1901 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1902 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1903 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1904 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1905 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1906 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1907 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1908 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 2
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1909 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1910 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ Đất SX-KD Bản Mai Dọc
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1911 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 3
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1912 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 4
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1913 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 5
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1914 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 1 - Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1915 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cầu khe Giát - Đến cầu Thính Coóng (bám QL 18A)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1916 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 UBND xã - Đến cổng chào thôn 4, nhà ông Quý thôn 6 (Bám đường bến tàu)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1917 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - nhà ông Tường thôn 6 - Đến ngã 3 đường nội đồng thôn 4 (Bám đường bến tàu)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1918 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A - Đến công ty Trí Đức (bám đường)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1919 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp công ty Trí Đức - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1920 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Chuyển - Đến đài liệt sỹ
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1921 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Neo - Đến ông Thanh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1922 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Tình - Đến nhà bà Liên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1923 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Huyền - Đến nhà ông Thượng (thửa số 34 BĐ 8)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1924 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Năm (Rạp cũ) - Đến nhà ông Hoản (giáp suối Khe Giát)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1925 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bện (Rạp cũ) - Đến nhà bà Thủy (thửa số 6 BĐ8)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1926 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 8
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1927 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1928 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1929 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A)
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1930 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1931 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1932 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1933 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1934 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1935 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 7
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1936 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1937 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1938 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1939 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1940 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1941 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ)
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1942 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1943 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1944 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1945 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1946 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1947 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 6
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1948 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1949 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1950 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1951 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1952 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1953 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1954 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1955 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1956 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1957 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1958 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1959 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1960 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 5
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1961 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1962 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1963 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1964 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1965 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1966 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1967 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1968 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1969 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1970 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1971 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1972 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1973 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1974 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 4
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1975 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1976 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1977 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1978 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1979 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1980 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1981 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1982 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1983 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1984 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1985 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1986 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1987 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1988 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3A
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1989 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1990 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1991 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1992 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1993 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1994 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1995 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1996 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1997 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1998 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3B
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1999 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước giáp thôn 3A - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn (Bám đường bến tàu thửa 113, BĐ 43 Đến thửa 235, BĐ 42)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2000 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường cảng Cồn Rắn - Đến bến tàu Dân Tiến (Bám đường bến tàu)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |