STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long | ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) | 1.010.000 | 808.000 | 505.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long | ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) | 808.000 | 646.000 | 404.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Thủ Thừa | Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long | ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo) | 707.000 | 566.000 | 354.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Long An - Huyện Thủ Thừa, Tuyến Dân Cư Bo Bo 1, Tân Long
Theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021, bảng giá đất tại Huyện Thủ Thừa, tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long được công bố như sau. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo).
Vị Trí 1: Giá 1.010.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long có mức giá 1.010.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại vị trí thuận lợi. Đất tại vị trí này thường có lợi thế về giao thông và cơ sở hạ tầng, do đó giá trị cao hơn so với các vị trí khác.
Vị Trí 2: Giá 808.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 808.000 VNĐ/m². Mức giá này là mức giá trung bình trong khu vực, phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình. Đất ở vị trí này thường có tiềm năng phát triển tốt, với các tiện ích cơ bản được đảm bảo.
Vị Trí 3: Giá 505.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 505.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất nông thôn. Mặc dù có mức giá thấp hơn, đất tại vị trí này vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản và phát triển lâu dài.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị của đất nông thôn tại tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý cho các dự án đầu tư và phát triển.