STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh | Cặp lộ cụm dân cư - Đến Mương Khai | 1.421.000 | 1.137.000 | 711.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4102 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.183.000 | 946.000 | 592.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4103 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc | Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây | 3.549.000 | 2.839.000 | 1.775.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4104 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc | Cặp lộ bờ nam - Đến kênh T3 | 2.009.000 | 1.607.000 | 1.005.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4105 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.778.000 | 1.422.000 | 889.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4106 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ | Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây | 945.000 | 756.000 | 473.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4107 | Huyện Thủ Thừa | xã Long Thuận | Các đường còn lại trong khu dân cư | 777.000 | 622.000 | 389.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4108 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh | Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây | 889.000 | 711.000 | 445.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4109 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh | Các đường còn lại trong khu dân cư | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4110 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An | Lộ cặp ấp 3 vào khu dân cư | 658.000 | 526.000 | 329.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4111 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An | Các đường còn lại trong khu dân cư | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4112 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thành | Cặp lộ UBND xã - Đến QL N2 | 539.000 | 431.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4113 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thành | Các đường còn lại trong khu dân cư | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4114 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Lập | ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) | 707.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4115 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Lập | Các đường còn lại trong khu dân cư | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4116 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ Liên xã | Cặp lộ từ Mương Khai - Đến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh | 826.000 | 661.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4117 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ Liên xã | Cặp lộ từ cụm dân cư liên xã - Đến cầu dây Thủ Thừa | 777.000 | 622.000 | 389.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4118 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ Liên xã | Các đường còn lại trong khu dân cư | 595.000 | 476.000 | 298.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4119 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh | Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây) | 1.778.000 | 1.422.000 | 889.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4120 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Lạc | Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây) | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4121 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Long Thạnh | Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây) | 777.000 | 622.000 | 389.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4122 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 3, Long Thạnh | Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây | 777.000 | 622.000 | 389.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4123 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư N2, đoạn 1, Long Thạnh | Cặp QL N2 | 1.421.000 | 1.137.000 | 711.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4124 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư cầu dây 1, Long Thuận | Cặp kinh Bà Giải | 658.000 | 526.000 | 329.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4125 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư cầu dây 2, Long Thuận | Cặp kênh Bà Mía | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4126 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Long Thành | Cặp QL N2 | 1.421.000 | 1.137.000 | 711.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4127 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Lập | Cặp lộ Bo Bo | 707.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4128 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư Bo Bo 2, Tân Thành | Cặp lộ Bo Bo | 1.008.000 | 806.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4129 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 1.778.000 | 1.422.000 | 889.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4130 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.183.000 | 946.000 | 592.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4131 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 1.778.000 | 1.422.000 | 889.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4132 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.302.000 | 1.042.000 | 651.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4133 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 4, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 1.540.000 | 1.232.000 | 770.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4134 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 1 | 2.366.000 | 1.893.000 | 1.183.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4135 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 3 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4136 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 4 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4137 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 6 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4138 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 7 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4139 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 9 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4140 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 10 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4141 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa | Đường số 10, Quốc lộ N2, Đường công cộng (cặp kênh Bo Bo) | 1.820.000 | 1.456.000 | 910.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4142 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa | Đường tỉnh 818 | 1.680.000 | 1.344.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4143 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa | Đường số: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 13, 14 | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4144 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa | Các đường nội bộ còn lại | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4145 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) | Cặp lộ UBND xã – QL N2 | 539.000 | 431.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4146 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) | Các đường còn lại trong khu dân cư | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4147 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) | ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) | 707.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4148 | Huyện Thủ Thừa | Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) | Các đường còn lại trong khu dân cư | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4149 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Tân Long | Cặp QL N2 | 1.421.000 | 1.137.000 | 711.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4150 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long | ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) | 707.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4151 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình Thạnh | 357.000 | 286.000 | 179.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4152 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Nam) | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4153 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Bắc) | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4154 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4155 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ Phú | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4156 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | 336.000 | 269.000 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4157 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | 329.000 | 263.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4158 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | 357.000 | 286.000 | 179.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4159 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4160 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Nam) | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4161 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Bắc) | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4162 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Thành | 336.000 | 269.000 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4163 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình Thạnh | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4164 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4165 | Huyện Thủ Thừa | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4166 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Nam) | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4167 | Huyện Thủ Thừa | Xã Bình An (phía Bắc) | 336.000 | 269.000 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4168 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Đông) | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4169 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) | 329.000 | 263.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4170 | Huyện Thủ Thừa | Xã Mỹ Phú | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4171 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Thành | 329.000 | 263.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4172 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | 329.000 | 263.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4173 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | 315.000 | 252.000 | 158.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4174 | Huyện Thủ Thừa | Các xã Long Thành, Tân Lập | 315.000 | 252.000 | 158.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4175 | Huyện Thủ Thừa | Xã Tân Long | 315.000 | 252.000 | 158.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4176 | Huyện Thủ Thừa | KCN Hòa Bình | Đường số 1 | 1.323.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
4177 | Huyện Thủ Thừa | KCN Hòa Bình | Các tuyến đường nội bộ còn lại | 1.191.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
4178 | Huyện Thủ Thừa | KCN Việt Phát | Quốc lộ N2 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
4179 | Huyện Thủ Thừa | KCN Việt Phát | Đường trục chính | 1.323.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
4180 | Huyện Thủ Thừa | KCN Việt Phát | Các tuyến đường nội bộ còn lại | 1.191.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
4181 | Huyện Thủ Thừa | QL 1A | Cầu Ván - đường vào cư xá Công ty Dệt | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4182 | Huyện Thủ Thừa | QL 1A | Đường vào cư xá Công ty Dệt - Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4183 | Huyện Thủ Thừa | QL 1A | Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Ranh TP.Tân An | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4184 | Huyện Thủ Thừa | QL 62 | Ranh thành phố Tân An – Trung tâm hỗ trợ nông dân | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4185 | Huyện Thủ Thừa | QL 62 | Trung tâm hỗ trợ nông dân - kênh Ông Hùng | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4186 | Huyện Thủ Thừa | QL 62 | Kênh Ông Hùng - Kênh thuỷ lợi vào kho đạn | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4187 | Huyện Thủ Thừa | QL 62 | Kênh thuỷ lợi vào kho đạn – Ranh Thạnh Hóa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4188 | Huyện Thủ Thừa | QL N2 | Ranh huyện Bến Lức - Ranh huyện Thạnh Hóa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4189 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 834 | Ranh thành phố Tân An – Cống đập làng | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4190 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 833C (ĐT Cai Tài) | QL 1A - ranh Mỹ Bình | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4191 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) | Ranh thành phố Tân An - Cầu Vàm Thủ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4192 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) | Cầu Vàm Thủ - Cầu Bà Giải | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4193 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) | Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp đường) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4194 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) | Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp kênh) | 170.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4195 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 818 (ĐH 6) | QL 1A – Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4196 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 818 (ĐH 6) | Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Cầu Thủ Thừa | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4197 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 818 (ĐH 6) | Cầu Thủ Thừa - Cầu Bo Bo | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4198 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 818 (ĐH 6) | Cầu Bo Bo - Ranh huyện Đức Huệ | 200.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4199 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 834B (Hương lộ 28) | Bến đò Phú Thượng - Ngã tư Mỹ Phú | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
4200 | Huyện Thủ Thừa | ĐT 834B (Hương lộ 28) | Ngã tư Mỹ Phú – Phú Mỹ | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, KCN Hòa Bình
Bảng giá đất tại KCN Hòa Bình, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD), cụ thể cho đoạn từ Đường số 1.
Vị Trí 1: 1.323.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại KCN Hòa Bình, đoạn từ Đường số 1, với mức giá 1.323.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh, phản ánh giá trị của đất trong khu công nghiệp. Đây là mức giá cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển kinh doanh và sản xuất cao, phù hợp cho các dự án đầu tư và mở rộng hoạt động công nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quản lý đất sản xuất, kinh doanh tại KCN Hòa Bình, Huyện Thủ Thừa.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, KCN Việt Phát
Bảng giá đất tại KCN Việt Phát, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD), cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ N2.
Vị Trí 1: 1.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại KCN Việt Phát, đoạn từ Quốc lộ N2, với mức giá 1.900.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh, phản ánh giá trị cao của đất trong khu công nghiệp. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng lớn cho các dự án đầu tư, sản xuất và kinh doanh, phù hợp cho việc mở rộng và phát triển các hoạt động công nghiệp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và quản lý đất sản xuất, kinh doanh tại KCN Việt Phát, Huyện Thủ Thừa.