STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T6 | LÊ TRỌNG TẤN - ĐƯỜNG S1 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
602 | Quận Tân Phú | GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
603 | Quận Tân Phú | HÀN MẶC TỬ | THỐNG NHẤT - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
604 | Quận Tân Phú | HIỀN VƯƠNG | VĂN CAO - PHAN VĂN NĂM |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
605 | Quận Tân Phú | HIỀN VƯƠNG | PHAN VĂN NĂM - CUỐI ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
606 | Quận Tân Phú | HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
607 | Quận Tân Phú | HỒ NGỌC CẨN | TRẦN HƯNG ĐẠO - THỐNG NHẤT |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
608 | Quận Tân Phú | HOA BẰNG | NGUYỄN CỬU ĐÀM - CUỐI ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
609 | Quận Tân Phú | HÒA BÌNH | KHUÔNG VIỆT - LŨY BÁN BÍCH |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
610 | Quận Tân Phú | HÒA BÌNH | LŨY BÁN BÍCH - NGÃ TƯ 4 XÃ |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
611 | Quận Tân Phú | HOÀNG NGỌC PHÁCH | NGUYỄN SƠN - LÊ THÚC HOẠCH |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
612 | Quận Tân Phú | HOÀNG THIỀU HOA | THẠCH LAM - HÒA BÌNH |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
613 | Quận Tân Phú | HOÀNG VĂN HÒE | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
614 | Quận Tân Phú | HOÀNG XUÂN HOÀNH | LŨY BÁN BÍCH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
615 | Quận Tân Phú | HOÀNG XUÂN NHỊ | ÂU CƠ - KHUÔNG VIỆT |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
616 | Quận Tân Phú | HUỲNH VĂN CHÍNH | KHUÔNG VIỆT - CHUNG CƯ HUỲNH VĂN CHÍNH 1 |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
617 | Quận Tân Phú | HUỲNH VĂN MỘT | LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
618 | Quận Tân Phú | HUỲNH VĂN GẤM | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HỒ ĐẮC DI |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
619 | Quận Tân Phú | HUỲNH THIỆN LỘC | LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HOÁ |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
620 | Quận Tân Phú | ÍCH THIỆN | PHỐ CHỢ - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
621 | Quận Tân Phú | KHUÔNG VIỆT | ÂU CƠ - HÒA BÌNH |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
622 | Quận Tân Phú | LÊ CAO LÃNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.580.000
5.580.000
|
2.790.000
2.790.000
|
2.232.000
2.232.000
|
1.786.000
1.786.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
623 | Quận Tân Phú | LÊ CẢNH TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
624 | Quận Tân Phú | LÊ KHÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
625 | Quận Tân Phú | LÊ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
626 | Quận Tân Phú | LÊ LĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
627 | Quận Tân Phú | LÊ LIỄU | TRỌN ĐƯỜNG |
5.220.000
5.220.000
|
2.610.000
2.610.000
|
2.088.000
2.088.000
|
1.670.000
1.670.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
628 | Quận Tân Phú | LÊ LƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
629 | Quận Tân Phú | LÊ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
630 | Quận Tân Phú | LÊ ĐẠI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
631 | Quận Tân Phú | LÊ NGÃ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
632 | Quận Tân Phú | LÊ NIỆM | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
633 | Quận Tân Phú | LÊ ĐÌNH THÁM | TRỌN ĐƯỜNG |
4.920.000
4.920.000
|
2.460.000
2.460.000
|
1.968.000
1.968.000
|
1.574.000
1.574.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
634 | Quận Tân Phú | LÊ ĐÌNH THỤ | VƯỜN LÀI - ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
635 | Quận Tân Phú | LÊ QUANG CHIỂU | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
636 | Quận Tân Phú | LÊ QUỐC TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
637 | Quận Tân Phú | LÊ SAO | TRỌN ĐƯỜNG |
5.460.000
5.460.000
|
2.730.000
2.730.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.000
1.747.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
638 | Quận Tân Phú | LÊ SÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
5.700.000
5.700.000
|
2.850.000
2.850.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
639 | Quận Tân Phú | LÊ QUÁT | LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
640 | Quận Tân Phú | LÊ THẬN | LƯƠNG TRÚC ĐÀM - CHU THIÊN |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
641 | Quận Tân Phú | LÊ THIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
642 | Quận Tân Phú | LÊ THÚC HOẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
643 | Quận Tân Phú | LÊ TRỌNG TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
644 | Quận Tân Phú | LÊ VĂN PHAN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
645 | Quận Tân Phú | LÊ VĨNH HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
5.100.000
5.100.000
|
2.550.000
2.550.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
646 | Quận Tân Phú | LƯƠNG MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
647 | Quận Tân Phú | LƯƠNG ĐẮC BẰNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
648 | Quận Tân Phú | LƯƠNG THẾ VINH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
649 | Quận Tân Phú | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
650 | Quận Tân Phú | LƯU CHÍ HIẾU | CHẾ LAN VIÊN - ĐƯỜNG C2 |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
651 | Quận Tân Phú | LƯU CHÍ HIẾU | ĐƯỜNG C2 - KÊNH 19/5 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
652 | Quận Tân Phú | LŨY BÁN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.360.000
9.360.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
2.995.000
2.995.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
653 | Quận Tân Phú | LÝ THÁI TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
654 | Quận Tân Phú | LÝ THÁNH TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
655 | Quận Tân Phú | LÝ TUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
656 | Quận Tân Phú | NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
657 | Quận Tân Phú | NGHIÊM TOẢN | LŨY BÁN BÍCH - CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
658 | Quận Tân Phú | NGHIÊM TOẢN | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
659 | Quận Tân Phú | NGỤY NHƯ KONTUM | THẠCH LAM - CUỐI ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
660 | Quận Tân Phú | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
661 | Quận Tân Phú | NGUYỄN CHÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
662 | Quận Tân Phú | NGUYỄN CỬU ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
663 | Quận Tân Phú | NGUYỄN DỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
664 | Quận Tân Phú | NGUYỄN ĐỖ CUNG | LÊ TRỌNG TẤN - PHẠM NGỌC THẢO |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
665 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HÁO VĨNH | GÒ DẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
666 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
667 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HỮU DẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.000
1.651.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
668 | Quận Tân Phú | NGUYỄN HỮU TIẾN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
669 | Quận Tân Phú | NGUYỄN LỘ TRẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
670 | Quận Tân Phú | NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
671 | Quận Tân Phú | NGUYỄN MINH CHÂU | ÂU CƠ - HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
672 | Quận Tân Phú | NGUYỄN MỸ CA | ĐƯỜNG CÂY KEO - TRẦN QUANG QUÁ |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
673 | Quận Tân Phú | NGUYỄN NGHIÊM | THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
674 | Quận Tân Phú | NGUYỄN NGỌC NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
4.920.000
4.920.000
|
2.460.000
2.460.000
|
1.968.000
1.968.000
|
1.574.000
1.574.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
675 | Quận Tân Phú | NGUYỄN NHỮ LÃM | NGUYỄN SƠN - PHÚ THỌ HÒA |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
676 | Quận Tân Phú | NGUYỄN SÁNG | LÊ TRỌNG TẤN - NGUYỄN ĐỖ CUNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
677 | Quận Tân Phú | NGUYỄN SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
678 | Quận Tân Phú | NGUYỄN SUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
679 | Quận Tân Phú | NGUYỄN QUANG DIÊU | NGUYỄN SÚY - HẺM 20 PHẠM NGỌC |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
680 | Quận Tân Phú | NGUYỄN QUÝ ANH | TÂN KỲ TÂN QUÝ - HẺM 15 CẦU XÉO |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
681 | Quận Tân Phú | NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
6.420.000
6.420.000
|
3.210.000
3.210.000
|
2.568.000
2.568.000
|
2.054.000
2.054.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
682 | Quận Tân Phú | NGUYỄN THẾ TRUYỆN | TRƯƠNG VĨNH KÝ - CUỐI ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
683 | Quận Tân Phú | NGUYỄN THIỆU LÂU | TÔ HIỆU - LÊ THẬN |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
684 | Quận Tân Phú | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.960.000
6.960.000
|
3.480.000
3.480.000
|
2.784.000
2.784.000
|
2.227.000
2.227.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
685 | Quận Tân Phú | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
686 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN DƯỠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
687 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN HUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
688 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
689 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN SĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
690 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN TỐ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
691 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN VỊNH | HÒA BÌNH - LÝ THÁNH TÔNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
692 | Quận Tân Phú | NGUYỄN VĂN YẾN | PHAN ANH - TÔ HIỆU |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
693 | Quận Tân Phú | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
694 | Quận Tân Phú | PHẠM NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
695 | Quận Tân Phú | PHẠM NGỌC THẢO | DƯƠNG ĐỨC HIỀN - NGUYỄN HỮU DẬT |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
696 | Quận Tân Phú | PHẠM VẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
697 | Quận Tân Phú | PHẠM VĂN XẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
698 | Quận Tân Phú | PHẠM QUÝ THÍCH | LÊ THÚC HOẠCH - TÂN HƯƠNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
699 | Quận Tân Phú | PHAN ANH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
700 | Quận Tân Phú | PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |