bon) | 340.000 | 204.000 | 153.000 | 102.000 | 68.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ đường rẽ lên trạm y tế xã - Đến đầu cầu Chiềng Mai + 300m (tiểu khu ngã ba) | 1.360.000 | 816.000 | 612.000 | 408.000 | 272.000 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m | 446.250 | 272.000 | 204.000 | 136.000 | 93.500 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ đầu cầu Chiềng Mai +300m - Đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve (trừ đoạn từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m) | 318.750 | 195.500 | 144.500 | 93.500 | 68.000 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve - Đến hết địa phận xã Nà Ớt | 191.250 | 153.000 | 119.000 | 93.500 | 76.500 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ ngã ba Mai Sơn (đường đi Sông Mã cũ) - Đến ngã 3 Hợp tác xã 6-40m (giao nhau với Quốc lộ 4G) | 525.000 | 315.000 | 238.000 | 161.000 | 105.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 0+800 - Đến Bia tưởng niệm (Km5+700) | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Bia tưởng niệm - Đến Km5+700m Đến Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) | 315.000 | 189.000 | 140.000 | 98.000 | 63.000 | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Km 7 +400m (xã Chiềng Mai) | 756.000 | 455.000 | 343.000 | 224.000 | 154.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 6+500m (Bản Áng xã Chiềng Ban) - Đến Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban | 455.000 | 273.000 | 203.000 | 140.000 | 91.000 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Noong Lý, bản Áng, xã Chiềng Ban - Đến cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m | 490.000 | 294.000 | 224.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ cổng trường cấp III Chu Văn Thịnh +100m đi - Đến hết địa phận xã Chiềng Ban | 560.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ Km 7+400m (xã Chiềng Mai) - Đến đường rẽ lên trạm y tế xã (bản Vựt Bon) | 280.000 | 168.000 | 126.000 | 84.000 | 56.000 | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ đường rẽ lên trạm y tế xã - Đến đầu cầu Chiềng Mai + 300m (tiểu khu ngã ba) | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m | 367.500 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | 77.000 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ đầu cầu Chiềng Mai +300m - Đến ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve (trừ đoạn từ cổng UBND xã Chiềng Kheo đi các hướng 500m) | 262.500 | 161.000 | 119.000 | 77.000 | 56.000 | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 4G | Từ ngã ba đường rẽ vào UBND xã Chiềng Ve - Đến hết địa phận xã Nà Ớt | 157.500 | 126.000 | 98.000 | 77.000 | 63.000 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Đường Quốc Lộ 4G, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La
Bảng giá đất cho đoạn đường Quốc lộ 4G tại huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực đường Quốc lộ 4G, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn đường từ ngã ba Mai Sơn (đường đi Sông Mã cũ) đến ngã 3 Hợp tác xã 6-40m (giao nhau với Quốc lộ 4G). Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất gần các nút giao thông quan trọng và khu vực có tiềm năng phát triển, thuận lợi cho việc đầu tư và phát triển kinh tế.
Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở nông thôn trong khu vực gần đoạn đường Quốc lộ 4G. Mức giá này thể hiện giá trị hợp lý cho các khu vực tiếp cận dễ dàng với các tuyến đường chính, hỗ trợ việc phát triển các hoạt động kinh tế và dân cư.
Vị trí 3: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 340.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ đường Quốc lộ 4G nhưng vẫn trong phạm vi có tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư có nhu cầu về đất nông thôn với giá cả phải chăng hơn.
Vị trí 4: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn từ Quốc lộ 4G, với giá trị thấp hơn, phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc các khu vực cần phát triển hạ tầng cơ sở.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở khu vực đường Quốc lộ 4G, huyện Mai Sơn. Nắm rõ mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp trong các giao dịch mua bán và đầu tư bất động sản.