STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại thôn 6 | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) | 232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại thôn 6 | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn) | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ) | 174.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Thành phố Móng Cái | Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại thôn 6 | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh: Các Vị Trí Thôn 6 - Đoạn Từ QL 18A Sau Nhà Ông Bát Đến Đại Đội 7 - Xã Hải Tiến (Xã Miền Núi)
Bảng giá đất tại thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn từ QL 18A sau nhà ông Bát đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ), thuộc khu vực xã Hải Tiến (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ QL 18A sau nhà ông Bát đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ) thuộc thôn 6 của xã Hải Tiến, có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn tại đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tương đối cao nhờ vào vị trí thuận lợi gần tuyến quốc lộ và các cơ sở hạ tầng cơ bản.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực thôn 6 xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.