21001 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường rạch Cái Cát bờ đông |
Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21002 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) |
Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21003 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21004 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21005 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp lộ kênh Ốp |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21006 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh Quảng Cụt |
Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21007 |
Thị Xã Kiến Tường |
Lộ cặp kênh Ngân Hàng |
Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21008 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21009 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21010 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp kênh cửa Đông 1 |
Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21011 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21012 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 3 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21013 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21014 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Cửa Đông 4 |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21015 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21016 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh Quảng Cụt |
Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21017 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21018 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21019 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh 76 |
Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21020 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đoạn đường |
Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21021 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Quốc lộ 62 - đến Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21022 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây |
Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21023 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường cặp rạch Ông Chày |
Quốc lộ 62 - đến kênh 76
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21024 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ đông) |
Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21025 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường Ấp 1 (bờ tây) |
Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21026 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường ấp 2, 3 |
Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21027 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường kênh quận |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21028 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
QL 62 - Kênh Cửa Đông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21029 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường tránh thị xã |
Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21030 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các phường
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21031 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21032 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các phường
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21033 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m |
Các xã
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21034 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Tôn Đức Thắng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21035 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Lê Anh Xuân
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21036 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Trần Văn Trà
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21037 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Dương Văn Dương
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21038 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Hoàng Quốc Việt
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21039 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Nguyễn Minh Đường
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21040 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 |
Đường Huỳnh Văn Gấm
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21041 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Thị Định |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21042 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đường Nguyễn Văn Khánh |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21043 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Đất khu vườn ươm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21044 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Khu Ao Lục Bình |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21045 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Cụm dân cư Cầu Dây (Trừ những lô tiếp giáp đường Hùng Vương nối dài)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21046 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Khu dân cư Làng Nghề - Cụm dân cư Cầu Dây
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21047 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề)
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21048 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21049 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Phan Đình Phùng
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21050 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Diện
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21051 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Song
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21052 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Lẹ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21053 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Kỷ
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21054 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Nguyễn Thị Tịch
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21055 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Trần Thị Biền
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21056 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Võ Văn Tần
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21057 |
Thị Xã Kiến Tường |
Khu dân cư - Phường 3 |
Đường Lê Văn Tao
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21058 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 3 |
Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21059 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Tuyên Thạnh |
Cụm dân cư Trung tâm
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21060 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Cụm dân cư Bình Tân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21061 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Tân |
Tuyến dân cư
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21062 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Cụm dân cư Bình Hiệp
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21063 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21064 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Bình Hiệp |
Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên phòng)
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21065 |
Thị Xã Kiến Tường |
Cụm dân cư khu phố 5 Phường 1 |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21066 |
Thị Xã Kiến Tường |
Phường 1 |
Tuyến dân cư Kênh Quận
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21067 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC Sồ Đô
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21068 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Hưng |
Cụm DC 79
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21069 |
Thị Xã Kiến Tường |
Xã Thạnh Trị |
Cụm DC Ấp 2
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21070 |
Thị Xã Kiến Tường |
Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (Phường 2) |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21071 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các đường còn lại khu Lò Gốm |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21072 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các phường) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21073 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các xã) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21074 |
Thị Xã Kiến Tường |
Ven kênh 79 |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21075 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía trong đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21076 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các phường (Phía ngoài đê bao) |
Các khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
21077 |
Thị Xã Kiến Tường |
Các xã |
Các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |