| 37 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) |
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 6 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 6 |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) |
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 6 |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |