STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các khu còn lại thôn 3A | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các khu còn lại thôn 3A | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) | 342.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các khu còn lại thôn 3A | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh: Các Vị Trí Thôn 3A - Đoạn Từ Nhà Ông Tiến Thôn 3B Qua Nhà Ông Non Đến Cống Nước Giáp Đất Thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non đến cống nước giáp đất thôn 2, bám theo đường bến tàu từ thửa 216, BĐ 34 đến thửa 113, BĐ 43, thuộc khu vực xã Hải Tiến (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 570.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non đến cống nước giáp đất thôn 2, bám theo đường bến tàu từ thửa 216, BĐ 34 đến thửa 113, BĐ 43, thuộc thôn 3A của xã Hải Tiến, có mức giá là 570.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại đoạn đường này, nơi có vị trí tương đối gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện hơn so với các khu vực khác trong cùng xã.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực thôn 3A xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.