| 43 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3A |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) |
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 67 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 68 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 69 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 70 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3A |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 71 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43) |
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường) |
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 79 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 80 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 81 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 82 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 83 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 84 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3A |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |