STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình | Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
502 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
503 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
504 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
505 | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình | 49.000 | 42.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
506 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
507 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
508 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
509 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
510 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
511 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
512 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Đông | ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) | 60.000 | 46.000 | 39.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
513 | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông | 46.000 | 40.000 | 33.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
514 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) | 39.000 | 30.000 | 25.700 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
515 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) | 39.000 | 30.000 | 25.700 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
516 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) | 30.000 | 26.000 | 21.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
517 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) | 39.000 | 30.000 | 25.700 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
518 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) | 30.000 | 26.000 | 21.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
519 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) | 30.000 | 26.000 | 21.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
520 | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp | Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) | 30.000 | 26.000 | 21.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
521 | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp | 30.000 | 26.000 | 21.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
522 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | Đến hết đất ông Bảo (thửa 15, tờ 17) và ông Nganh (thửa 05, tờ 17) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
523 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
524 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam | Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Đềm (thửa 26, tờ 04) và ông Nèn (thửa 102, tờ 03) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
525 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam | Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
526 | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | 41.000 | 35.000 | 29.300 | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
527 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 56.000 | 44.000 | 37.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
528 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
529 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | Khu Du lịch Yang Bay | 56.000 | 44.000 | 37.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
530 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 8 - Xã Khánh Phú | Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
531 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 14 - Xã Khánh Phú | thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
532 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
533 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
534 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
535 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
536 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
537 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
538 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú | đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
539 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
540 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) | 44.000 | 37.000 | 31.200 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
541 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) | 35.000 | 27.000 | 23.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
542 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) | 27.000 | 23.000 | 19.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
543 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Khẩu Cà Giang | 35.000 | 27.000 | 23.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
544 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) | 35.000 | 27.000 | 23.400 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
545 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Thành | Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13) | 27.000 | 23.000 | 19.500 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
546 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
547 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
548 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
549 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
550 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng | Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
551 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
552 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
553 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng | Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
554 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường giao thông - Xã Khánh Thượng | Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) | 42.000 | 33.000 | 28.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
555 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
556 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
557 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
558 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
559 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
560 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
561 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) | 41.000 | 35.000 | 29.300 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
562 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11) | 41.000 | 35.000 | 29.300 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
563 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
564 | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung | 41.000 | 35.000 | 29.300 | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
565 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8) | 41.000 | 35.000 | 29.300 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
566 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang | Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
567 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
568 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Liên Sang | Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7) | 53.000 | 41.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
569 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất số 141 và 149, tờ BĐ 13 | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
570 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09 | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
571 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Sơn Thái | Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ 13) | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
572 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15) | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
573 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15 | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
574 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15) | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
575 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông - Xã Sơn Thái | Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09 | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
576 | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái | 49.100 | 38.200 | 32.800 | - | - | Đất SX - KD nông thôn | |
577 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu | Đến hết đất ông Sơ (thửa 97, tờ 08) và đất ông Hòa (thửa 102, tờ 08) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
578 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu | Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ 08) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
579 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu | Đến hết đất khu vườn ươm (thửa 16, tờ 05) | 49.000 | 42.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
580 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa 85, tờ 27) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
581 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa 31, tờ 28) và ông Khôi (thửa 79, tờ 6) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
582 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa 02, tờ 28) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
583 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | Đến hết đất ông Mông (thửa 03, tờ 09) và bà Ty (thửa 127, tờ 09) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
584 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 49.000 | 42.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
585 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu | Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa 38 tờ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa 35 tờ 29) | 49.000 | 42.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
586 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu | Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa 01 tờ 6) | 49.000 | 42.000 | 35.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
587 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa 45 tờ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa 48 tờ 13) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
588 | Huyện Khánh Vĩnh | Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu | đất rẫy ông Nguyên Minh (thửa 09 tờ 08) | 63.000 | 49.000 | 42.100 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
589 | Huyện Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh | 28.800 | 28.800 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
590 | Huyện Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh | 23.400 | 15.600 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
591 | Huyện Khánh Vĩnh | Các khu vực còn lại | 18.000 | 12.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
592 | Huyện Khánh Vĩnh | Các khu vực còn lại | 27.000 | 27.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
593 | Huyện Khánh Vĩnh | Các khu vực còn lại | 23.400 | 15.600 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
594 | Huyện Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh | 28.800 | 28.800 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
595 | Huyện Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh | 23.400 | 15.600 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
596 | Huyện Khánh Vĩnh | Các khu vực còn lại | 18.000 | 12.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
597 | Huyện Khánh Vĩnh | Các khu vực còn lại | 27.000 | 27.000 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
598 | Huyện Khánh Vĩnh | Các khu vực còn lại | 23.400 | 15.600 | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
599 | Huyện Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh | 28.800 | 27.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
600 | Huyện Khánh Vĩnh | Thị trấn Khánh Vĩnh | 11.700 | 7.800 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa: Thị Trấn Khánh Vĩnh (Đất Trồng Cây Hàng Năm)
Bảng giá đất của huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa cho khu vực thị trấn Khánh Vĩnh, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 28.800 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 28.800 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong thị trấn Khánh Vĩnh. Giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có tiềm năng sản xuất nông nghiệp tốt và có sự thuận lợi trong việc trồng trọt. Mức giá này có thể bao gồm các yếu tố như điều kiện đất đai và khả năng tiếp cận nguồn nước.
Vị trí 2: 28.800 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 cũng là 28.800 VNĐ/m², giống như vị trí 1. Điều này cho thấy mức giá cho đất trồng cây hàng năm ở thị trấn Khánh Vĩnh là đồng nhất trong khu vực này. Dù không có sự khác biệt về giá giữa các vị trí, việc nắm rõ thông tin này vẫn rất quan trọng cho các quyết định đầu tư, đảm bảo sự minh bạch và đồng đều trong giao dịch.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa: Các Khu Vực Còn Lại
Bảng giá đất của huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa cho các khu vực còn lại, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực đất trồng cây hàng năm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 18.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 18.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các khu vực còn lại dành cho đất trồng cây hàng năm. Mức giá này phản ánh sự thuận tiện về vị trí, có thể là do đất tại đây có tiềm năng sản xuất nông nghiệp cao hoặc điều kiện đất đai tốt hơn.
Vị trí 2: 12.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 12.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này có thể có điều kiện đất đai hoặc khả năng sản xuất thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại các khu vực còn lại của huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.