| 40 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19) |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 5 |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19) |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 5 |
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5 |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5 |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19) |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 5 |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |