| 101 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 270 + 600 - Đến Km 272 + 300 (cổng công an huyện) (dọc Quốc lộ 6) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 272 + 300 - Đến Km 274 + 100 (đường rẽ vào đường bể bơi) |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 274 + 100 - Đến Km 274 + 300 (ngã tư Nông trường Tô Hiệu) |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.950.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 274 + 300 - Đến Km 275 + 300 đầu cầu mới rẽ đi Nhà văn hóa thiếu nhi |
10.500.000
|
6.300.000
|
4.730.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 275 + 300 - Đến Km 276 đoạn Quốc lộ 6 (biển đỗ xe buýt đầu cầu vượt) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 276 - Đến Km 279 + 500 (hết địa phận thị trấn Hát lót) |
1.600.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ ngã ba địa chất (Km 277 + 300 m Quốc lộ 6) + 40 m - Đến hết đoàn địa chất 305 |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ Quốc lộ 6 + 20 m - Đến cổng chợ trung tâm đi các hướng 80 m |
7.800.000
|
4.680.000
|
3.510.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ cổng Chợ Trung tâm + 80 m qua Trung tâm Chính trị cũ cách Quốc lộ 6 40 m (giáp ông Triển) |
1.170.000
|
700.000
|
530.000
|
350.000
|
230.000
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ Quốc lộ 6 + 40 m - Đến hết Trường THCS Tô Hiệu |
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Hà Văn Ắng |
Từ ngã tư Nông trường Tô Hiệu 20 m - Đến ngã ba Xưởng chế biến đi các hướng 50 m |
8.450.000
|
5.070.000
|
3.800.000
|
2.540.000
|
1.690.000
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Hà Văn Ắng |
Từ phố Hà Văn Ắng đi - Đến hết đất nhà máy nước |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Trần Quốc Hoàn |
Từ Km 275 + 150 (cổng Kho bạc) - Đến đầu cầu Trạm bơm nước Nhà máy đường |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Trần Quốc Hoàn |
Từ đầu cầu phía Công an - Đến hết đường Phố Trần Quốc Hoàn (kể cả các tuyến nhánh khu dân cư tiểu khu 8) |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Cà Văn Khum |
Từ ngã tư Nông trường 20 m dọc theo đường Hát Lót-Tà Hộc + 450 m |
6.750.000
|
4.050.000
|
3.040.000
|
2.030.000
|
1.350.000
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Cà Văn Khum |
Từ ngã tư nông trường + 450 m (Đường Hát Lót - Tà Hộc) - Đến ngã ba Viện Lao + 400 m (hết ranh giới thị trấn Hát Lót) |
2.520.000
|
1.510.000
|
1.130.000
|
760.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ ngã ba (Quốc lộ 6) 20 m + 300 m |
4.550.000
|
2.730.000
|
2.050.000
|
1.370.000
|
910.000
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ hết ranh giới Trường Trung học cơ sở, Trung học phổ thông Chu Văn Thịnh - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú cấp II |
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú - Đến hết ranh giới Trạm dịch vụ Công ty cơ khí + 100 m (hết đất nhà ông Giang Len) |
2.600.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ hết ranh giới nhà Giang Len (phía ra Hát Lót) cách Quốc lộ 6 320 m |
2.340.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
470.000
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Từ ngã ba Viện Lao +20 m - Đến hết ranh giới Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn +100 m |
2.250.000
|
1.350.000
|
1.010.000
|
680.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Từ hết ranh giới Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn + 100 m - Đến hết ranh giới Trường THCS Chu Văn Thịnh |
1.560.000
|
940.000
|
700.000
|
470.000
|
310.000
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Nà Viền |
Từ cách ngã ba bản Dôm + 100 m - Đến hết địa phận thị trấn Hát Lót + 100 m |
660.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hoa Ban |
Từ ngã ba đường 110 + 60 m đi qua tiểu khu 19, 20, 21 - Đến trường Mầm non Tô hiệu (Tiểu khu 2) |
1.100.000
|
660.000
|
500.000
|
330.000
|
220.000
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hoa Ban |
