STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 2.540.000 | 2.032.000 | 1.270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.690.000 | 1.352.000 | 845.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 2.032.000 | 1.626.000 | 1.016.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.352.000 | 1.082.000 | 676.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 1.778.000 | 1.422.000 | 889.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 1.183.000 | 946.000 | 592.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
9 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
10 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
11 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
12 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
13 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Cặp ĐT 834B (HL 28) | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
14 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú | Các đường còn lại trong khu dân cư | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Tuyến Dân Cư Ấp 2, Mỹ Phú
Bảng giá đất tại Huyện Thủ Thừa, tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cặp ĐT 834B (HL 28).
Vị Trí 1: Giá 2.540.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú, với mức giá 2.540.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy định cho loại đất ở nông thôn. Mức giá này phản ánh giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển khu vực. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở trong khu vực.
Vị Trí 2: Giá 2.032.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm trên tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú, với mức giá 2.032.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất trong khu vực nông thôn. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải và điều kiện phát triển khu vực ổn định.
Vị Trí 3: Giá 1.270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm trên tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú, với mức giá 1.270.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn với điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú.