STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 279 + 500 (hết thị trấn Hát Lót) - Đến Km 286+800 (Qua ngã ba đi bản Xum +200m) | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 286+800 - Đến Km 290 (hết địa phận huyện Mai Sơn) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ ngã ba Quốc lộ 6 cũ và mới +20m theo hướng đi Quốc lộ 6 cũ - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn | 1.665.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | 330.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 260+300 (giáp địa phận Yên Châu) - Đến Km 262+750 (đường vào bản Hua Tát) | 1.300.000 | 780.000 | 590.000 | 390.000 | 260.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 262+750 - Đến Km 263+500 (qua Trạm 36 công an xã Cò Nòi 500m) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.130.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 266+800 - Đến Km 270+600 (địa phận thị trấn Hát Lót) | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ đường UBND xã Cò Nòi + 60m phía ngã ba Cò Nòi - Đến hết ranh giới Trường tiểu học Cò Nòi (cấp I) | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ hết ranh giới trường Tiểu học Cò Nòi (cấp I) - Đến cách ngã ba đường Quốc lộ 6 mới 40m (về phía Cò Nòi) | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 279 + 500 (hết thị trấn Hát Lót) - Đến Km 286+800 (Qua ngã ba đi bản Xum +200m) | 1.360.000 | 816.000 | 612.000 | 408.000 | 272.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 286+800 - Đến Km 290 (hết địa phận huyện Mai Sơn) | 2.380.000 | 1.428.000 | 1.071.000 | 714.000 | 476.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ ngã ba Quốc lộ 6 cũ và mới +20m theo hướng đi Quốc lộ 6 cũ - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn | 1.415.250 | 850.000 | 637.500 | 425.000 | 280.500 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 260+300 (giáp địa phận Yên Châu) - Đến Km 262+750 (đường vào bản Hua Tát) | 1.105.000 | 663.000 | 501.500 | 331.500 | 221.000 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 262+750 - Đến Km 263+500 (qua Trạm 36 công an xã Cò Nòi 500m) | 2.125.000 | 1.275.000 | 960.500 | 637.500 | 425.000 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 266+800 - Đến Km 270+600 (địa phận thị trấn Hát Lót) | 1.700.000 | 1.020.000 | 765.000 | 510.000 | 340.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ đường UBND xã Cò Nòi + 60m phía ngã ba Cò Nòi - Đến hết ranh giới Trường tiểu học Cò Nòi (cấp I) | 2.040.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | 408.000 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ hết ranh giới trường Tiểu học Cò Nòi (cấp I) - Đến cách ngã ba đường Quốc lộ 6 mới 40m (về phía Cò Nòi) | 1.360.000 | 816.000 | 612.000 | 408.000 | 272.000 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 279 + 500 (hết thị trấn Hát Lót) - Đến Km 286+800 (Qua ngã ba đi bản Xum +200m) | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 286+800 - Đến Km 290 (hết địa phận huyện Mai Sơn) | 1.960.000 | 1.176.000 | 882.000 | 588.000 | 392.000 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ ngã ba Quốc lộ 6 cũ và mới +20m theo hướng đi Quốc lộ 6 cũ - Đến hết địa phận huyện Mai Sơn | 1.165.500 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | 231.000 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 260+300 (giáp địa phận Yên Châu) - Đến Km 262+750 (đường vào bản Hua Tát) | 910.000 | 546.000 | 413.000 | 273.000 | 182.000 | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 262+750 - Đến Km 263+500 (qua Trạm 36 công an xã Cò Nòi 500m) | 1.750.000 | 1.050.000 | 791.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ Km 266+800 - Đến Km 270+600 (địa phận thị trấn Hát Lót) | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ đường UBND xã Cò Nòi + 60m phía ngã ba Cò Nòi - Đến hết ranh giới Trường tiểu học Cò Nòi (cấp I) | 1.680.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | 336.000 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Mai Sơn | Đường Quốc lộ 6 | Từ hết ranh giới trường Tiểu học Cò Nòi (cấp I) - Đến cách ngã ba đường Quốc lộ 6 mới 40m (về phía Cò Nòi) | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Đường Quốc Lộ 6, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La
Bảng giá đất cho đoạn đường Quốc lộ 6 tại huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực đường Quốc lộ 6, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ Km 279 + 500 (hết thị trấn Hát Lót) đến khoảng Km 286 + 800 (qua ngã ba đi bản Xum +200m). Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở khu vực gần trung tâm thị trấn và các nút giao thông quan trọng, với tiềm năng phát triển kinh tế cao và thuận lợi cho các dự án đầu tư lớn.
Vị trí 2: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 960.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực nằm gần nhưng không phải là trung tâm của đoạn đường Quốc lộ 6. Mức giá này vẫn phản ánh giá trị cao, phù hợp cho các dự án và hoạt động kinh tế trong khu vực có sự kết nối tốt với các tuyến giao thông chính.
Vị trí 3: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 720.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ trung tâm đoạn đường nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư vừa và nhỏ trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 480.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực xa hơn và có giá trị thấp hơn so với các khu vực gần trung tâm. Mức giá này phù hợp cho các dự án có nhu cầu về đất nông thôn với chi phí đầu tư thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở khu vực đường Quốc lộ 6, huyện Mai Sơn. Việc nắm rõ mức giá này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.