201 |
Huyện Bố Trạch |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 36m phía Tây Trường TH số 1
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Hoàn Lão |
Phía Đông Trường THPT số 5 Bố Trạch
|
792.000
|
555.000
|
390.000
|
273.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Hoàn Lão |
Xung quanh hồ Bàu Ri
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Bố Trạch |
Kim Đồng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Huyện Đoàn
|
1.608.000
|
1.128.000
|
792.000
|
555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Bính - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Phú - Đường Tố Hữu
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Bố Trạch |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 tháng 4 - Cổng Bệnh viện Đa Khoa
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Bố Trạch |
Cù Chính Lan - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Trường Chinh
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hoàn Lão |
UBND TT Hoàn Lão - Hết thửa đất ông Hoành TK8 (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 9)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Đường Cao Bá Quát
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Bố Trạch |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Bố Trạch |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) - Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) - Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Bố Trạch |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão |
Trạm Y tế - Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Bố Trạch |
Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) - Đường Nguyễn Văn Linh
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Bố Trạch |
Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) - Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Bố Trạch |
Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Lưu Trọng Lư - Đường Nguyễn Du
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) - Đường Hoàng Diệu
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Bố Trạch |
Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) - Đường Quách Xuân Kỳ
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Bố Trạch |
Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) - Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Bố Trạch |
Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) - Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Bố Trạch |
Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Bố Trạch |
Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Bố Trạch |
Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) - Hết Công ty Xuân Hưng
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Bố Trạch |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Bố Trạch |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) - Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Bố Trạch |
Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Bố Trạch |
Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Đường sắt Tây Trạch
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Lê Duẩn - Đường Trần Quốc Toản
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Bố Trạch |
Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) - Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đặng Thai Mai
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) - Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Bố Trạch |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Bố Trạch |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Bố Trạch |
Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Bố Trạch |
Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Cù Chính Lan - Đường Nguyễn Trãi
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Bố Trạch |
Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Bố Trạch |
Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Bố Trạch |
Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Bố Trạch |
Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Văn Thụ - Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Bố Trạch |
Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25)
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Bố Trạch |
Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đi xã Trung Trạch
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Bố Trạch |
Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Bố Trạch |
Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trương Định - Giáp xã Trung Trạch
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Bố Trạch |
Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Bố Trạch |
Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) - Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Đường Hải Triều
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu
|
660.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Bố Trạch |
Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Diệu - Đường Trần Nhật Duật
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) - Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Bố Trạch |
Hải Triều - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hệ TK7 (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Huế TK7 (thửa đất số 135; tờ BĐĐC số 93)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Thơ TK9 (thửa đất số 106; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Hiễn TK9 (thửa đất số 117; tờ BĐĐC số 17)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường rộng 15m trở lên phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường còn lại phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Bố Trạch |
Các tuyến đường nội thị còn lại - Thị trấn Hoàn Lão |
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Cầu Ông Trẹt
|
297.000
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Cầu Ông Trẹt - Trụ sở UBND Thị trấn
|
711.000
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Chợ - C.ty CP Việt Trung Quảng Bình
|
711.000
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ
|
297.000
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ - Trường cấp II+III
|
711.000
|
498.000
|
351.000
|
246.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Huyện Bố Trạch |
Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) - Hết trụ sở Đội Tiền Phong
|
297.000
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36)
|
297.000
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Bình (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát - Hết thửa đất ông Biên (thửa đất số 105; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát
|
42.000
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11)
|
42.000
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08)
|
42.000
|
39.000
|
36.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11)
|
60.000
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung |
Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38)
|
126.000
|
88.000
|
60.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |