| 43 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 4 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu |
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 67 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 68 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 69 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 70 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 4 |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 71 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu |
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 79 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29) |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 80 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 81 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 82 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 83 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 84 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 4 |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |