15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Quận Hai Bà Trưng Thanh Nhàn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
142.830.000 77.128.000 59.202.000 52.475.000 - Đất ở
1002 Quận Hai Bà Trưng Thể Giao Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
1003 Quận Hai Bà Trưng Thi Sách Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
1004 Quận Hai Bà Trưng Thiền Quang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
1005 Quận Hai Bà Trưng Thịnh Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
214.245.000 109.265.000 82.748.000 72.657.000 - Đất ở
1006 Quận Hai Bà Trưng Thọ Lão Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
154.733.000 83.556.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
1007 Quận Hai Bà Trưng Tô Hiến Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
261.855.000 130.928.000 98.670.000 86.336.000 - Đất ở
1008 Quận Hai Bà Trưng Trần Bình Trọng Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
1009 Quận Hai Bà Trưng Trần Cao Vân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
170.603.000 90.419.000 69.106.000 61.071.000 - Đất ở
1010 Quận Hai Bà Trưng Trần Đại Nghĩa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
206.310.000 105.218.000 79.684.000 69.966.000 - Đất ở
1011 Quận Hai Bà Trưng Trần Hưng Đạo Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
320.160.000 155.278.000 116.116.000 101.036.000 - Đất ở
1012 Quận Hai Bà Trưng Trần Khánh Dư Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.863.000 74.986.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
1013 Quận Hai Bà Trưng Trần Khát Chân Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
206.310.000 105.218.000 79.684.000 69.966.000 - Đất ở
1014 Quận Hai Bà Trưng Trần Nhân Tông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
352.176.000 170.805.000 127.728.000 111.140.000 - Đất ở
1015 Quận Hai Bà Trưng Trần Thánh Tông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
231.840.000 115.920.000 87.360.000 76.440.000 - Đất ở
1016 Quận Hai Bà Trưng Trần Xuân Soạn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
293.595.000 143.862.000 107.864.000 94.036.000 - Đất ở
1017 Quận Hai Bà Trưng Triệu Việt Vương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
293.595.000 143.862.000 107.864.000 94.036.000 - Đất ở
1018 Quận Hai Bà Trưng Trương Định Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
130.928.000 72.010.000 55.502.000 49.335.000 - Đất ở
1019 Quận Hai Bà Trưng Trương Hán Siêu Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
1020 Quận Hai Bà Trưng Tuệ Tĩnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
277.725.000 136.085.000 102.034.000 88.953.000 - Đất ở
1021 Quận Hai Bà Trưng Tương Mai Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
111.090.000 62.210.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
1022 Quận Hai Bà Trưng Vân Đồn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.188.000 55.545.000 42.981.000 38.309.000 - Đất ở
1023 Quận Hai Bà Trưng Vân Hồ 3 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.863.000 74.986.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
1024 Quận Hai Bà Trưng Vạn Kiếp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.188.000 55.545.000 42.981.000 38.309.000 - Đất ở
1025 Quận Hai Bà Trưng Vĩnh Tuy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
111.090.000 62.210.000 48.139.000 42.907.000 - Đất ở
1026 Quận Hai Bà Trưng Võ Thị Sáu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
154.733.000 83.556.000 64.136.000 56.847.000 - Đất ở
1027 Quận Hai Bà Trưng Vọng Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng
20250115-AddHaNoi
142.830.000 77.128.000 59.202.000 52.475.000 - Đất ở
1028 Quận Hai Bà Trưng Vũ Hữu Lợi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
1029 Quận Hai Bà Trưng Yéc xanh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
186.473.000 96.966.000 73.778.000 64.995.000 - Đất ở
1030 Quận Hai Bà Trưng Yên Bái 1 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
158.700.000 84.111.000 64.285.000 56.810.000 - Đất ở
1031 Quận Hai Bà Trưng Yên Bái 2 Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.863.000 74.986.000 57.558.000 51.017.000 - Đất ở
1032 Quận Hai Bà Trưng Yên Lạc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.155.000 57.767.000 44.701.000 39.842.000 - Đất ở
1033 Quận Hai Bà Trưng Yết Kiêu Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền
20250115-AddHaNoi
285.936.000 140.109.000 105.050.000 91.582.000 - Đất ở
1034 Quận Hai Bà Trưng Bà Triệu Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
120.557.000 57.867.000 43.266.000 37.574.000 - Đất TM - DV
1035 Quận Hai Bà Trưng Bà Triệu Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
97.034.000 48.517.000 36.657.000 32.075.000 - Đất TM - DV
1036 Quận Hai Bà Trưng Bạch Đằng Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
1037 Quận Hai Bà Trưng Bạch Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
1038 Quận Hai Bà Trưng Bùi Ngọc Dương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.020.000 21.851.000 16.952.000 15.109.000 - Đất TM - DV
1039 Quận Hai Bà Trưng Bùi Thị Xuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
1040 Quận Hai Bà Trưng Cảm Hội Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
1041 Quận Hai Bà Trưng Cao Đạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
53.820.000 28.525.000 21.857.000 19.315.000 - Đất TM - DV
1042 Quận Hai Bà Trưng Chùa Quỳnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
1043 Quận Hai Bà Trưng Chùa Vua Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
52.475.000 28.336.000 21.806.000 19.328.000 - Đất TM - DV
1044 Quận Hai Bà Trưng Đại Cồ Việt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
70.200.000 35.802.000 27.183.000 23.868.000 - Đất TM - DV
1045 Quận Hai Bà Trưng Đại La Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
1046 Quận Hai Bà Trưng Đê Tô Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
37.674.000 21.097.000 16.367.000 14.588.000 - Đất TM - DV
1047 Quận Hai Bà Trưng Đỗ Hạnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.275.000 34.310.000 26.050.000 22.874.000 - Đất TM - DV
1048 Quận Hai Bà Trưng Đỗ Ngọc Du Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất TM - DV
1049 Quận Hai Bà Trưng Đoàn Trần Nghiệp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
1050 Quận Hai Bà Trưng Đội Cung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất TM - DV
1051 Quận Hai Bà Trưng Đống Mác Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
1052 Quận Hai Bà Trưng Đồng Nhân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.857.000 30.664.000 23.496.000 20.764.000 - Đất TM - DV
1053 Quận Hai Bà Trưng Đường gom chân đê Nguyễn Khoái Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
30.947.000 17.640.000 13.737.000 12.275.000 - Đất TM - DV
1054 Quận Hai Bà Trưng Dương Văn Bé Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
28.256.000 16.106.000 12.542.000 11.208.000 - Đất TM - DV
1055 Quận Hai Bà Trưng Giải Phóng Đại Cồ Việt - Phố Vọng
20250115-AddHaNoi
63.788.000 33.170.000 25.303.000 22.291.000 - Đất TM - DV
1056 Quận Hai Bà Trưng Hàn Thuyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
1057 Quận Hai Bà Trưng Hàng Chuối Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
1058 Quận Hai Bà Trưng Hồ Xuân Hương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
1059 Quận Hai Bà Trưng Hoa Lư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1060 Quận Hai Bà Trưng Hòa Mã Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1061 Quận Hai Bà Trưng Hoàng Mai Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
30.947.000 17.640.000 13.737.000 12.275.000 - Đất TM - DV
1062 Quận Hai Bà Trưng Hồng Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
1063 Quận Hai Bà Trưng Hương Viên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.511.000 29.951.000 22.950.000 20.281.000 - Đất TM - DV
1064 Quận Hai Bà Trưng Kim Ngưu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.438.000 26.157.000 20.129.000 17.841.000 - Đất TM - DV
1065 Quận Hai Bà Trưng Lạc Trung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.093.000 25.430.000 19.570.000 17.346.000 - Đất TM - DV
1066 Quận Hai Bà Trưng Lãng Yên Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
1067 Quận Hai Bà Trưng Lãng Yên Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.947.000 17.640.000 13.737.000 12.275.000 - Đất TM - DV
1068 Quận Hai Bà Trưng Lê Đại Hành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1069 Quận Hai Bà Trưng Lê Duẩn Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
104.832.000 50.844.000 38.118.000 33.168.000 - Đất TM - DV
1070 Quận Hai Bà Trưng Lê Duẩn Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
87.832.000 43.916.000 33.181.000 29.033.000 - Đất TM - DV
1071 Quận Hai Bà Trưng Lê Gia Đỉnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
47.093.000 25.430.000 19.570.000 17.346.000 - Đất TM - DV
1072 Quận Hai Bà Trưng Lê Ngọc Hân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
1073 Quận Hai Bà Trưng Lê Quý Đôn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.893.000 32.184.000 24.551.000 21.628.000 - Đất TM - DV
1074 Quận Hai Bà Trưng Lê Thanh Nghị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.348.000 38.427.000 29.176.000 25.618.000 - Đất TM - DV
1075 Quận Hai Bà Trưng Lê Văn Hưu Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
1076 Quận Hai Bà Trưng Liên Trì Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
1077 Quận Hai Bà Trưng Lò Đúc Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
84.146.000 42.073.000 31.789.000 27.815.000 - Đất TM - DV
1078 Quận Hai Bà Trưng Lò Đúc Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
67.860.000 34.609.000 26.277.000 23.072.000 - Đất TM - DV
1079 Quận Hai Bà Trưng Lương Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
1080 Quận Hai Bà Trưng Mạc Thị Bưởi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.329.000 20.344.000 15.783.000 14.067.000 - Đất TM - DV
1081 Quận Hai Bà Trưng Mai Hắc Đế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
1082 Quận Hai Bà Trưng Minh Khai Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
1083 Quận Hai Bà Trưng Minh Khai Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
60.372.000 31.997.000 24.518.000 21.667.000 - Đất TM - DV
1084 Quận Hai Bà Trưng Ngõ Bà Triệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1085 Quận Hai Bà Trưng Ngõ Huế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV
1086 Quận Hai Bà Trưng Ngô Thì Nhậm Lê Văn Hưu - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.590.000 48.799.000 36.682.000 31.980.000 - Đất TM - DV
1087 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn An Ninh Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
40.365.000 22.201.000 17.155.000 15.249.000 - Đất TM - DV
1088 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Bỉnh Khiêm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
75.348.000 38.427.000 29.176.000 25.618.000 - Đất TM - DV
1089 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Cao Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
56.347.000 29.864.000 22.883.000 20.222.000 - Đất TM - DV
1090 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Công Trứ Phố Huế - Lò Đúc
20250115-AddHaNoi
86.486.000 43.243.000 32.673.000 28.589.000 - Đất TM - DV
1091 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Công Trứ Lò Đúc - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
68.141.000 34.752.000 26.386.000 23.168.000 - Đất TM - DV
1092 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Đình Chiểu Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
1093 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
1094 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất TM - DV
1095 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
1096 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.056.000 23.681.000 18.299.000 16.266.000 - Đất TM - DV
1097 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Huy Tự Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
61.893.000 32.184.000 24.551.000 21.628.000 - Đất TM - DV
1098 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Khoái (bên trong đê) Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
32.292.000 18.406.000 14.334.000 12.809.000 - Đất TM - DV
1099 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Khoái (ngoài đê) Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
29.601.000 16.873.000 13.140.000 11.742.000 - Đất TM - DV
1100 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Quyền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
69.966.000 35.683.000 27.092.000 23.788.000 - Đất TM - DV