301 |
Huyện Bố Trạch |
Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch |
Xã Hưng Trạch - Xã Phúc Trạch
|
1.098.000
|
771.000
|
540.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Bố Trạch |
Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch |
Đường gom đường Hồ Chí Minh
|
546.000
|
384.000
|
270.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
Ngã 3 đường Hồ Chí Minh - Nhà thờ Hà Lời
|
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
Nhà thờ Hà Lời - KM0
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch |
KM0 - Trạm gác rừng Phong Nha
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 32m (Hà Lời - Phong Nha) - Xã Sơn Trạch |
Trung tâm Du Lịch Phong Nha - Giáp Tỉnh lộ 562
|
1.320.000
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Đường TL562 - Cầu Xuân Sơn
|
924.000
|
648.000
|
456.000
|
321.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Cầu Xuân Sơn - Giáp xã Hưng Trạch
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
174.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Bố Trạch |
Đường QL15A - Xã Sơn Trạch |
Bến phà B Xuân Sơn - Đường Hồ Chí Minh
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
174.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Đường Hồ Chí Minh (ngã tư thôn Xuân Sơn) - Giáp xã Hưng Trạch
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
174.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Ngã 4 Thôn Xuân Sơn - Đường QL15A
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
174.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Bố Trạch |
Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch |
Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến
|
756.000
|
531.000
|
372.000
|
261.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến
|
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình
|
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Bố Trạch |
Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch |
|
972.000
|
681.000
|
477.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch |
Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha - Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74)
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Bố Trạch |
Đường đất rộng 5m - Xã Sơn Trạch |
Đất ông Thuật (thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 67) thôn Trằm Mé - Đất ông Thiết (thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 66) thôn Trằm Mé
|
96.000
|
69.000
|
51.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Bố Trạch |
Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch |
Nhà bà Tài (thửa đất số 246, tờ BĐĐC số 73) thôn Trằm Mé - Đất ông Nghĩa (thửa đất số 136, tờ BĐĐC số 65) thôn Trằm Mé
|
96.000
|
69.000
|
51.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nhựa 327 rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Tỉnh 562
|
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Bố Trạch |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 5 mét trở lên - Xã Sơn Trạch |
|
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 5 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Xã Sơn Trạch |
|
96.000
|
69.000
|
51.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường thuộc bản Rào Con - Xã Sơn Trạch |
|
72.000
|
51.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Bố Trạch |
Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Nam thị trấn Hoàn Lão - Trụ sở Lâm trường Rừng Thông
|
2.272.000
|
1.592.000
|
1.117.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Bố Trạch |
Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Lâm trường Rừng Thông - Giáp Đồng Trạch
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão |
Ngã ba Hoàn Lão - Ngã ba Bệnh viện
|
2.272.000
|
1.592.000
|
1.117.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão |
Ngã ba Bệnh viện - Cầu Hiểm
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Bố Trạch |
Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết Kho A39
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Bố Trạch |
Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão |
Hết Kho A39 - Đường sắt Tây Trạch
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Cầu cấp 3
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu cấp 3 - Hết thửa đất ông Quảng TK4 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 33)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Trung tâm GDTX
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Bố Trạch |
Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Cầu Phường Bún
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Bố Trạch |
Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Phường Bún - Đường sắt
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Phường Bún - Giáp Đại Trạch (qua Chợ Ga)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quang Khải - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK1
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK12
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quang Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Thửa đất bà Nhị TK12 (thửa đất số 110; tờ BĐĐC số 25)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Bố Trạch |
An Dương Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão
|
2.272.000
|
1.592.000
|
1.117.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Bố Trạch |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão
|
2.272.000
|
1.592.000
|
1.117.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Bố Trạch |
Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hoa TK12 (thửa đất số 211; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thái TK1 (thửa đất số 291; tờ BĐĐC số 25)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Bố Trạch |
Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Noốc TK1 (thửa đất số 311; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Phận TK1 (thửa đất số 100; tờ BĐĐC số 31)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Lợi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Bố Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Hoàn Lão |
Nhà máy giấy - Tây chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Bố Trạch |
Đào Duy Từ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Trường Chinh
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Bố Trạch |
Trường Chinh - Thị trấn Hoàn Lão |
Công ty Xuân Hưng - Hết thửa đất ông Minh TK4 (thửa đất số 61; tờ BĐĐC số 33)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thể TK12 (thửa đất số 242; tờ BĐĐC số 25) - Đường An Dương Vương
|
2.272.000
|
1.592.000
|
1.117.000
|
784.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Lượng TK11 (thửa đất số 56; tờ BĐĐC số 20)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Phúc TK4 (thửa đất số 132; tờ BĐĐC số 28) - Đông Chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Đại Hành - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Phú - Trường Trung tâm chính trị huyện
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Đức Thọ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 212; tờ BĐĐC số 25) - Hết Công an huyện
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Phú - Thị trấn Hoàn Lão |
Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 - Hết Trường Quách Xuân Kỳ
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Duyệt TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Bố Trạch |
Hà Huy Tập - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Cù Chính Lan
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Diệu TK2 (thửa đất số 260; tờ BĐĐC số 25) - Sân vận động huyện
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Bố Trạch |
Lưu Trọng Lư - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phòng Tài chính - KH
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
SVĐ TT Hoàn Lão - Cầu Hói 2
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Hói 2 - Đường 22 - 4
|
297.000
|
209.000
|
149.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Thủy TK11 (thửa đất số 06; tờ BĐĐC số 20)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thu TK12 (thửa đất số 160; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20)
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Nghi TK11 (thửa đất số 18; tờ BĐĐC số 20)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Duẩn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33)
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Bố Trạch |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 36m phía Tây Trường TH số 1
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Hoàn Lão |
Phía Đông Trường THPT số 5 Bố Trạch
|
726.000
|
509.000
|
358.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Hoàn Lão |
Xung quanh hồ Bàu Ri
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Bố Trạch |
Kim Đồng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Huyện Đoàn
|
1.474.000
|
1.034.000
|
726.000
|
509.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Bính - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Phú - Đường Tố Hữu
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Bố Trạch |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 tháng 4 - Cổng Bệnh viện Đa Khoa
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Bố Trạch |
Cù Chính Lan - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Trường Chinh
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hoàn Lão |
UBND TT Hoàn Lão - Hết thửa đất ông Hoành TK8 (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 9)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Đường Cao Bá Quát
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Bố Trạch |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Bố Trạch |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) - Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) - Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Huyện Bố Trạch |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão |
Trạm Y tế - Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Huyện Bố Trạch |
Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) - Đường Nguyễn Văn Linh
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Huyện Bố Trạch |
Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) - Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Huyện Bố Trạch |
Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Lưu Trọng Lư - Đường Nguyễn Du
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) - Đường Hoàng Diệu
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Huyện Bố Trạch |
Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) - Đường Quách Xuân Kỳ
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Huyện Bố Trạch |
Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) - Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Huyện Bố Trạch |
Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) - Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Huyện Bố Trạch |
Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17)
|
605.000
|
424.000
|
297.000
|
209.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Huyện Bố Trạch |
Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Huyện Bố Trạch |
Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) - Hết Công ty Xuân Hưng
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Huyện Bố Trạch |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Huyện Bố Trạch |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) - Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
398 |
Huyện Bố Trạch |
Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
399 |
Huyện Bố Trạch |
Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93)
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
400 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Đường sắt Tây Trạch
|
248.000
|
173.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |