Bảng giá đất Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Quảng Ninh là: 84.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ninh là: 4.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ninh là: 3.253.286
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
19101 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ còn lại trong thôn 3 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19102 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ còn lại trong thôn 4 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19103 Thành phố Móng Cái Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) Các hộ còn lại trong thôn 5 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19104 Thành phố Móng Cái Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 1 - Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19105 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ cầu khe Giát - Đến cầu Thính Coóng (bám QL 18A) 1.620.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19106 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 3 UBND xã - Đến cổng chào thôn 4, nhà ông Quý thôn 6 (Bám đường bến tàu) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19107 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ cổng chào thôn 4 - nhà ông Tường thôn 6 - Đến ngã 3 đường nội đồng thôn 4 (Bám đường bến tàu) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19108 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A - Đến công ty Trí Đức (bám đường) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19109 Thành phố Móng Cái Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp công ty Trí Đức - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19110 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà ông Chuyển - Đến đài liệt sỹ 282.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19111 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà ông Neo - Đến ông Thanh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19112 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà bà Tình - Đến nhà bà Liên 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19113 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà bà Huyền - Đến nhà ông Thượng (thửa số 34 BĐ 8) 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19114 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Năm (Rạp cũ) - Đến nhà ông Hoản (giáp suối Khe Giát) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19115 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Bện (Rạp cũ) - Đến nhà bà Thủy (thửa số 6 BĐ8) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19116 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các khu còn lại thôn 8 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19117 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19118 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19119 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19120 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19121 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19122 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19123 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19124 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19125 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 7 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19126 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19127 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19128 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19129 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19130 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19131 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19132 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19133 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19134 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19135 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19136 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19137 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 6 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19138 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19139 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19140 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19141 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19142 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19143 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19144 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19145 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19146 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19147 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19148 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19149 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19150 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 5 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19151 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19152 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19153 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19154 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19155 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu 282.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19156 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19157 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19158 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19159 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19160 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19161 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19162 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19163 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19164 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 4 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19165 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) 342.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19166 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19167 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19168 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19169 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19170 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19171 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19172 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19173 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19174 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19175 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19176 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19177 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19178 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các khu còn lại thôn 3A 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19179 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu) 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19180 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh) 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19181 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26) 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19182 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27) 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19183 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19184 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19185 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34) 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19186 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19187 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19188 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các khu còn lại thôn 3B 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19189 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ cống nước giáp thôn 3A - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn (Bám đường bến tàu thửa 113, BĐ 43 Đến thửa 235, BĐ 42) 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19190 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 5 đường cảng Cồn Rắn - Đến bến tàu Dân Tiến (Bám đường bến tàu) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19191 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Trị - Đến ngã 3 nhà ông Cát 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19192 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà Điền - Đến nhà bà Lan (thửa 342, BĐ 48) 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19193 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 3 sau nhà ông Chúc - Đến Đình Dân Tiến 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19194 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các khu còn lại thôn 2 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19195 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến Đê thôn 1 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19196 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến ngã 3 gốc đa thôn 1 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19197 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ nhà bà Nhiều - đên ngã 3 gốc đa thôn 1 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19198 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nhâm - Đến nhà ông Lạc (Thửa 113, BĐ 51) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19199 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ Đình Dân Tiến - Đến ngã 3 giáp đường Cồn Rắn (thửa 309, BĐ 47) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19200 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Thật 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn