Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 86, 87, 72, 74, 67, 73 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ ngã ba cuối Sân vận động huyện - đi vào bản Tám xã Mường Nọc 948.750 - - - - Đất TM-DV
1502 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 79, 80, 90, 95, 219, 220, 221, 60, 71, 222 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ ngã ba cuối Sân vận động huyện - đi vào bản Tám xã Mường Nọc 347.875.000 - - - - Đất TM-DV
1503 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 29, 43, 30, 44, 54, 60, 66, 96, 70, 65, 228, 53, 78, 59, 220, 64, 52, 42, 28, 18, 39 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ ngã ba cuối Sân vận động huyện - đi vào bản Tám xã Mường Nọc 253.000 - - - - Đất TM-DV
1504 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 32, 21, 10, 9, 20, 8, 186, 196, 67, 61, 45 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ Cơ quan Khối dân - Hết nhà ông Hiền Toàn 569.250 - - - - Đất TM-DV
1505 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 38, 21, 9, 7, 28, 42, 39, 20 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Kim Sơn Từ Cơ quan Khối dân - Hết nhà ông Hiền Toàn 569.250 - - - - Đất TM-DV
1506 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 2, 3, 11, 22, 205, 19, 31, 30 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ Cơ quan Khối dân - Hết nhà ông Hiền Toàn 284.625.000 - - - - Đất TM-DV
1507 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 29, 14, 10, 22, 23, 15, 11 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Kim Sơn Từ Cơ quan Khối dân - Hết nhà ông Hiền Toàn 284.625.000 - - - - Đất TM-DV
1508 Huyện Quế Phong Liên xã - Khối 9 (Thửa 1, 2, 3, 4, 8, 12, 41 Tờ bản đồ số 5) - Thị trấn Kim Sơn Từ Cơ quan Khối dân - Hết nhà ông Hiền Toàn 192.500 - - - - Đất TM-DV
1509 Huyện Quế Phong Đường Vành đai - Khối 6, 7, 9 (Thửa 232, 233, 234, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà ông Quỹ - Đến hết ranh giới thị trấn giáp ruộng Mường Nọc 948.750 - - - - Đất TM-DV
1510 Huyện Quế Phong Đường Vành đai - Khối 6, 7, 9 (Thửa 252, 253, 254, 262, 263, 266 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà ông Quỹ - Đến hết ranh giới thị trấn giáp ruộng Mường Nọc 506.000 - - - - Đất TM-DV
1511 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 68, 86, 4, 93, 92, 91, 80 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tùng Mọ 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1512 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 25 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tùng Mọ 316.250 - - - - Đất TM-DV
1513 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 131, 132 133 Tờ bản đồ số 1) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tùng Mọ 165.000 - - - - Đất TM-DV
1514 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 33, 40, 79, 81, 36, 44, 40, 45, 29, 84, 85, 86, 17, 20, 42, 65, 67, 35, 78, 79, 95, 77, 87, 89, 90, 64 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tùng Mọ 165.000 - - - - Đất TM-DV
1515 Huyện Quế Phong Liên thôn - Khối 3 (Thửa 111, 119, 8, 110, 101, 91, 106, 107, 126, 109, 125, 124 Tờ bản đồ số 3) - Thị trấn Kim Sơn Bắt đầu từ ngã 3 đường vào bản Hăn - Hết địa phận thị trấn giáp ngã 3 bản Dốn xã Mường Nọc 192.500 - - - - Đất TM-DV
1516 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (Đường nhựa) - Khối 2 (Thửa 139, 140, 141 Tờ bản đồ số 4) - Thị trấn Kim Sơn Từ cầu Tồng Mọ - Hạt giao thụng 192.500 - - - - Đất TM-DV
1517 Huyện Quế Phong Đường vành đai - Khối 6 (Thửa 141, 178, 195, 297 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà Lưu Hựng - Nhà Thủy Ủy 506.000 - - - - Đất TM-DV
1518 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 73 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tựng Mọ 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1519 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 105, 106, 5, 93, 124 Tờ bản đồ số 1) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tựng Mọ 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1520 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 162, 132, 131, 133 Tờ bản đồ số 1) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tựng Mọ 165.000 - - - - Đất TM-DV
1521 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 77, 29, 67, 35, 78, 79, 65 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tựng Mọ 165.000 - - - - Đất TM-DV
1522 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 45, 44, 40 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tựng Mọ 165.000 - - - - Đất TM-DV
1523 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 1 + 2 (Thửa 149, 136 Tờ bản đồ số 1) - Thị trấn Kim Sơn Từ Cầu Tựng Mọ - Hạt giao thông 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1524 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 4+6 (Thửa 280, 107 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà Viờn Ngọc - Nhà Trọng Nguyệt 3.478.750 - - - - Đất TM-DV
1525 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 4 + Khối 5 (Thửa 249, 282, 283, 284, 285 , 137 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Kim Sơn Từ Đài truyền hình huyện - Đến nhà bà Phúc Lâm 3.478.750 - - - - Đất TM-DV
1526 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 (đường nhựa) - Khối 4 + Khối 5 (Thửa 234, 235, 151 Tờ bản đồ số 6) - Thị trấn Kim Sơn Từ Đài truyền hình huyện - Đến nhà bà Phúc Lâm 759.000 - - - - Đất TM-DV
1527 Huyện Quế Phong Đường liên xã - Khối 4+ 5 (Thửa 34 Tờ bản đồ số 7) - Thị trấn Kim Sơn Từ ngó ba chợ đi Trung Bành - Đến hết trường Tiểu học Kim Sơn (Phía trái đường) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1528 Huyện Quế Phong Đường Vành đai - Khối 6, 7, 9 (Thửa 268, 269, 282 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Kim Sơn Từ nhà Hiền Quế - Đến hết ranh giới thị trấn giáp ruộng Mường Nọc 948.750 - - - - Đất TM-DV
1529 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 1, thửa: 14) (Tờ 6, thửa: 1, 2, 4, 8, 10, 16) (Tờ 9, thửa: 2, 3, 7, 9, 12, 14, 18, 16, 21, 24, 25, 33, 35, 36, 42, 40, 41, 44, 45) (Tờ 14, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 10) (Tờ 15, thửa: 1, 6, 10, 12, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 22, 23) (Tờ 18, thửa: 1, 5, 6, 9, 10, 8, 17, 23,) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 10, 36, 39, 41) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 115.000 - - - - Đất SX-KD
1530 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 6, thửa: 9, 15) (Tờ 14, thửa: 14, 1, 2003) (Tờ 15, thửa: 3, 4, 5, 7, 8) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 86.000 - - - - Đất SX-KD
1531 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 13, 15, 17, 14, 16, 20) (Tờ 7, thửa: 25, 15, 30, 20, 31, 16, 17, 32, 26, 19, 33, 23, 27, 34, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 40, 46, 41) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 46.000 - - - - Đất SX-KD
1532 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, Bản Hố Quái, Na Cho, Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) (Tờ 7, thửa: 13, 11, 8, 5, 6, 3, 1, 2, 42, 47,) (Tờ 12, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 14, 16) - Xã Cắm Muộn Từ địa phận giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mòng 35.000 - - - - Đất SX-KD
1533 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 16, thửa: 1, 2, 4, 5, 6,) (Tờ 17, thửa: 43, 38, 37, 31, 30, 26, 25, 20, 11, 14) (Tờ 9, thửa: 13, 17, 5, 10, 6, 1, 4) (Tờ 8, thửa: 1, 2, 12, 4, 15, 8, 14, 7, 18, 29, 36, 22, 24, 35, 33) (Tờ 22, thửa: 56,45, 32, 44, 31, 42, 29, 30, 41, 53, 28, 40, 51, 39, 25, 50) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 50.000 - - - - Đất SX-KD
1534 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 17, thửa: 27, 32, 40, 42, 44, 45, 19, 18) (Tờ 8, thửa: 38, 37, 32, 28, 21, 27, 31,) (Tờ 18, thửa: 19, 20, 13, 14, 16,) (Tờ 22, thửa: 26, 27, 15, 1, 2, 17, 16, 18, 3, 4, 19, 20, 6, 5, 7, 35, 55, 61, 54, 43, 60, 59, 52) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 40.000 - - - - Đất SX-KD
1535 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 9, thửa: 43, 39, 30, 22, 23, 20, 19) (Tờ 8, thửa: 23, 24, 25, 20, 21, 28) (Tờ 13, thửa: 20, 27, 18, 9, 8, 7, 17, 16, 6, 5, 4, 26, 37, 36, 39, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47,) ( Tờ 21, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 13, 14) (Tờ 16, thửa: 22, 14, 15, 12, 13, 9, 17, 10, 11, 7, 20, 19, 18, 23, 24) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 35.000 - - - - Đất SX-KD
1536 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Mòng 1,2,3, Bản Na Cấn (Tờ 23, thửa: 18, 19, 20, 6, 7, 8, 26, 27, 8, 9, 10, 16, 38, 37, 30, 29, 28) (Tờ 25, thửa: 4, 3, 6, 8, 10, 11, 12, 16, 18, 27, 35, 68, 70, 57, 47, 36, 28, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 53, 44, 41, 42, 43, 45, 49, 52, 33, 34, 30, 31, 32, 28, 29, 21, 22, 24, 25, 10, 1, 12, 13, 2, 3, 14) (Tờ 29, thửa: 5, 7, 9, 10, 13, 14, 15,) (Tờ 32, thửa: 2, 1, 3, 5, 6, 9, 10, 11, 13, 20, 21, 22, 25, 29, 31, 32, 30, 33, 39, 42) (Tờ 24, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 4, 1, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 70, 54, 56, 57, 41, 42, 182, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 6, 7, 3) - Xã Cắm Muộn Giáp nhà Vi Văn Hùng - Hết bản Ná Cấn 200.000 - - - - Đất SX-KD
1537 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Mòng 1,2,3, Bản Na Cấn (Tờ 23, thửa: 21, 22, 34, 42, 47, 35, 43, 48, 53, 54, 49, 59, 50, 56, 57, 52, 46) (Tờ 25, thửa: 48, 37, 19, 15, 9, 25, 26, 34, 55, 56, 67, 72, 73, 74, 75, 64, 84, 83, 82, 87, 66, 77, 78, 54) (Tờ 29, thửa: 4, 8, 7, 15, 19, 16, 18, 23, 28, 27, 35,) (Tờ 24, thửa: 56, 82, 67, 68, 65, 82, 83, 103, 104, 102, 122, 123, 124, 145, 146, 147, 172, 161, 162, 174, 163, 164, 151, 152, 153,154, 140, 156, 141,142, 143,144, 120, 119, 118, 116, 139, 138, 137, 135, 136, 49, 134, 133, 132, 131, 130, 128, 129, 107, 106, 127, 126, 125, 105, 68, 69, 87, 88, 89, 72, 73, 74, 58, 59, 43, 30, 60, 93, 92, 110, 91, 109, 111, 112, 113, 133, 134,61, 76, 75, 94, 95, 114, 115, 117, 34, 45, 46, 62, 78, 77, 79, 97, 98, 80, 64, 47, 35, 63,) - Xã Cắm Muộn Giáp nhà Vi Văn Hùng - Hết bản Ná Cấn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1538 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Phả Pạt - bản Cắm - Bản Phả Pạt, Bản Pún (Tờ 22, thửa: 49, 38, 9, 8, 22, 36, 47, 62, 57, 48, 63,) (Tờ 28, thửa: 6, 7, 12, 11, 15, 18, 26, 29, 39) - Xã Cắm Muộn Mạc Văn Hải - Hết nhà Hà Văn Thanh cuối bản Pún 92.000 - - - - Đất SX-KD
1539 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Phả Pạt - bản Cắm (Tờ 28, thửa: 23, 19, 17, 16, 24, 25, 49, 67, 66, 72, 75, 74, 79,78) - Xã Cắm Muộn Mạc Văn Hải - Hết nhà Hà Văn Thanh cuối bản Pún 50.000 - - - - Đất SX-KD
1540 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pún Đến bản Đỏn Phạt - Bản Pún, bản Đỏn Phạt (Tờ 28, thửa: 37, 38, 30, 36, 47, 48, 58, 56, 57, 65, 55, 44, 64, 63, 62, 70, 89, 68, 35, 33, 34, 32, 41, 51, 40, 50, 60, 61) (Tờ 31, thửa: 5, 21, 29, 28, 38, 37, 39, 40, 41, 31, 22, 6, 7, 8, 23, 24, 32, 33, 45, 50, 49, 48, 47, 44, 34, 35, 25, 14, 16, 17, 28, 27, 18, 36, 3, 19, 20, 53, 56, 57, 58, 60, 61, 67, 70, 69, 68, 71, 63, 64, 65, 66, 62, 59, 54, 55, 56, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 83, 87, 89, 86, 81, 90, 91, 92,) (Tờ 30, thửa: 17, 24, 30, 29, 45, 48, 54, 55, 52, 62, 61, 59, 64, 65, 70, 75, 74, 73, 72, 77, 78, 79, 66, 57, 51, 50, 46, 47, 48, 44, 41, 42, 35, 38, 37, 32, 31, 33, 28, 19, 26, 25, 18, 15, 14, 16, 20, 21) - Xã Cắm Muộn Đầu bản Pún - Cuối bản Đỏn Phạt 35.000 - - - - Đất SX-KD
1541 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (Tờ 30, thửa: 2, 3) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản - Cuối bản 69.000 - - - - Đất SX-KD
1542 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (Tờ 34, thửa: 21, 27, 33, 34, 42, 41, 53, 52, 64, 65, 55, 54, 47, 48, 49, 43, 35, 36,) (Tờ 35, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 12, 14, 15, 20, 21, 26, 32, 44, 54, 66, 53, 77,88) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản - Cuối bản 40.000 - - - - Đất SX-KD
1543 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Pà Pạt - Bản Cắm (3 bản Cắm) (Tờ 30, thửa: 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12) (Tờ 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 12, 20, 19, 18, 11, 9, 8, 16, 17, 25, 26, 42, 39, 31, 30, 24, 14, 15, 13, 22, 23, 28, 37, 38, 44, 45, 43, 50, 57, 69, 56, 67, 68, 66, 85, 86, 68, 88, 89, 107, 108, 106, 122, 105, 87, 85, 104, 103, 119, 120, 137, 121, 138, 139, 154, 155, 164, 163, 173, 174, 175, 163, 162, 149, 172, 161, 148, 191, 192, 193, 184, 185, 186, 187, 188, 176, 177, 178, 165, 140, 111, 109, 90, 70, 71, 72, 93, 94, 113, 123, 124, 125, 142, 143, 156, 166, 195, 181,189, 167, 157, 158, 159, 168, 169, 182, 190, 194, 183, 171, 170, 160, 145, 146, 147, 131, 130, 127, 128, 129, 114, 74, 75, 58, 59, 60, 61, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 95, 96, 97, 116, 98, 99, 117, 133, 100,) (Tờ 35, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, Từ đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1544 Huyện Quế Phong Đường bản Cắm - Ná Khích - Ná Khích, Pà Lấu (Tờ 27, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40) (Tờ 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 35, 36) (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 7, 9, 11, 12, 13) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23) - Xã Cắm Muộn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1545 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, bản Hố Quái, Ná Cho, bản Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 6, thửa: 3) (Tờ 15, thửa: 70) (Tờ 18, thửa: 3, 2, 2004) (Tờ 17, thửa: 48, 239, 10) - Xã Cắm Muộn Địa phần giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mỏng (giáp nhà ông Vi Văn Hùng) 115.000 - - - - Đất SX-KD
1546 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, bản Hố Quái, Ná Cho, bản Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 10, thửa: 12,18,19) (Tờ 7, thửa: 24, 18, 36, 29) - Xã Cắm Muộn Địa phần giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mỏng (giáp nhà ông Vi Văn Hùng) 46.000 - - - - Đất SX-KD
1547 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piếng Cắm, bản Hố Quái, Ná Cho, bản Phả Pạt, bản Na Nọi (Tờ 7, thửa: 6, 7, 12, 4, 28) - Xã Cắm Muộn Địa phần giáp xã Châu Thôn - Đầu bản Mỏng (giáp nhà ông Vi Văn Hùng) 35.000 - - - - Đất SX-KD
1548 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 16, thửa: 8, 21, 25) (Tờ 8, thửa: 6, 37, 32, 28, 27, 31, 25, 38, 19, 5) (Tờ 22, thửa: 33, 38, 47, 48, 20, 9, 8, 21, 22, 49, 10, 23, 63, 62) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 50.000 - - - - Đất SX-KD
1549 Huyện Quế Phong Đường liên thôn từ bản Bố đến bản Phả Pạt - Bản Bố, Na Cho, Bản Phả Pạt (Tờ 18, thửa: 15, 22, 12) (Tờ 13, thửa: 30, 15, 31, 34, 33, 25, 52, 55, 57, 58, 59, 51, 54, 50, 48, 47) - Xã Cắm Muộn Từ đầu bản Bố - Đến hết bản Phả Pạt 35.000 - - - - Đất SX-KD
1550 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê - Xã Châu Kim Cầu Đập tràn - Giáp nhà bà Phong 230.000 - - - - Đất SX-KD
1551 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê (Tờ 15, thửa: 64, 58, 85, 72, 73, 45, 50, 59, 64, 63, 66, 56, 47, 48, 43, 41, 36, 37, 38, 70, 66) (Tờ 16, thửa: 24, 31, 42, 30, 23, 29, 18, 39, 38, 27, 28, 34, 35, 36, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 56, 57, 58, 66, 72, 78, 79, 85, 52, 62) (Tờ 20, thửa: 3, 11, 20, 19, 9, 18) - Xã Châu Kim Nhà bà Phong - Giáp nhà bà Biên (bản Đô) 374.000 - - - - Đất SX-KD
1552 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê (Tờ 15, thửa: 123, 112, 118, 60, 65, 51, 60, 71) (Tờ 16, thửa: (Tờ 16, thửa: 41, 11, 17, 50, 60, 69, 76, 22, 10, 26, 33, 59, 68, 67, 74, 83, 88, 97, 106, 109, 115, 87, 91, 92, 114, 111, 105, 104, 96, 86, 110, 113, 119, 43, 61, 112, 109, 121, 117, 125, 120, 116) (Tờ 20, thửa: 5, 6, 14, 22, 12) - Xã Châu Kim Nhà bà Phong - Giáp nhà bà Biên (bản Đô) 86.000 - - - - Đất SX-KD
1553 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Kim Khê (Tờ 16, thửa: 9, 5, 1, 2, 3, 4, 69, 76, 84, 75, 98, 107, 99, 89, 95, 102) (Tờ 20, thửa: 23, 15, 8) - Xã Châu Kim Nhà bà Phong - Giáp nhà bà Biên (bản Đô) 46.000 - - - - Đất SX-KD
1554 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Kim Khê - Bản Khoẳng (Tờ 15, thửa: 25, 22, 21, 20, 19, 12, 24, 18, 17, 16, 8, 6, 5, 3, 31) - Xã Châu Kim Từ nhà ông Thiện - Giáp cầu Bản Khoẳng 115.000 - - - - Đất SX-KD
1555 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Kim Khê - Bản Khoẳng (Tờ 15, thửa: 15, 14, 2, 23, 27, 34, 28, 40, 42, 39, 33, 9, 14, 26) - Xã Châu Kim Từ nhà ông Thiện - Giáp cầu Bản Khoẳng 40.000 - - - - Đất SX-KD
1556 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Đô (Tờ 19, thửa: 25, 26, 27, 28, 29, 37, 38, 39, 41, 75, 61, 36, 35, 59, 60, 57, 34, 55, 32, 33, 31, 44, 64, 65, 66) (Tờ 20, thửa: 17, 25, 29, 26, 27, 30, 42, 50, 63, 62, 61, 71, 80, 79, 86, 78, 84, 88, 92, 93, 97, 91, 102, 95, 120, 119, 118, 117, 116, 148, 124, 115, 106, 107, 108, 109) - Xã Châu Kim Nhà bà Biên - Hết nhà Ông Sơn 259.000 - - - - Đất SX-KD
1557 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Đô (Tờ 19, thửa: 48, 49, 50, 51, 62, 70, 69, 68, 67, 72) (Tờ 20, thửa: 47, 55, 45, 46, 54, 37, 43, 31, 32, 53, 54, 35, 51, 64, 69, 52, 68, 76, 83, 111, 100, 103, 127, 137, 126, 123) (Tờ 24, thửa: 1, 4, 5, 6, 9, 10) - Xã Châu Kim Nhà bà Biên - Hết nhà Ông Sơn 58.000 - - - - Đất SX-KD
1558 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Đô (Tờ 19, thửa: 71, 21, 22, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20) (Tờ 20, thửa: 38, 36, 65, 81, 99, 103, 104, 105, 114, 122, 112, 141, 142, 144, 146, 130, 136, 143) - Xã Châu Kim Nhà bà Biên - Hết nhà Ông Sơn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1559 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 5, 6, 12, 11, 22, 20, 31, 30, 48, 42, 27, 16, 18, 19, 56, 55, 66, 65, 81) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 230.000 - - - - Đất SX-KD
1560 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 15, 25, 13, 23, 37, 46, 36, 35, 34, 33, 21, 44, 50, 51, 63, 73, 76, 62, 70, 74, 79, 60, 49, 17, 9, 1) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 58.000 - - - - Đất SX-KD
1561 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 23, thửa: 48, 64, 45, 52, 53, 71, 80, 84, 83) (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49) (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) (Tờ 28, thửa: 6, 9, 20, 16, 14, 11, 12, 10, 7, 3) - Xã Châu Kim Giáp Bản Đô - Huôi Cọ 35.000 - - - - Đất SX-KD
1562 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 21, thửa: 70, 73, 65, 69, 62, 67, 63) (Tờ 22, thửa: 41, 47, 54, 55, 69, 71, 70) (Tờ 25, thửa: 42, 51, 46, 47, 43, 44, 36, 35, 30, 27, 24, 25) (Tờ 26, thửa: 42, 41) (Tờ 28, thửa: 17, 19, 4, 5) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 200.000 - - - - Đất SX-KD
1563 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 21, thửa: 76, 72, 60, 64, 58, 59, 68, 78) (Tờ 22, thửa: 49, 56, 59, 60, 66, 72, 73, 74) (Tờ 26, thửa: 48, 49, 50, 46, 44, 52, 39) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1564 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 27, thửa: 5, 9, 15, 16, 30, 25, 21, 22, 23, 18, 27, 11) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 173.000 - - - - Đất SX-KD
1565 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 27, thửa: 24, 26, 14) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 52.000 - - - - Đất SX-KD
1566 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Cọ (Tờ 27, thửa: 1, 4, 6, 8) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1567 Huyện Quế Phong Đường Châu Kim- Nậm Giải - Bản Muồng (Tờ 28, thửa: 1, 2) (Tờ 25, thửa: 31, 26, 22, 10, 9, 7, 6, 5, 4, 2, 1) - Xã Châu Kim Ngã ba đường đi xã Nậm Giải - Giáp địa phận xã Nậm Giải 115.000 - - - - Đất SX-KD
1568 Huyện Quế Phong Đường Châu Kim- Nậm Giải - Bản Muồng (Tờ 25, thửa: 3) - Xã Châu Kim Ngã ba đường đi xã Nậm Giải - Giáp địa phận xã Nậm Giải 35.000 - - - - Đất SX-KD
1569 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Hữu Văn (Tờ 12, thửa: 6, 7) (Tờ 17, thửa: 53, 70, 88, 49, 67, 62, 63, 32, 74, 61, 35, 73, 72, 83, 84) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 10, 14, 15, 16, 49, 35, 34, 41, 48, 25, 19, 20, 21) (Tờ 21, thửa: 9, 22, 35, 10, 24, 25, 36, 37, 12, 13) (Tờ 22, thửa: 31, 28, 11, 17, 9, 10, 8, 15, 21, 19, 7, 6, 12) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 52.000 - - - - Đất SX-KD
1570 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Hữu Văn (Tờ 17, thửa: 78, 66, 88, 85, 75, 76, 30, 20, 19, 18, 15, 16, 22, 17, 42, 41, 54, 56, 58, 59, 33, 34, 45, 46, 60, 85, 86, 6, 7, 10, 8, 9, 12, 13, 1, 2, 3, 4) (Tờ 18, thửa: 8, 33, 24, 32, 39, 40, 45, 46, 47, 22, 23, 31, 30, 29, 36, 44) (Tờ 21, thửa: 1, 2, 8, 7, 30, 18, 19, 21, 31, 32, 42, 48, 54, 47, 34, 38, 26, 44, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 52, 57, 45, 39, 17) (Tờ 22, thửa: 75) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1571 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 12, thửa: 1, 2, 2003) (Tờ 13, thửa: 62, 48, 49, 78, 63, 64, 66, 65, 56, 40, 69, 58, 27, 35, 24, 16, 28) (Tờ 14, thửa: 25, 21) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 58.000 - - - - Đất SX-KD
1572 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 10, thửa: 10, thửa: 2, 3, 4, 8) (Tờ 13, thửa: 47, 50, 37, 50, 80, 88, 87, 94, 82, 66, 53, 11, 1, 92, 38, 26, 39, 91, 95, 41, 33, 22, 3, 2, 42, 59, 20, 19, 15, 4) (Tờ 14, thửa: 61, 36, 43) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1573 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khoẳng (Tờ 11, thửa: 47, 55, 65, 66, 75, 74, 73, 61, 78) (Tờ 13, thửa: 5, 6, 9, 17, 7) (Tờ 14, thửa: 43, 32, 27, 28, 18, 29, 15, 13, 2, 3, 4, 5, 20, 21, 22, 23, 7, 8, 6, 62, 5, 4, 3, 2, 12, 9) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 69.000 - - - - Đất SX-KD
1574 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khoẳng (Tờ 11, thửa: 46, 54, 61, 63, 64, 43, 39, 36, 32, 38, 42, 72, 33, 34, 3, 37, 41, 45, 71, 76, 42, 38, 31, 30, 29, 19, 25) (Tờ 14, thửa: 25, 26, 39, 33, 64, 34, 47, 50, 51, 48, 41, 40) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1575 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Liên Minh (Tờ 7, thửa: 5, 11, 18, 22, 17, 21) (Tờ 8, thửa: 31, 48, 44, 47, 30, 22, 28) (Tờ 11, thửa: 27, 18, 9, 6, 7, 3, 8) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 46.000 - - - - Đất SX-KD
1576 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Liên Minh (Tờ 7, thửa: 4, 3, 9, 8, 12) (Tờ 8, thửa: 16, 21, 19, 62) (Tờ 11, thửa: 21, 16, 10, 11, 17, 5, 4, 1) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1577 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Chổi (Tờ 5, thửa: 86, 98, 103, 104, 102, 105, 106, 93) (Tờ 8, thửa: 8, 63, 18, 25, 26, 27, 34, 33, 24, 41, 54, 52, 40, 39, 51) (Tờ 9, thửa: 4, 9, 15, 10, 11, 29, 32, 19, 17, 18, 26, 25, 14, 15, 9, 24, 30, 31) -Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 58.000 - - - - Đất SX-KD
1578 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Chổi (Tờ 5, thửa: 96, 108, 101, 95, 92, 91, 94, 100, 99, 97) (Tờ 8, thửa: 5, 15, 17, 14, 7, 4, 27, 43, 1, 3, 6) (Tờ 9, thửa: 3, 1, 38, 28, 20, 21, 5, 6, 35, 37) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1579 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Mồng (Tờ 5, thửa: 88, 89, 83, 84, 64, 66, 65, 69, 75, 81, 77, 76, 70) (Tờ 6, thửa: 10, 16, 20, 19, 21, 24, 23) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 46.000 - - - - Đất SX-KD
1580 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Mồng (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 20, 23, 27, 31, 30, 24, 18) (Tờ 5, thửa: 82, 70, 60, 55, 49, 43, 37, 36, 39, 31, 30, 25, 26, 24, 18, 11, 12, 7, 13, 19, 6, 14, 3, 20, 29, 33, 43, 48, 56, 61) (Tờ 6, thửa: 18, 6, 4, 3, 9, 15, 25, 27, 1) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1581 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 22, thửa: 32, 33, 38, 37, 40, 46, 45, 43, 44, 51, 50, 57, 61, 67) (Tờ 25, thửa: 11, 15, 14, 13, 16, 17, 18, 33, 40, 45, 28, 32, 39, 38, 37, 44, 50, 49, 42) (Tờ 26, thửa: 1, 25) (Tờ 28, thửa: 3, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 20) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 201.000 - - - - Đất SX-KD
1582 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 28, thửa: 4, 5, 17) (Tờ 26, thửa: 4, 12, 21, 24, 28, 37, 41, 42) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 52.000 - - - - Đất SX-KD
1583 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 21, thửa: 62, 67, 69, 70, 73) (Tờ 22, thửa: 41, 47, 54, 55, 69, 71, 70) (Tờ 26, thửa: 6, 7, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 22, 23, 27, 34, 39, 41, 44, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 48, 49, 50, 46, 44, 52, 39) - Xã Châu Kim Giáp Huôi Cọ - Nhà ông Lang Đoàn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1584 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 27, thửa: 20) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 173.000 - - - - Đất SX-KD
1585 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 25, thửa: 42, 51, 46, 47, 43, 44, 36, 35, 30, 27, 24, 25) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 52.000 - - - - Đất SX-KD
1586 Huyện Quế Phong Đường QL 16 - Bản Muồng (Tờ 28, thửa: 19) - Xã Châu Kim Giáp nhà ông Lang Đoàn - Giáp địa phận xã Châu Thôn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1587 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 14, thửa: 44) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 58.000 - - - - Đất SX-KD
1588 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Đổ (Tờ 10, thửa: 6, 7) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1589 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khoẳng (Tờ 14, thửa: 1, 63) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 69.000 - - - - Đất SX-KD
1590 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Liên Minh (Tờ 7, thửa: 23, 33, 35, 36, 37, 42, 43, 45, 51, 52) (Tờ 8, thửa: 60) - Xã Châu Kim Đầu bản - Cuối bản 35.000 - - - - Đất SX-KD
1591 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Tỳ, Na Lạn, Cỏ Ngựu (Tờ 14, thửa: 6, 7, 8, 10, 12, 11, 13, 14, 17, 18,16, 23, 22, 33, 32, 31, 38, 39, 52, 54,56, 42, 43, 45, 34,35, 24, 25, 26, 20, 15) (Tờ 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 11, 12) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 4, 5, 6,7,8) (Tờ 16, thửa: 5, 6) - Xã Châu Thôn Giáp xã Châu Kim - Nhà ông Toàn 230.000 - - - - Đất SX-KD
1592 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Tỳ, Na Lạn, Cỏ Ngựu (Tờ 16, thửa: 2) (Tờ 15, thửa: 14, 16, 17, 20, 22, 23, 24, 25, 15, 19) (Tờ 14, thửa: 21,27,1, 2, 3, 4, 5, 31) - Xã Châu Thôn Giáp xã Châu Kim - Nhà ông Toàn 46.000 - - - - Đất SX-KD
1593 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Tỳ, Na Lạn (Tờ 14, thửa: 36, 37, 28, 30, 40, 41, 46, 47, 48, 49) (Tờ 19, thửa: 13, 21, 15, 18, 20, 21, 24, 25, 29, 33, 37) - Xã Châu Thôn Trạm kiểm Lâm - Nhà ông Viện 144.000 - - - - Đất SX-KD
1594 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Tỳ, Na Lạn (Tờ 19, thửa: 19) (Tờ 18, thửa: 8) - Xã Châu Thôn Trạm kiểm Lâm - Nhà ông Viện 63.000 - - - - Đất SX-KD
1595 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Tỳ, Na Lạn (Tờ 19thửa: , thửa: 19) (Tờ 18, thửa: 8) - Xã Châu Thôn) - Xã Châu Thôn Trạm kiểm Lâm - Nhà ông Viện 52.000 - - - - Đất SX-KD
1596 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Lạn, Bản Piểu (Tờ 22, thửa: 9, 11, 14, 13, 16, 24, 29,30, 32, 33, 35) (Tờ 23, thửa: 10, 11, 12, 15, 16, 17,) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hiếu - Nhà ông Tuấn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1597 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Lạn, Bản Piểu (Tờ 22, thửa: 2,4,5,8,10,12,17,18,21,22,30) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hiếu - Nhà ông Tuấn 58.000 - - - - Đất SX-KD
1598 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Na Lạn, Bản Piểu (Tờ 22, thửa: 3, 23, 31,) (Tờ 23, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 22) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hiếu - Nhà ông Tuấn 46.000 - - - - Đất SX-KD
1599 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piểu (Tờ 25, thửa: 3, 5, 7, 8, 13, 14, 18, 21, 22, 23, 31, 36, 37,) (Tờ 26, thửa: 26, 37, 43, 9,12, 13, 14, 16, 17, 19, 21, 23, 27, 28, 32, 33) (Tờ 27, thửa: 3, 4, 6, 8, 19, 11, 12, 13, 14) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tuấn - Giáp xã Cắm Muộn 115.000 - - - - Đất SX-KD
1600 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (QL48D) - Bản Piểu (Tờ 25, thửa: 1, 6, 11, 12, 16, 20,) (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 11, 14, 18, 24, 29, 30, 35, 36, 38, 40, 41) (Tờ 27, thửa: 7) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tuấn - Giáp xã Cắm Muộn 58.000 - - - - Đất SX-KD