Bảng giá đất Tại Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Thành phố Móng Cái Quảng Ninh

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A) 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A) 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A) 370.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12) 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 7 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A) 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A) 296.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12) 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
18 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 7 112.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A) 258.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A) 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12) 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
23 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
25 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
27 Thành phố Móng Cái Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) Các vị trí còn lại thôn 7 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh: Các Vị Trí Thôn 7 - Đoạn Từ Giáp Cầu Thín Coóng Đến Nhà Bà Hợi - Xã Hải Tiến (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn từ giáp cầu Thín Coóng đến nhà bà Hợi (bám theo QL 18A), thuộc khu vực xã Hải Tiến (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ giáp cầu Thín Coóng đến nhà bà Hợi (bám theo QL 18A), thuộc thôn 7 của xã Hải Tiến, có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại đoạn đường này, cho thấy giá trị đất tại vị trí này khá cao nhờ vào sự gần gũi với tuyến quốc lộ và các tiện ích cơ bản.

Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực thôn 7 xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện