Bảng giá đất Huyện Bố Trạch Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Bố Trạch là: 4.475.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bố Trạch là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bố Trạch là: 495.492
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Bố Trạch Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch Xã Hưng Trạch - Xã Phúc Trạch 1.098.000 771.000 540.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Bố Trạch Hồ Chí Minh - Xã Sơn Trạch Đường gom đường Hồ Chí Minh 546.000 384.000 270.000 189.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Bố Trạch Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch Ngã 3 đường Hồ Chí Minh - Nhà thờ Hà Lời 1.320.000 924.000 648.000 456.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Bố Trạch Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch Nhà thờ Hà Lời - KM0 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Bố Trạch Đường Tỉnh 562 - Xã Sơn Trạch KM0 - Trạm gác rừng Phong Nha 462.000 324.000 228.000 162.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Bố Trạch Đường nhựa rộng 32m (Hà Lời - Phong Nha) - Xã Sơn Trạch Trung tâm Du Lịch Phong Nha - Giáp Tỉnh lộ 562 1.320.000 924.000 648.000 456.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Bố Trạch Đường QL15A - Xã Sơn Trạch Đường TL562 - Cầu Xuân Sơn 924.000 648.000 456.000 321.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Bố Trạch Đường QL15A - Xã Sơn Trạch Cầu Xuân Sơn - Giáp xã Hưng Trạch 498.000 351.000 246.000 174.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Bố Trạch Đường QL15A - Xã Sơn Trạch Bến phà B Xuân Sơn - Đường Hồ Chí Minh 498.000 351.000 246.000 174.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Bố Trạch Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch Đường Hồ Chí Minh (ngã tư thôn Xuân Sơn) - Giáp xã Hưng Trạch 498.000 351.000 246.000 174.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Bố Trạch Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch Ngã 4 Thôn Xuân Sơn - Đường QL15A 498.000 351.000 246.000 174.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Bố Trạch Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến 756.000 531.000 372.000 261.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Bố Trạch Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến 306.000 216.000 153.000 108.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Bố Trạch Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình 306.000 216.000 153.000 108.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Bố Trạch Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch 972.000 681.000 477.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Bố Trạch Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha - Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74) 462.000 324.000 228.000 162.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Bố Trạch Đường đất rộng 5m - Xã Sơn Trạch Đất ông Thuật (thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 67) thôn Trằm Mé - Đất ông Thiết (thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 66) thôn Trằm Mé 96.000 69.000 51.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Bố Trạch Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch Nhà bà Tài (thửa đất số 246, tờ BĐĐC số 73) thôn Trằm Mé - Đất ông Nghĩa (thửa đất số 136, tờ BĐĐC số 65) thôn Trằm Mé 96.000 69.000 51.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Bố Trạch Đường nhựa 327 rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch Đường Hồ Chí Minh - Đường Tỉnh 562 306.000 216.000 153.000 108.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Bố Trạch Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 5 mét trở lên - Xã Sơn Trạch 306.000 216.000 153.000 108.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Bố Trạch Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 5 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Xã Sơn Trạch 96.000 69.000 51.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Bố Trạch Các tuyến đường thuộc bản Rào Con - Xã Sơn Trạch 72.000 51.000 36.000 - - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Bố Trạch Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão Nam thị trấn Hoàn Lão - Trụ sở Lâm trường Rừng Thông 2.272.000 1.592.000 1.117.000 784.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Bố Trạch Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão Lâm trường Rừng Thông - Giáp Đồng Trạch 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Bố Trạch Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão Ngã ba Hoàn Lão - Ngã ba Bệnh viện 2.272.000 1.592.000 1.117.000 784.000 - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Bố Trạch Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão Ngã ba Bệnh viện - Cầu Hiểm 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Bố Trạch Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Hết Kho A39 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Bố Trạch Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão Hết Kho A39 - Đường sắt Tây Trạch 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Bố Trạch Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Cầu cấp 3 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Bố Trạch Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão Cầu cấp 3 - Hết thửa đất ông Quảng TK4 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 33) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Bố Trạch Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết Trung tâm GDTX 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Bố Trạch Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Cầu Phường Bún 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Bố Trạch Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão Cầu Phường Bún - Đường sắt 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Bố Trạch Nguyễn Trãi - Thị trấn Hoàn Lão Cầu Phường Bún - Giáp Đại Trạch (qua Chợ Ga) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Bố Trạch Trần Quang Khải - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK1 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Bố Trạch Lê Thánh Tông - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK12 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Bố Trạch Trần Quang Diệu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết Thửa đất bà Nhị TK12 (thửa đất số 110; tờ BĐĐC số 25) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Bố Trạch An Dương Vương - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão 2.272.000 1.592.000 1.117.000 784.000 - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Bố Trạch Hai Bà Trưng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão 2.272.000 1.592.000 1.117.000 784.000 - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Bố Trạch Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Hoa TK12 (thửa đất số 211; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thái TK1 (thửa đất số 291; tờ BĐĐC số 25) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Bố Trạch Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Noốc TK1 (thửa đất số 311; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Phận TK1 (thửa đất số 100; tờ BĐĐC số 31) 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Bố Trạch Lê Lợi - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Bố Trạch Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Hoàn Lão Nhà máy giấy - Tây chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Bố Trạch Đào Duy Từ - Thị trấn Hoàn Lão Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Trường Chinh 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Bố Trạch Trường Chinh - Thị trấn Hoàn Lão Công ty Xuân Hưng - Hết thửa đất ông Minh TK4 (thửa đất số 61; tờ BĐĐC số 33) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Bố Trạch Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thể TK12 (thửa đất số 242; tờ BĐĐC số 25) - Đường An Dương Vương 2.272.000 1.592.000 1.117.000 784.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Bố Trạch Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Lượng TK11 (thửa đất số 56; tờ BĐĐC số 20) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Bố Trạch Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Phúc TK4 (thửa đất số 132; tờ BĐĐC số 28) - Đông Chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Bố Trạch Lê Đại Hành - Thị trấn Hoàn Lão Đường Trần Phú - Trường Trung tâm chính trị huyện 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Bố Trạch Lê Đức Thọ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 212; tờ BĐĐC số 25) - Hết Công an huyện 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Bố Trạch Trần Phú - Thị trấn Hoàn Lão Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 - Hết Trường Quách Xuân Kỳ 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Bố Trạch Nguyễn Khuyến - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Duyệt TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Bố Trạch Hà Huy Tập - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Trãi - Đường Cù Chính Lan 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Bố Trạch Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Diệu TK2 (thửa đất số 260; tờ BĐĐC số 25) - Sân vận động huyện 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Bố Trạch Lưu Trọng Lư - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Phòng Tài chính - KH 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Bố Trạch Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão SVĐ TT Hoàn Lão - Cầu Hói 2 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Bố Trạch Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão Cầu Hói 2 - Đường 22 - 4 297.000 209.000 149.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Bố Trạch Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Thủy TK11 (thửa đất số 06; tờ BĐĐC số 20) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Bố Trạch Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thu TK12 (thửa đất số 160; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Bố Trạch Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Nghi TK11 (thửa đất số 18; tờ BĐĐC số 20) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Bố Trạch Lê Duẩn - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Bố Trạch Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hoàn Lão Đường 36m phía Tây Trường TH số 1 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Bố Trạch Trần Quốc Toản - Thị trấn Hoàn Lão Phía Đông Trường THPT số 5 Bố Trạch 726.000 509.000 358.000 250.000 - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Hoàn Lão Xung quanh hồ Bàu Ri 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Bố Trạch Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Bố Trạch Kim Đồng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết Huyện Đoàn 1.474.000 1.034.000 726.000 509.000 - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Bố Trạch Nguyễn Bính - Thị trấn Hoàn Lão Đường Trần Phú - Đường Tố Hữu 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Bố Trạch Tôn Thất Tùng - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 tháng 4 - Cổng Bệnh viện Đa Khoa 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Bố Trạch Cù Chính Lan - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Trãi - Đường Trường Chinh 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Bố Trạch Nguyễn Huệ - Thị trấn Hoàn Lão UBND TT Hoàn Lão - Hết thửa đất ông Hoành TK8 (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 9) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Bố Trạch Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Đường Cao Bá Quát 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Bố Trạch Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Bố Trạch Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14) 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Bố Trạch Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) - Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Bố Trạch Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) - Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Bố Trạch Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão Trạm Y tế - Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Bố Trạch Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) - Đường Nguyễn Văn Linh 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Bố Trạch Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Bố Trạch Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Bố Trạch Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) - Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Bố Trạch Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão Đường Lưu Trọng Lư - Đường Nguyễn Du 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
382 Huyện Bố Trạch Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) - Đường Hoàng Diệu 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Bố Trạch Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) - Đường Quách Xuân Kỳ 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
384 Huyện Bố Trạch Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
385 Huyện Bố Trạch Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24) 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
386 Huyện Bố Trạch Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) - Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23) 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
387 Huyện Bố Trạch Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Tất Thành - Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24) 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
388 Huyện Bố Trạch Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) - Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
389 Huyện Bố Trạch Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
390 Huyện Bố Trạch Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17) 605.000 424.000 297.000 209.000 - Đất TM-DV đô thị
391 Huyện Bố Trạch Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
392 Huyện Bố Trạch Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) - Hết Công ty Xuân Hưng 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
393 Huyện Bố Trạch Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
394 Huyện Bố Trạch Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
395 Huyện Bố Trạch Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) - Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
396 Huyện Bố Trạch Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
397 Huyện Bố Trạch Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
398 Huyện Bố Trạch Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
399 Huyện Bố Trạch Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93) 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị
400 Huyện Bố Trạch Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Đường sắt Tây Trạch 248.000 173.000 124.000 88.000 - Đất TM-DV đô thị