101 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngã ba cạnh UBND TT Phố Lu - Đến ngã ba đường Khuất Quang Chiến - đường 19-5 |
10.500.000
|
5.250.000
|
3.675.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngã ba đường Khuất Quang Chiến- đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào |
8.200.000
|
4.100.000
|
2.870.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 35 |
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 54 (đường ra sân vận động - Đến hết đất nhà ông Nhuận) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngách 54 |
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Đất ở giáp sân vận động còn lại |
1.700.000
|
850.000
|
595.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 19-5 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 70 (cạnh Bưu điện) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Hoàng Sào - Đến Ngã 4 (hết nhà số 24 đường CMTT) Đến hết chi nhánh điện |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Tiếp giáp chi nhánh điện (SN 118 - đường CMTT) - Đến cầu Bệnh Viện |
9.000.000
|
4.500.000
|
3.150.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Bệnh Viện - Đến ngã ba đường bao quanh bệnh viện |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Từ ngã ba đường bao quanh bệnh viện - Đến ngã ba CMTT - Trần Hợp |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp phòng Giáo dục Bảo Thắng |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ cạnh số nhà 102 |
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 144 (giáp đài PTTH Bảo Thắng) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 244 (cạnh trường PTTH Bảo Thắng) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 131 (giáp nhà ông Đích) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 151 (cạnh Toà án huyện) |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 313 |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 341 (cạnh nhà ông Toản) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Đường 351 (cạnh nhà bà Hiền) |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Đường 351 - Đến giáp phân hiệu mầm non Phú Thịnh 1 |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 400 (cạnh nhà Minh Tịnh) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 404 (cạnh trường nội trú) đi vào 100m |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 514 |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 317 |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ đường sắt - Đến ngõ 144 đường Lê Hồng Phong |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ ngõ 144 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất công an thị trấn |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ công an thị trấn - Đến hết đất bến xe |
6.650.000
|
3.325.000
|
2.327.500
|
1.330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ hết đất bến xe - Đến đường phụ ra ga (số nhà 235 LHP) |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.575.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 237 - Đến ngõ 285 - LHP (hết nhà ông Thiện) |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Từ ngõ 285 - LHP - Đến bến đò |
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 36 (cạnh nhà ông Đoàn) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 29 (đường vào cung ứng xi măng) |
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 386 (cạnh nhà Hà Oanh) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 416 (ngõ cụt) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 448 (giáp nhà ông Bắc) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 460 (đường vào chùa Thiên Trúc Tự) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 285; 297; 470 |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ phố Ngang dọc theo đường sắt - Đến nhà bà đối diện số 146 Lê Hồng Phong |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 155 (cạnh trạm than) |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Khuất Quang Chiến - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19 - 5 - Đến phố Kim Đồng |
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19/5 (số nhà 01) - Đến ngõ 13 |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ số nhà 13 - Đến cầu Phú Thịnh |
1.250.000
|
625.000
|
437.500
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Phú Thịnh - Đến ngã 3 đường CMT8 |
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ vào xóm chăn nuôi cũ |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Quách Văn Rạng - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 13 |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CMT8 (cách 40m) |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường CMT8 - Đến đường Trần Hợp |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường T1 bao quanh bệnh viện - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường cách mạng tháng 8 - Đến đường Tuệ Tĩnh |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu chung Phố Lu - Đến cầu Ngòi Lu |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ cầu Ngòi Lu (nhà máy nước) - Đến qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Từ qua cổng trung tâm chính trị cũ 200m - Đến hết đất thị trấn |
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ giáp nghĩa trang |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 191; 148; 115 |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 67 (cạnh nhà ông Hòa) |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ 58 |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Hoàng Sào - Thị trấn Phố Lu |
Đầu ngõ 93 - Đến ngã 3 (nhà bà Thoa) |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phố Ngang - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ điểm cách đường Lê Hồng Phong 30m - Đến giáp đường sắt |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Đập Tràn - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường Hoàng Sào |
2.300.000
|
1.150.000
|
805.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường 19-5 - Đến đường CM tháng 8 |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Từ nhà số 01 - Đến 07 (đường Kim Hải cũ) |
2.100.000
|
1.050.000
|
735.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Hải - Thị trấn Phố Lu |
Ngõ cạnh nhà NVH TDP Phú Thành 4 - Đến đường sắt |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn nối từ đường CM tháng 8 - Đến đường Hoàng Sào (QL4E) |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Oanh - Thị trấn Phố Lu |
Đường bao quanh SVĐ thị trấn |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.102.500
|
630.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn ngã 3 QL - 4E - Đến đầu cầu Phú Long |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phú Long - Thị trấn Phố Lu |
Đoạn từ cầu Phú Long - Đến kè Phú Long (gặp đường sắt) |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường vào Khe Mon - Thị trấn Phố Lu |
Đường vào Khe Mon |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường từ kè Phú Long đến giáp Làng Mi - Thị trấn Phố Lu |
Đường từ kè Phú Long - Đến hết khe Măng Mai |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Gốc Ngoã - Thị trấn Phố Lu |
Đường Gốc Ngoã (nhà ông Đoàn Quốc Bảo) |
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường 15 tháng 10 - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Cách Mạng tháng tám - Đến đường Khuất Quang Chiến |
10.000.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là Đường T1, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào |
5.250.000
|
2.625.000
|
1.837.500
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Nguyễn Viết Xuân (tên cũ là Đường T2, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối phố Võ Thị Sáu (tên cũ là đường T5) - Đến điểm nối vào đường Khuất Quang Chiến |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là Đường T3, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ đường Khuất Quang Chiến - Đến đường Hoàng Sào |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Lương Thế Vinh (tên cũ là Đường T4, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vò phố Tràn Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Võ Thị Sáu (tên cũ là Đường T5, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối phố Trần Đại Nghĩa (tên cũ là đường T3) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Mạc Thị Bưởi (tên cũ là đường T6, Khu tái định cư thị trấn Phố Lu) - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối vào Phố Trần Quốc Toản (tên cũ là đường T1) - Đến điểm nối vào đường 15 tháng 10 (tên cũ là đường 27m) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D1 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (Khu nhà ở biệt thự BT1, BT2, BT3, BT4, BT5, BT6). |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Ngô Quyền (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến hết ranh giới quy hoạch khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng (khu nhà ở biệt thự BT5, BT6) |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D2 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK4, LK5, LK6, LK7, LK11, LK12, LK13, LK14, LK15) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Yết Kiêu (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Phú Long - Đến đường N11 (Khu nhà ở liên kế LK17, LK20, LK21) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Trần Quang Khải (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng)- tên cũ là đường D3 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường N1 - Đến điểm nối vào đường N4 (Khu nhà ở liên kế LK02, LK03, LK08) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D4 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối Phố Yết Kiêu (tên cũ là đường D2) - Đến điểm nối đường N11 (khu nhà ở liên kế LK16, LK18, LK19) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Hoàng Quy (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường D5 - Thị trấn Phố Lu |
Đường nhánh N4: Khu nhà ở liên kế LK9 |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Bảo Thắng |
Phố Tô Vĩnh Diệm (thuộc khu hạ tầng kỹ thuật sau kè bờ tả sông Hồng) - tên cũ là đường nhánh N9 - Thị trấn Phố Lu |
Từ điểm nối đường Ngô Quyền (tên cũ là đường D1) - Đến đường Lê Hồng Phong (khu nhà ở liên kế LK19A) |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Bảo Thắng |
Khu vực 2 - Thị trấn Phố Lu |
Các vị trí đất còn lại |
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng công ty chè Phong Hải xuối Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m |
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m - Đến cách cổng công ty chè Phong Hải 300m về phía Lào Cai |
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng UBND TT Phong Hải xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 300m |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km 27 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 150m |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Ngã 3 đường Phong Hải - Phố Mới (Km25) xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 200m, đi Bản Phiệt 50m |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng trường PTTH số 3 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 100m |
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng chợ Km19 xuôi Hà Nội 100m, ngược Lào Cai 100m |
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Cổng tiểu đoàn Bộ binh 1 xuôi Hà Nội 200m, ngược Lào Cai 200m |
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường QL 70 - Thị trấn NT Phong Hải |
Các khu vực còn lại ven QL 70 |
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Phố Mới - Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km25 50m - Đến giáp xã Bản Phiệt |
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường Phong Hải - Thái Niên - Thị trấn NT Phong Hải |
Từ đầu ngầm km 26 - Đến hết đất nhà ông Duyên (theo trục đường giao thông liên xã) |
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Đất ở có ngõ nối trực tiếp với quốc lộ hoặc tỉnh lộ (cách mép đường quốc lộ hoặc tỉnh lộ từ trên 40m đến 500m) |
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Cách ngã 3 km21 50m đi vào hết đoạn đường rộng 8,4m |
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Bảo Thắng |
Đường liên thôn thuộc thôn 5 - Thị trấn NT Phong Hải |
|
175.000
|
87.500
|
61.250
|
35.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn NT Phong Hải |
Các vị trí đất còn lại |
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất ở đô thị |