Đường Hoa Ban đoạn từ Trường mầm non Tô Hiệu - Đến khu quy hoạch Trung tâm hành chính - chính trị huyện |
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Kim Đồng |
Từ Quốc lộ 6 + 40 m - Đến Trường Tiểu học Hát Lót + 100m |
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Hắc |
Từ Quốc lộ 6 + 40 m - Đến hết Xí nghiệp nước |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Cầu Treo |
Từ bên kia cầu treo - Đến cách cổng Trường Trung học phổ thông (cấp III) 20m về phía Trường Nông Lâm |
660.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Từ đường Tôn Thất Tùng đi ngã ba Bắc Quang - Đến ngã ba đi Sông Lô (đường Chiềng Ngần - Mường Bằng mới) |
840.000
|
500.000
|
380.000
|
250.000
|
170.000
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Từ ngã ba Xưởng Bông (cũ) + 40 m - Đến hết ranh giới thị trấn Hát Lót (đi cầu treo Nà Ban) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Từ Quốc lộ 6 tại Km 277 + 300 (Ngã ba Nghĩa địa Mường Hồng) + 20 m - Đến đường vào điểm Tái định cư bản Củ Pe |
720.000
|
430.000
|
320.000
|
220.000
|
140.000
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Các đường nhánh xe con vào được (đường đất) |
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đường bê tông) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 30 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 20,5 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 16,5 m + Lô 1B |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 16,5 m + Lô 2A, Lô 3A, Lô 1C |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Từ Km 263 + 500 - Đến cách cổng UBND xã Cò Nòi 200 m |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Từ cách cổng UBND xã Cò Nòi 200 m - Đến Đường vào trường Trung học cơ sở Cò Nòi (cấp II) |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Từ đường vào trường THCS Cò Nòi (cấp II) - Đến Km 266 + 800 Quốc lộ 6 (ngã ba tiểu khu 19/5) |
3.840.000
|
2.300.000
|
1.730.000
|
1.150.000
|
770.000
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Mai Sơn |
Đất ở đô thị còn lại trên địa bàn huyện |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư tiểu khu 17, thị trấn Hát Lót (trừ đường Tôn Thất Tùng đoạn từ ngã ba viện Lao + 20m đến hết ranh giới Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn + 100m) |
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư tiều khu 5, thị trấn Hát Lót (trừ Đường 20-8 đoạn từ Km 274 +300 đến Km 275 + 300 đầu cầu mới rẽ đi Nhà văn hóa thiếu nhi và Phố Trần Quốc Hoàn đoạn từ Km 275 + 150 (cổng kho bạc) đến đầu cầu Trạm bơm nước Nhà máy đường) |
|
4.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Mai Sơn |
Tuyến đường nhựa |
Từ đường Quốc lộ 6 + 100m - Đi bản Nà Sẳng, xã Hát Lót |
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Mai Sơn |
Tuyến đường nhựa từ đường Quốc lộ 6 + 100m đi bản Nà Sẳng, xã Hát Lót |
Đoạn từ Quốc lộ 6 + 100m - Đến Quốc lộ 6 + 400m (hết địa phận thị trấn Hát Lót) |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường nhựa còn lại khu vực đô thị |
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 270 + 600 - Đến Km 272 + 300 (cổng công an huyện) (dọc Quốc lộ 6) |
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 272 + 300 - Đến Km 274 + 100 (đường rẽ vào đường bể bơi) |
5.950.000
|
3.570.000
|
2.677.500
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 274 + 100 - Đến Km 274 + 300 (ngã tư Nông trường Tô Hiệu) |
9.350.000
|
5.610.000
|
4.207.500
|
2.805.000
|
1.870.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 274 + 300 - Đến Km 275 + 300 đầu cầu mới rẽ đi Nhà văn hóa thiếu nhi |
8.925.000
|
5.355.000
|
4.020.500
|
2.677.500
|
1.785.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 275 + 300 - Đến Km 276 đoạn Quốc lộ 6 (biển đỗ xe buýt đầu cầu vượt) |
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 276 - Đến Km 279 + 500 (hết địa phận thị trấn Hát lót) |
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ ngã ba địa chất (Km 277 + 300 m Quốc lộ 6) + 40 m - Đến hết đoàn địa chất 305 |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ Quốc lộ 6 + 20 m - Đến cổng chợ trung tâm đi các hướng 80 m |
6.630.000
|
3.978.000
|
2.983.500
|
1.989.000
|
1.326.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ cổng Chợ Trung tâm + 80 m qua Trung tâm Chính trị cũ cách Quốc lộ 6 40 m (giáp ông Triển) |
994.500
|
595.000
|
450.500
|
297.500
|
195.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ Quốc lộ 6 + 40 m - Đến hết Trường THCS Tô Hiệu |
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Hà Văn Ắng |
Từ ngã tư Nông trường Tô Hiệu 20 m - Đến ngã ba Xưởng chế biến đi các hướng 50 m |
7.182.500
|
4.309.500
|
3.230.000
|
2.159.000
|
1.436.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Hà Văn Ắng |
Từ phố Hà Văn Ắng đi - Đến hết đất nhà máy nước |
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Trần Quốc Hoàn |
Từ Km 275 + 150 (cổng Kho bạc) - Đến đầu cầu Trạm bơm nước Nhà máy đường |
5.950.000
|
3.570.000
|
2.677.500
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Trần Quốc Hoàn |
Từ đầu cầu phía Công an - Đến hết đường Phố Trần Quốc Hoàn (kể cả các tuyến nhánh khu dân cư tiểu khu 8) |
3.570.000
|
2.142.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
714.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Cà Văn Khum |
Từ ngã tư Nông trường 20 m dọc theo đường Hát Lót-Tà Hộc + 450 m |
5.737.500
|
3.442.500
|
2.584.000
|
1.725.500
|
1.147.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Cà Văn Khum |
Từ ngã tư nông trường + 450 m (Đường Hát Lót - Tà Hộc) - Đến ngã ba Viện Lao + 400 m (hết ranh giới thị trấn Hát Lót) |
2.142.000
|
1.283.500
|
960.500
|
646.000
|
425.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ ngã ba (Quốc lộ 6) 20 m + 300 m |
3.867.500
|
2.320.500
|
1.742.500
|
1.164.500
|
773.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ hết ranh giới Trường Trung học cơ sở, Trung học phổ thông Chu Văn Thịnh - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú cấp II |
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú - Đến hết ranh giới Trạm dịch vụ Công ty cơ khí + 100 m (hết đất nhà ông Giang Len) |
2.210.000
|
1.326.000
|
994.500
|
663.000
|
442.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Mai Sơn |
Đường bản Dôm |
Từ hết ranh giới nhà Giang Len (phía ra Hát Lót) cách Quốc lộ 6 320 m |
1.989.000
|
1.190.000
|
892.500
|
595.000
|
399.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Từ ngã ba Viện Lao +20 m - Đến hết ranh giới Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn +100 m |
1.912.500
|
1.147.500
|
858.500
|
578.000
|
382.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tôn Thất Tùng |
Từ hết ranh giới Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn + 100 m - Đến hết ranh giới Trường THCS Chu Văn Thịnh |
1.326.000
|
799.000
|
595.000
|
399.500
|
263.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Nà Viền |
Từ cách ngã ba bản Dôm + 100 m - Đến hết địa phận thị trấn Hát Lót + 100 m |
561.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hoa Ban |
Từ ngã ba đường 110 + 60 m đi qua tiểu khu 19, 20, 21 - Đến trường Mầm non Tô hiệu (Tiểu khu 2) |
935.000
|
561.000
|
425.000
|
280.500
|
187.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Hoa Ban |
Đường Hoa Ban đoạn từ Trường mầm non Tô Hiệu - Đến khu quy hoạch Trung tâm hành chính - chính trị huyện |
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Kim Đồng |
Từ Quốc lộ 6 + 40 m - Đến Trường Tiểu học Hát Lót + 100m |
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Hắc |
Từ Quốc lộ 6 + 40 m - Đến hết Xí nghiệp nước |
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
765.000
|
510.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Cầu Treo |
Từ bên kia cầu treo - Đến cách cổng Trường Trung học phổ thông (cấp III) 20m về phía Trường Nông Lâm |
561.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Từ đường Tôn Thất Tùng đi ngã ba Bắc Quang - Đến ngã ba đi Sông Lô (đường Chiềng Ngần - Mường Bằng mới) |
714.000
|
425.000
|
323.000
|
212.500
|
144.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Từ ngã ba Xưởng Bông (cũ) + 40 m - Đến hết ranh giới thị trấn Hát Lót (đi cầu treo Nà Ban) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Từ Quốc lộ 6 tại Km 277 + 300 (Ngã ba Nghĩa địa Mường Hồng) + 20 m - Đến đường vào điểm Tái định cư bản Củ Pe |
612.000
|
365.500
|
272.000
|
187.000
|
119.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Các đường nhánh xe con vào được (đường đất) |
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Mai Sơn |
Đường nhánh khác |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đường bê tông) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 30 m |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 20,5 m |
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 16,5 m + Lô 1B |
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Đường quy hoạch nội bộ dự án mặt đường rộng 16,5 m + Lô 2A, Lô 3A, Lô 1C |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Từ Km 263 + 500 - Đến cách cổng UBND xã Cò Nòi 200 m |
3.570.000
|
2.142.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
714.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Từ cách cổng UBND xã Cò Nòi 200 m - Đến Đường vào trường Trung học cơ sở Cò Nòi (cấp II) |
3.570.000
|
2.142.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
714.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Mai Sơn |
Các đường trong quy hoạch giai đoạn 1 khu đô thị mới ngã ba xã Cò Nòi |
Từ đường vào trường THCS Cò Nòi (cấp II) - Đến Km 266 + 800 Quốc lộ 6 (ngã ba tiểu khu 19/5) |
3.264.000
|
1.955.000
|
1.470.500
|
977.500
|
654.500
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Mai Sơn |
Đất ở đô thị còn lại trên địa bàn huyện |
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư tiểu khu 17, thị trấn Hát Lót (trừ đường Tôn Thất Tùng đoạn từ ngã ba viện Lao + 20m đến hết ranh giới Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn + 100m) |
|
2.524.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư tiều khu 5, thị trấn Hát Lót (trừ Đường 20-8 đoạn từ Km 274 +300 đến Km 275 + 300 đầu cầu mới rẽ đi Nhà văn hóa thiếu nhi và Phố Trần Quốc Hoàn đoạn từ Km 275 + 150 (cổng kho bạc) đến đầu cầu Trạm bơm nước Nhà máy đường) |
|
4.020.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Mai Sơn |
Tuyến đường nhựa |
Từ đường Quốc lộ 6 + 100m - Đi bản Nà Sẳng, xã Hát Lót |
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Mai Sơn |
Tuyến đường nhựa từ đường Quốc lộ 6 + 100m đi bản Nà Sẳng, xã Hát Lót |
Đoạn từ Quốc lộ 6 + 100m - Đến Quốc lộ 6 + 400m (hết địa phận thị trấn Hát Lót) |
680.000
|
510.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Mai Sơn |
Các tuyến đường nhựa còn lại khu vực đô thị |
|
850.000
|
680.000
|
425.000
|
340.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 270 + 600 - Đến Km 272 + 300 (cổng công an huyện) (dọc Quốc lộ 6) |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 272 + 300 - Đến Km 274 + 100 (đường rẽ vào đường bể bơi) |
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Mai Sơn |
Đường Tô Hiệu |
Từ Km 274 + 100 - Đến Km 274 + 300 (ngã tư Nông trường Tô Hiệu) |
7.700.000
|
4.620.000
|
3.465.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 274 + 300 - Đến Km 275 + 300 đầu cầu mới rẽ đi Nhà văn hóa thiếu nhi |
7.350.000
|
4.410.000
|
3.311.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 275 + 300 - Đến Km 276 đoạn Quốc lộ 6 (biển đỗ xe buýt đầu cầu vượt) |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ Km 276 - Đến Km 279 + 500 (hết địa phận thị trấn Hát lót) |
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Mai Sơn |
Đường 20 - 8 |
Từ ngã ba địa chất (Km 277 + 300 m Quốc lộ 6) + 40 m - Đến hết đoàn địa chất 305 |
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Mai Sơn |
Phố Lò Văn Muôn |
Từ Quốc lộ 6 + 20 m - Đến cổng chợ trung tâm đi các hướng 80 m |
5.460.000
|
3.276.000
|
2.457.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
Đất SX-KD đô thị |