| 8301 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Bản Phiệt |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8302 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Gia Phú |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8303 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Phong Niên |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8304 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Phú Nhuận |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8305 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hà |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8306 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hải |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8307 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Thái Niên |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8308 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Trì Quang |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8309 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Giao |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8310 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Quang |
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 8311 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8312 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phong Hải |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8313 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8314 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Bản Cầm |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8315 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Bản Phiệt |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8316 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Gia Phú |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8317 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Phong Niên |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8318 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Phú Nhuận |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8319 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hà |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8320 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hải |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8321 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Thái Niên |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8322 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Trì Quang |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8323 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Giao |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8324 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Quang |
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8325 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8326 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phong Hải |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8327 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8328 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Bản Cầm |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8329 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Bản Phiệt |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8330 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Gia Phú |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8331 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Phong Niên |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8332 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Phú Nhuận |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8333 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hà |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8334 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Sơn Hải |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8335 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Thái Niên |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8336 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Trì Quang |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8337 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Giao |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8338 |
Huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Quang |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8339 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 159 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp SN-089 đường 20-9 (nhà Quynh Phụng) - Đến hết đất thị trấn
|
2.700.000
|
1.350.000
|
945.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8340 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp cầu Trắng giáp ranh xã Tà Chải, xã Na Hối - Đến hết đất nhà Hùng Ly Sn-027 (đường rẽ vào phố Tân Hà)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8341 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Thắng Huyền Sn-029 (đường rẽ vào phố Tân Hà) - Đến hết nhà Thúy Quỳnh - Sn 035 (đầu đường lên Phố Cũ)
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8342 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Thắm Lai Sn-037 (đầu đường rẽ lên Phố Cũ) - Đến hết Đến hết Sn-107 (đất nhà ông Cường), (đối diện hết đất Trung tâm viễn thông Bắc Hà - Si Ma Cai) (Sn-098)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8343 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp Sn-098 (TT viễn thông BH-SMC) - Đến hết Sn-144 (đất trạm điện lực Bắc Hà)
|
15.000.000
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8344 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ số nhà 146 (công ty cổ phần sách - TBTH Lào Cai) - Đến hết số nhà 66 (đất nhà Hoàng Thị Nhử giáp CA huyện)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8345 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-168 (Công an huyện) - Đến hết đất phòng Giáo dục, ngã tư
|
11.000.000
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8346 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-082 (nhà ông Quang) - Đến hết Sn-094 (nhà Việt Mỹ), giáp cầu trường Mầm non
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8347 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cầu trường Mầm non - Đến hết Sn-158 (nhà Pao Thàng) vòng Đến Sn-257 (cổng Hoàng A Tưởng)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8348 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cổng Hoàng A Tưởng - Đến hết đất Hạt quản lý đường bộ 8 Bắc Hà
|
5.500.000
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8349 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Hạt quản lý đường bộ 8 Bắc Hà (Nhà Hùng Mai - Sn 335) - Đến hết Sn-367 (đất nhà Phạm Văn Chích)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8350 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-139 (ông Tuấn Minh) - Đến hết đất Sn-019 (bà Nguyễn Thị Hợi).
|
15.000.000
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8351 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 20-9 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-001 (bà Tý) - Đến giáp đất SN-028 (nhà Tuấn Vượng)
|
7.500.000
|
3.750.000
|
2.625.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8352 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 20-9 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà SN-028 (nhà Tuấn Vượng) - Đến ngầm tràn Na Khèo
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.275.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8353 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 20-9 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Na Khèo - Đến giáp cổng NVH các dân tộc (nhà bà Đỉnh)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8354 |
Huyện Bắc Hà |
Đường bờ kè, suối Ngòi Đùn - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ Đất từ trường mầm non cũ đi trường THCS nay sửa đổi là Đất từ trường mầm non cũ - Đến giáp nhà Cương Năng
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8355 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải - Tổ dân phố Nậm Cáy, thị trấn Bắc Hà (nhà Vương Xuân Hoà) - Đến hết ranh giới Tà Chải - Thị trấn Bắc Hà
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8356 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Cũ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ SN-001 (nhà Chính Thu) vòng qua trường tiểu học - Đến hết Sn-046 (nhà ông Hải) (xưởng mộc)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8357 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Cũ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nối đường Na Hối với đường Phố Cũ (nhà Bình Phấn) - Đến giáp SN-005 đường Na Hối (nhà bà Trần Thị Kha)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8358 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-002 (nhà ông Tiến Lệ) - Đến hết đất nhà Sinh Nguyệt Sn - 008
|
15.000.000
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8359 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-008 (nhà ông Sinh Nguyệt) - Đến hết Sn-058 (nhà Toàn Mai)
|
13.000.000
|
6.500.000
|
4.550.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8360 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Toàn Mai Sn - 058 (Đoạn khu dân cư chợ trên) - Đến hết Sn- 068 (nhà ông Hướng)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8361 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-070 (ông Thoại Thọ) - Đến tràn Hồ Na Cồ
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8362 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư chợ trên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Hai bên sườn nhà chợ chính từ sau đất nhà Toàn Mai - Đến hết đất nhà ông Châu, và từ sau SN-060 đường Na Cồ (nhà Đức Sự) Đến hết đất nhà Liên Nhân
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8363 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư chợ trên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ đất nhà bà Vân - Đến hết đất nhà Liên Trê (Làn dân cư sau chợ trên)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8364 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-001 (khách sạn Nhật Quang) - Đến hết Sn-035 (nhà Đông Doãn)
|
13.000.000
|
6.500.000
|
4.550.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8365 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ giáp Sn-001 Phố Vũ Văn Mật (khách sạn Nhật Quang) - Đến hết Sn-002 (nhà Quang Lan - Phố Bờ Hồ)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8366 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ giáp Sn - 012 (nhà bà Tuyến) Phố Vũ Văn Mật - Đến hết Sn-078 (nhà ông Nga Thành)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8367 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất một bên đường từ đối diện Trung tâm VHTT huyện (nhà ông Hùng Uyên) - Đến cầu Hoàng A Tưởng (đường T1 công viên hồ Na Cồ)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8368 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất bên phải đường Từ đối diện Sn-012 (ông Thủy Tuyến) - Đến giáp Sn-035 (nhà ông Đông Doãn); và nhà ông Tám, nhà ông Việt
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8369 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ nhà Long Thủy qua nhà Pho Hiên - Đến hết đất nhà bà Tín
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8370 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ giáp đất nhà ông Được - Đến Đập chắn nước Hồ Na Cồ
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8371 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đường T3 Hồ Na Cồ (đoạn nối T2 - Đến đường T1 trong công viên Hồ Na Cồ)
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8372 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào chợ ẩm thực Bắc Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau đất nhà ông Cổn Thu - Đến hết đất nhà bà Trần Thị Hồng Nhung (giáp ngã 3)
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8373 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào chợ ẩm thực Bắc Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất từ giáp nhà Văn hóa TDP Na Cồ - Đến hết đất nhà Giang Hoa.
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8374 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào chợ ẩm thực Bắc Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ranh giới đất nhà bà Tám - Đến hết đất nhà ông Thắng Hồng
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8375 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Mới - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường TĐC từ đất nhà Hải Hằng (giáp nhà Nam Hường) - Đến đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng (giấp đất nhà ông Nguyễn Văn Tùng)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8376 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-006 (nhà Long Phượng) - Đến ngã 3 giao với đường Dìn Thàng (nhà nghỉ Bắc Hà)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8377 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn- 032 (Tuấn Minh) - Đến hết địa phận thị trấn
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8378 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Tân Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Hải Quý - Đến giáp SN-031 đường Na Hối
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8379 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-064 (nhà Tuấn Diễn) - Đến hết đất SN-006 (nhà bà Thắng)
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8380 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ trường Mầm non cũ (đối diện trường cấp 3) - Đến hết Sn-075 (ông Nam), đối diện Sn-046 (nhà Cương Năng)
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.275.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8381 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Dìn Thàng - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Sn-001 (Bắc Thắm) - Đến giáp ngã 3 giao với đường Na Hối
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8382 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bắc Hà 2 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Xứng - Hạnh - Đến ngã 3 phố Tân Hà
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8383 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cổng khối dân qua NVH Na Quang 3 - Đến hết đường
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8384 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Hà Hùng - Đến hết đất nhà Bình Áo đối diện nhà Sẩu Chứ (Sn-053)
|
1.700.000
|
850.000
|
595.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8385 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau Sn-209 (nhà Hoan Huấn) - Sn-211 (Phượng Dõi) - Đến sau đất Sn-167 (nhà ông Công Thu)
|
1.700.000
|
850.000
|
595.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8386 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Lan Hòa - Đến hết đất nhà Đức Thu
|
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8387 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau nhà Trường Duyên - Đến ngã 3 đường Na Thá giao với đường nội thôn Na Quang
|
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8388 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ đối diện Nhà văn hóa Na Quang 3 vòng - Đến nhà ông Tuyết Dinh Đến hết đất thị trấn
|
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8389 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ ngã 3 Đường Pạc Kha giao với đường ra đập tràn (ông Triển) - Đến đất hai bên đường TĐC Hồ Na Cồ Đến hết đất thị trấn
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8390 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Đường Pạc Kha (nhà ông Đức Hà) - Đến giáp nhà Huân Huế
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8391 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Huân Huế - Đến hết đường bê tông Nậm Cáy
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8392 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Thá - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất một bên đường từ nhà ông Vương Văn Phú (đối diện nhà ông Trung Dương) - Đến hết trường Nội trú, đối diện hết Sn-069 (nhà Thuyết Tùng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8393 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Hạ lưu đập tràn Hồ Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ đập tràn Hồ Na Cồ (nhà bà Chinh) - Đến giao với đường TĐC ven chợ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8394 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T1, T5 khu dân cư số 2
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8395 |
Huyện Bắc Hà |
Phố núi 3 mẹ con - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T2, T3, T4 khu dân cư số 2
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8396 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư số 2 nay sửa đổi là Đường Nậm sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T6 khu dân cư số 2
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8397 |
Huyện Bắc Hà |
Đất còn lại của thị trấn - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 8398 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 159 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp SN-089 đường 20-9 (nhà Quynh Phụng) - Đến hết đất thị trấn
|
1.350.000
|
675.000
|
472.500
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8399 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp cầu Trắng giáp ranh xã Tà Chải, xã Na Hối - Đến hết đất nhà Hùng Ly Sn-027 (đường rẽ vào phố Tân Hà)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 8400 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Thắng Huyền Sn-029 (đường rẽ vào phố Tân Hà) - Đến hết nhà Thúy Quỳnh - Sn 035 (đầu đường lên Phố Cũ)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |