| 101 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
QL 1A - Đến Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa) |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Đến Cầu Thủ Thừa |
3.320.000
|
2.656.000
|
1.660.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Thủ Thừa - Đến Cầu Bo Bo |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) - Thị trấn Thủ Thừa |
Bệnh viện - Đến Cầu Ông Trọng |
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đến Đường trước UBND huyện Thủ Thừa |
4.680.000
|
3.744.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo - Đến Cầu Mương Khai |
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Thủ Thừa |
Thủ Khoa Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Cây Gáo - Đến Đường Trưng Nhị |
8.110.000
|
6.488.000
|
4.055.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Thủ Thừa |
Trưng Nhị - Thị trấn Thủ Thừa |
|
9.130.000
|
7.304.000
|
4.565.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Thủ Thừa |
Trưng Trắc - Thị trấn Thủ Thừa |
|
9.130.000
|
7.304.000
|
4.565.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Thủ Thừa |
Võ Hồng Cúc - Thị trấn Thủ Thừa |
Trưng Trắc - Đến Nguyễn Trung Trực |
7.100.000
|
5.680.000
|
3.550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Văn Thời - Thị trấn Thủ Thừa |
UBND Thị trấnĐến Trường mẫu giáo |
5.070.000
|
4.056.000
|
2.535.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Văn Thời - Thị trấn Thủ Thừa |
Trường mẫu giáo - Đến Nguyễn Trung Trực |
4.060.000
|
3.248.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Thủ Thừa |
|
4.060.000
|
3.248.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Đình Vĩnh Phong - Đến Nguyễn Trung Trực |
6.080.000
|
4.864.000
|
3.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Công an Huyện |
4.230.000
|
3.384.000
|
2.115.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào nhà lồng chợ |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Công an Huyện - Đến Cống Rạch Đào |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Thị trấn Thủ Thừa |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đến Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1) |
6.080.000
|
4.864.000
|
3.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Thị trấn Thủ Thừa |
Cư xá Ngân hàng - Đến Trưng Trắc, Trưng Nhị |
8.110.000
|
6.488.000
|
4.055.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Thủ Thừa |
Võ Tánh - Thị trấn Thủ Thừa |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa - Đến HL7 |
4.060.000
|
3.248.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) - Đến Huyện đội |
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Đến Cầu Cây Gáo |
5.920.000
|
4.736.000
|
2.960.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Trưng Nhị - Đến Rạch Cây Gáo |
1.860.000
|
1.488.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Đến Giếng nước |
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Đến cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa) |
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Chùa Hư Không |
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng |
1.700.000
|
1.360.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa - Đến ĐH 7 |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Dây - Đến Cụm dân cư Thị Trấn |
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cụm dân cư Thị Trấn - Đến Cụm dân cư liên xã Tân Thành |
850.000
|
680.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Mố Cầu An Hòa - Cầu ông Cửu (phía Nam) |
1.700.000
|
1.360.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Ranh thị trấn Thủ Thừa - ĐếnCầu An Hòa |
2.370.000
|
1.896.000
|
1.185.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu An Hòa - Đến Đường Trương Công Định |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu An Hòa - Cụm dân cư thị trấn - Cụm dân cư xã Tân Thành |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
1.140.000
|
912.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
910.000
|
728.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
770.000
|
616.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
750.000
|
600.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m - Thị trấn Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
625.000
|
500.000
|
313.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cặp lộ cầu dây |
2.460.000
|
1.968.000
|
1.230.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư |
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
10.140.000
|
8.112.000
|
5.070.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 4A |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 7 |
7.100.000
|
5.680.000
|
3.550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 8 |
8.110.000
|
6.488.000
|
4.055.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1 |
4.060.000
|
3.248.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 1 - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 5 |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 2 |
1.860.000
|
1.488.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 4 |
4.060.000
|
3.248.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 3, 7, 10 |
1.690.000
|
1.352.000
|
845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 6, 8 |
2.030.000
|
1.624.000
|
1.015.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, 9 |
2.370.000
|
1.896.000
|
1.185.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn - giai đoạn 2 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 11 |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 4 |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường còn lại trong khu dân cư |
1.500.000
|
1.200.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
10.140.000
|
8.112.000
|
5.070.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, 5 (đấu nối với đường Phan Văn Tình) |
4.060.000
|
3.248.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình) |
3.040.000
|
2.432.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường nội bộ liền kề với đường tỉnh 818 |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22,24 |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 10 |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường 4B |
3.050.000
|
2.440.000
|
1.525.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số: 03, 04, 05, NB4, NB9, NB10, NB11, NB12, NB 13, NB 14, NB 15, NB 16, NB 17, NB 18, NB 19, NB 20, NB 21, NB 22, NB 23, NB 24, NB 25, NB 26 |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 1, đường số 2 |
3.940.000
|
3.152.000
|
1.970.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu nhà vườn bên sông - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 03, Đường: NB1, NB2, NB3, NB4, NB5, NB6, NB7, NB8 |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh |
760.000
|
608.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp sông, kênh |
640.000
|
512.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các vị trí còn lại |
740.000
|
592.000
|
370.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các vị trí còn lại |
610.000
|
488.000
|
305.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
QL 1A - Đến Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa) |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Đến Cầu Thủ Thừa |
2.656.000
|
2.125.000
|
1.328.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Thủ Thừa - Đến Cầu Bo Bo |
2.184.000
|
1.747.000
|
1.092.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) - Thị trấn Thủ Thừa |
Bệnh viện - Đến Cầu Ông Trọng |
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đến Đường trước UBND huyện Thủ Thừa |
3.744.000
|
2.995.000
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo - Đến Cầu Mương Khai |
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Thủ Thừa |
Thủ Khoa Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Cây Gáo - Đến Đường Trưng Nhị |
6.488.000
|
5.190.000
|
3.244.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Thủ Thừa |
Trưng Nhị - Thị trấn Thủ Thừa |
|
7.304.000
|
5.843.000
|
3.652.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Thủ Thừa |
Trưng Trắc - Thị trấn Thủ Thừa |
|
7.304.000
|
5.843.000
|
3.652.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Thủ Thừa |
Võ Hồng Cúc - Thị trấn Thủ Thừa |
Trưng Trắc - Đến Nguyễn Trung Trực |
5.680.000
|
4.544.000
|
2.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Văn Thời - Thị trấn Thủ Thừa |
UBND Thị trấnĐến Trường mẫu giáo |
4.056.000
|
3.245.000
|
2.028.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Văn Thời - Thị trấn Thủ Thừa |
Trường mẫu giáo - Đến Nguyễn Trung Trực |
3.248.000
|
2.598.000
|
1.624.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Thủ Thừa |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Thủ Thừa |
|
3.248.000
|
2.598.000
|
1.624.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Đình Vĩnh Phong - Đến Nguyễn Trung Trực |
4.864.000
|
3.891.000
|
2.432.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Nguyễn Trung Trực - Đến Công an Huyện |
3.384.000
|
2.707.000
|
1.692.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường vào nhà lồng chợ |
2.432.000
|
1.946.000
|
1.216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Thủ Thừa |
Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa |
Công an Huyện - Đến Cống Rạch Đào |
2.704.000
|
2.163.000
|
1.352.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Thị trấn Thủ Thừa |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đến Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1) |
4.864.000
|
3.891.000
|
2.432.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Thị trấn Thủ Thừa |
Cư xá Ngân hàng - Đến Trưng Trắc, Trưng Nhị |
6.488.000
|
5.190.000
|
3.244.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Thủ Thừa |
Võ Tánh - Thị trấn Thủ Thừa |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa - Đến HL7 |
3.248.000
|
2.598.000
|
1.624.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) - Đến Huyện đội |
1.352.000
|
1.082.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Đến Cầu Cây Gáo |
4.736.000
|
3.789.000
|
2.368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Trưng Nhị - Đến Rạch Cây Gáo |
1.488.000
|
1.190.000
|
744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Đến Giếng nước |
1.624.000
|
1.299.000
|
812.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Đến cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa) |
1.352.000
|
1.082.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Phan Văn Tình - Chùa Hư Không |
1.624.000
|
1.299.000
|
812.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng |
1.360.000
|
1.088.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa - Đến ĐH 7 |
1.760.000
|
1.408.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường - Thị trấn Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa |
Cầu Dây - Đến Cụm dân cư Thị Trấn |
1.352.000
|
1.082.000
|
676.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |