Bảng giá đất Huyện Bố Trạch Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Bố Trạch là: 4.475.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bố Trạch là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bố Trạch là: 495.492
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Bố Trạch Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hoàn Lão Đường 36m phía Tây Trường TH số 1 792.000 555.000 390.000 273.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Bố Trạch Trần Quốc Toản - Thị trấn Hoàn Lão Phía Đông Trường THPT số 5 Bố Trạch 792.000 555.000 390.000 273.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Hoàn Lão Xung quanh hồ Bàu Ri 1.608.000 1.128.000 792.000 555.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Bố Trạch Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú 1.608.000 1.128.000 792.000 555.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Bố Trạch Kim Đồng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết Huyện Đoàn 1.608.000 1.128.000 792.000 555.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Bố Trạch Nguyễn Bính - Thị trấn Hoàn Lão Đường Trần Phú - Đường Tố Hữu 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Bố Trạch Tôn Thất Tùng - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 tháng 4 - Cổng Bệnh viện Đa Khoa 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Bố Trạch Cù Chính Lan - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Trãi - Đường Trường Chinh 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Bố Trạch Nguyễn Huệ - Thị trấn Hoàn Lão UBND TT Hoàn Lão - Hết thửa đất ông Hoành TK8 (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 9) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Bố Trạch Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Đường Cao Bá Quát 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Bố Trạch Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Bố Trạch Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Bố Trạch Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) - Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Bố Trạch Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) - Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Bố Trạch Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão Trạm Y tế - Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Bố Trạch Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) - Đường Nguyễn Văn Linh 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Bố Trạch Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Bố Trạch Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Bố Trạch Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) - Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Bố Trạch Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão Đường Lưu Trọng Lư - Đường Nguyễn Du 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Bố Trạch Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) - Đường Hoàng Diệu 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Bố Trạch Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) - Đường Quách Xuân Kỳ 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Bố Trạch Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Bố Trạch Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Bố Trạch Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) - Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Bố Trạch Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Tất Thành - Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Bố Trạch Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) - Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Bố Trạch Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Bố Trạch Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Bố Trạch Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Bố Trạch Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) - Hết Công ty Xuân Hưng 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Bố Trạch Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Bố Trạch Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Bố Trạch Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) - Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Bố Trạch Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Bố Trạch Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Bố Trạch Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Bố Trạch Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Bố Trạch Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Đường sắt Tây Trạch 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Bố Trạch Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Bố Trạch Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão Đường Lê Duẩn - Đường Trần Quốc Toản 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Bố Trạch Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) - Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Bố Trạch Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đặng Thai Mai 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Bố Trạch Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Bố Trạch Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Bố Trạch Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Bố Trạch Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) - Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Bố Trạch Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Bố Trạch Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Bố Trạch Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Bố Trạch Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Bố Trạch Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Bố Trạch Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão Đường Cù Chính Lan - Đường Nguyễn Trãi 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Bố Trạch Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Trãi - Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Bố Trạch Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Bố Trạch Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Bố Trạch Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Bố Trạch Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Bố Trạch Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hoàng Văn Thụ - Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Bố Trạch Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25) 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Bố Trạch Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hoàng Văn Thụ - Đi xã Trung Trạch 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
262 Huyện Bố Trạch Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hiếu TK12 (thửa đất số 185; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Cúc TK 12 (thửa đất số 193; tờ BĐĐC số 25) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Bố Trạch Võ Văn Tần - Thị trấn Hoàn Lão Đường Trương Định - Giáp xã Trung Trạch 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Bố Trạch Trần Bình Trọng - Thị trấn Hoàn Lão Đường Trương Định - Hết thửa đất ông Đạo TK1 (thửa đất số 34; tờ BĐĐC số 25) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
265 Huyện Bố Trạch Tản Đà - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Hối (thửa đất số 314; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Tốn (thửa đất số 347; tờ BĐĐC số 25) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Bố Trạch Phong Nha - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Diệm TK2 (thửa đất số 354; tờ BĐĐC số 26) - Hết thửa đất bà Lệ (thửa đất số 46; tờ BĐĐC số 26) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Bố Trạch Đặng Dung - Thị trấn Hoàn Lão Đường 22 - 4 - Đường Hải Triều 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
268 Huyện Bố Trạch Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu 660.000 462.000 324.000 228.000 - Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Bố Trạch Đường Hàm Nghi - Thị trấn Hoàn Lão Đường Hoàng Diệu - Đường Trần Nhật Duật 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Bố Trạch Phan Chu Trinh - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất ông Minh TK9 (thửa đất số 195; tờ BĐĐC số 12) - Hết thửa đất ông Bình TK6 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 21) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
271 Huyện Bố Trạch Hải Triều - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Hệ TK7 (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Huế TK7 (thửa đất số 135; tờ BĐĐC số 93) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Bố Trạch Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão Thửa đất bà Thơ TK9 (thửa đất số 106; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Hiễn TK9 (thửa đất số 117; tờ BĐĐC số 17) 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Bố Trạch Các tuyến đường rộng 15m trở lên phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão 792.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
274 Huyện Bố Trạch Các tuyến đường còn lại phía trong Dự án Tạo quỹ đất Tỉnh lộ 2 - Thị trấn Hoàn Lão 660.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Bố Trạch Các tuyến đường nội thị còn lại - Thị trấn Hoàn Lão 270.000 189.000 135.000 96.000 - Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Bố Trạch Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung Đường Hồ Chí Minh - Cầu Ông Trẹt 297.000 210.000 147.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
277 Huyện Bố Trạch Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung Cầu Ông Trẹt - Trụ sở UBND Thị trấn 711.000 498.000 351.000 246.000 - Đất TM-DV đô thị
278 Huyện Bố Trạch Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung Chợ - C.ty CP Việt Trung Quảng Bình 711.000 498.000 351.000 246.000 - Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Công ty CP Việt Trung Quảng Bình - Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ 297.000 210.000 147.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
280 Huyện Bố Trạch Tỉnh lộ - Thị trấn Nông trường Việt Trung Nhà Siêu thị C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 656, tờ BĐĐC số 38), trụ sở đội Thắng lợi cũ - Trường cấp II+III 711.000 498.000 351.000 246.000 - Đất TM-DV đô thị
281 Huyện Bố Trạch Tỉnh lộ 563 - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Võ Công Lịch (tổ dân phố 3) (thửa đất số 415; tờ BĐĐC số 43) - Hết trụ sở Đội Tiền Phong 297.000 210.000 147.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung C.ty CP Việt Trung Quảng Bình - Hết thửa đất ông Hà (TDP Quyết Thắng) (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 36) 297.000 210.000 147.000 105.000 - Đất TM-DV đô thị
283 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Đường Hồ Chí Minh - Hết thửa đất bà Cơ (TDP Dũng Cảm) (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 18) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
284 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Đường Hồ Chí Minh - Trạm biến thế Truyền Thống 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Tam (thửa đất số 02; tờ BĐĐC số 20) - Trạm biến thế Truyền Thống 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
286 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất bà Cúc (thửa đất số 01; tờ BĐĐC số 45) - Hết thửa đất bà Uyển (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 48) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
287 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Bình (thửa đất số 15; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát - Hết thửa đất ông Biên (thửa đất số 105; tờ BĐĐC số 15) bản Khe Gát 42.000 39.000 36.000 33.000 - Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất bà Hường (thửa đất số 35; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất ông An (thửa đất số 65; tờ BĐĐC số 11) 42.000 39.000 36.000 33.000 - Đất TM-DV đô thị
289 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) - Hết thửa đất bà Duyên (thửa đất số 171; tờ BĐĐC số 08) 42.000 39.000 36.000 33.000 - Đất TM-DV đô thị
290 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 162, tờ BĐĐC số 11) - Thửa đất bà Hảo (thửa đất số 168; tờ BĐĐC số 11) 60.000 48.000 42.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Dũng (thửa đất số 191, tờ BĐĐC số 37) - Cầu Ông Mẹo (gần thửa đất BHK số 99, tờ BĐĐC số 37) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
292 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Hoàng (thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 36) - Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 55, tờ BĐĐCsố 43) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
293 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Nhà hàng Thảo Nguyên (thửa đất số 662, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất bà Hồ Thị Tào (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 44) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Quý (thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 44) TDP 3 - Thửa đất ông Triều (thửa đất số 332, tờ BĐĐC số 44) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
295 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất bà Yêm (thửa đất số 225, tờ BĐĐC số 44) - Thửa đất bà Hà Thảo (thửa đất số 20, tờ BĐĐCsố 47) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
296 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 290, tờ BĐĐC số 46) - Thửa đất của C.ty CP Việt Trung Quảng Bình (thửa đất số 596, tờ BĐĐC số 12) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Huệ (thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Hảo (thửa đất số 824, tờ BĐĐC số 38) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
298 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất ông Đạm (thửa đất số 369, tờ BĐĐC số 38) - Thửa đất ông Thụ (thửa đất số 115, tờ BĐĐC số 38) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
299 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất bà Lệ (thửa đất số 328, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Hợi (thửa đất số 90, tờ BĐĐC số 37) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Bố Trạch Đường nội thị - Thị trấn Nông trường Việt Trung Thửa đất bà Nga (thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 37) - Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 327, tờ BĐĐC số 38) 126.000 88.000 60.000 42.000 - Đất TM-DV đô thị