STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 1 | 3.380.000 | 2.704.000 | 1.690.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 3 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 4 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 6 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 7 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 9 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 10 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 1 | 2.704.000 | 2.163.000 | 1.352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 3 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 4 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 6 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 7 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 9 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 10 | 2.368.000 | 1.894.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 1 | 2.366.000 | 1.893.000 | 1.183.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 3 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 4 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 6 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 7 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 9 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. | Đường số 10 | 2.072.000 | 1.658.000 | 1.036.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 1 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
23 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 3 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
24 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
25 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 6 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
26 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 7 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
27 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 9 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
28 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 10 | 210.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
29 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 1 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
30 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 3 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
31 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 4 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
32 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 6 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
33 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 7 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
34 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 9 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
35 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 10 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
36 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 1 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
37 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 3 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
38 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
39 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 6 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
40 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 7 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
41 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 9 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
42 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 10 | 210.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
43 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 1 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
44 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 3 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
45 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 4 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
46 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 6 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
47 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 7 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
48 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 9 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
49 | Huyện Thủ Thừa | Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành | Đường số 10 | 142.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Khu Dân Cư Hòa Bình, Xã Nhị Thành
Bảng giá đất tại khu vực Huyện Thủ Thừa, Khu Dân Cư Hòa Bình, Xã Nhị Thành, loại đất ở nông thôn, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Đường số 1.
Vị Trí 1: Giá 3.380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường số 1, với mức giá 3.380.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, với vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và các tiện ích cơ bản. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư phát triển khu dân cư cao cấp.
Vị Trí 2: Giá 2.704.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường số 1, với mức giá 2.704.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và gần các tiện ích cơ bản. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, cũng như các hoạt động phát triển khu dân cư.
Vị Trí 3: Giá 1.690.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường số 1, với mức giá 1.690.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác nhưng vẫn có tiềm năng. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn, cũng như các hoạt động phát triển khu dân cư với chi phí thấp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Huyện Thủ Thừa, Khu Dân Cư Hòa Bình, Xã Nhị Thành.
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Khu Dân Cư Hòa Bình, Xã Nhị Thành
Bảng giá đất tại khu vực Huyện Thủ Thừa, Khu Dân Cư Hòa Bình, Xã Nhị Thành, loại đất trồng cây hàng năm, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Đường số 1.
Vị Trí 1: Giá 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường số 1, với mức giá 210.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện canh tác ổn định và tiềm năng phát triển nông nghiệp tốt. Khu vực này có vị trí gần các tuyến đường chính, thuận lợi cho việc vận chuyển và chăm sóc cây trồng. Đây là mức giá hợp lý cho các hoạt động nông nghiệp và các dự án canh tác cây hàng năm.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Huyện Thủ Thừa, Khu Dân Cư Hòa Bình, Xã Nhị Thành.