STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các khu còn lại thôn 3B | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các khu còn lại thôn 3B | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các khu còn lại thôn 3B | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh: Các Vị Trí Thôn 3B - Đoạn Từ Đường Nội Đồng Thôn 4 Đến Nhà Ông Tiến Thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn từ đường nội đồng thôn 4 đến nhà ông Tiến thôn 3B, bám theo đường bến tàu, thuộc khu vực xã Hải Tiến (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ đường nội đồng thôn 4 đến nhà ông Tiến thôn 3B, bám theo đường bến tàu, thuộc thôn 3B của xã Hải Tiến, có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí gần các đường giao thông và các tiện ích cơ bản.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực thôn 3B xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.