STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại của thôn 2 | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông) | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ đất ở Bản Mai Dọc | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 3 | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 4 | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 5 | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 1 | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4 | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3) | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3) | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1 | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại của thôn 2 | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông) | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ Đất TM-DV Bản Mai Dọc | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 3 | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 4 | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 5 | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 1 | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4 | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3) | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3) | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1 | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại của thôn 2 | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông) | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ Đất SX-KD Bản Mai Dọc | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 3 | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 4 | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Thành phố Móng Cái | Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) | Các hộ còn lại trong thôn 5 | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh: Xã Quảng Nghĩa (Xã Miền Núi) - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất cho loại đất ở nông thôn tại xã Quảng Nghĩa, thuộc Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Khu vực này bao gồm đoạn từ ngã tư Tiến Thành đến bến cá. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Nghĩa, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực đất ở nông thôn tại xã Quảng Nghĩa có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong đoạn từ ngã tư Tiến Thành đến bến cá. Giá đất tại vị trí này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý và sự kết nối với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất được quy định và cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh, cùng với các sửa đổi bổ sung theo Văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020. Những văn bản này cung cấp cơ sở pháp lý và thông tin chính xác về giá trị đất ở nông thôn tại xã Quảng Nghĩa, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản.