| 1001 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thanh Nhàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
142.830.000
|
77.128.000
|
59.202.000
|
52.475.000
|
-
|
Đất ở |
| 1002 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thể Giao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 1003 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thi Sách |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1004 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thiền Quang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1005 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thịnh Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000
|
109.265.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
| 1006 |
Quận Hai Bà Trưng |
Thọ Lão |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
154.733.000
|
83.556.000
|
64.136.000
|
56.847.000
|
-
|
Đất ở |
| 1007 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1008 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Bình Trọng |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
285.936.000
|
140.109.000
|
105.050.000
|
91.582.000
|
-
|
Đất ở |
| 1009 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Cao Vân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
170.603.000
|
90.419.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
| 1010 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Đại Nghĩa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 1011 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1012 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Khánh Dư |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.863.000
|
74.986.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
| 1013 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Khát Chân |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái
20250115-AddHaNoi
|
206.310.000
|
105.218.000
|
79.684.000
|
69.966.000
|
-
|
Đất ở |
| 1014 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Nhân Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1015 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Thánh Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
231.840.000
|
115.920.000
|
87.360.000
|
76.440.000
|
-
|
Đất ở |
| 1016 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trần Xuân Soạn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1017 |
Quận Hai Bà Trưng |
Triệu Việt Vương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1018 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trương Định |
Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
130.928.000
|
72.010.000
|
55.502.000
|
49.335.000
|
-
|
Đất ở |
| 1019 |
Quận Hai Bà Trưng |
Trương Hán Siêu |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
285.936.000
|
140.109.000
|
105.050.000
|
91.582.000
|
-
|
Đất ở |
| 1020 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tuệ Tĩnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
277.725.000
|
136.085.000
|
102.034.000
|
88.953.000
|
-
|
Đất ở |
| 1021 |
Quận Hai Bà Trưng |
Tương Mai |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
111.090.000
|
62.210.000
|
48.139.000
|
42.907.000
|
-
|
Đất ở |
| 1022 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vân Đồn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.188.000
|
55.545.000
|
42.981.000
|
38.309.000
|
-
|
Đất ở |
| 1023 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vân Hồ 3 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.863.000
|
74.986.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
| 1024 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vạn Kiếp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.188.000
|
55.545.000
|
42.981.000
|
38.309.000
|
-
|
Đất ở |
| 1025 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vĩnh Tuy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
111.090.000
|
62.210.000
|
48.139.000
|
42.907.000
|
-
|
Đất ở |
| 1026 |
Quận Hai Bà Trưng |
Võ Thị Sáu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
154.733.000
|
83.556.000
|
64.136.000
|
56.847.000
|
-
|
Đất ở |
| 1027 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vọng |
Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng
20250115-AddHaNoi
|
142.830.000
|
77.128.000
|
59.202.000
|
52.475.000
|
-
|
Đất ở |
| 1028 |
Quận Hai Bà Trưng |
Vũ Hữu Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 1029 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yéc xanh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 1030 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Bái 1 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
158.700.000
|
84.111.000
|
64.285.000
|
56.810.000
|
-
|
Đất ở |
| 1031 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Bái 2 |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.863.000
|
74.986.000
|
57.558.000
|
51.017.000
|
-
|
Đất ở |
| 1032 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yên Lạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
103.155.000
|
57.767.000
|
44.701.000
|
39.842.000
|
-
|
Đất ở |
| 1033 |
Quận Hai Bà Trưng |
Yết Kiêu |
Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền
20250115-AddHaNoi
|
285.936.000
|
140.109.000
|
105.050.000
|
91.582.000
|
-
|
Đất ở |
| 1034 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bà Triệu |
Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
|
120.557.000
|
57.867.000
|
43.266.000
|
37.574.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1035 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bà Triệu |
Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
97.034.000
|
48.517.000
|
36.657.000
|
32.075.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1036 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bạch Đằng |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
36.329.000
|
20.344.000
|
15.783.000
|
14.067.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1037 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bạch Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1038 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bùi Ngọc Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.020.000
|
21.851.000
|
16.952.000
|
15.109.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1039 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bùi Thị Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1040 |
Quận Hai Bà Trưng |
Cảm Hội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.056.000
|
23.681.000
|
18.299.000
|
16.266.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1041 |
Quận Hai Bà Trưng |
Cao Đạt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1042 |
Quận Hai Bà Trưng |
Chùa Quỳnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1043 |
Quận Hai Bà Trưng |
Chùa Vua |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1044 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đại Cồ Việt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.200.000
|
35.802.000
|
27.183.000
|
23.868.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1045 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đại La |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1046 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đê Tô Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.674.000
|
21.097.000
|
16.367.000
|
14.588.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1047 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đỗ Hạnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
34.310.000
|
26.050.000
|
22.874.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1048 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đỗ Ngọc Du |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1049 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đoàn Trần Nghiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1050 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đội Cung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1051 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đống Mác |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.056.000
|
23.681.000
|
18.299.000
|
16.266.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1052 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đồng Nhân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1053 |
Quận Hai Bà Trưng |
Đường gom chân đê Nguyễn Khoái |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
30.947.000
|
17.640.000
|
13.737.000
|
12.275.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1054 |
Quận Hai Bà Trưng |
Dương Văn Bé |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.256.000
|
16.106.000
|
12.542.000
|
11.208.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1055 |
Quận Hai Bà Trưng |
Giải Phóng |
Đại Cồ Việt - Phố Vọng
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000
|
33.170.000
|
25.303.000
|
22.291.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1056 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hàn Thuyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1057 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hàng Chuối |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1058 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hồ Xuân Hương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1059 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hoa Lư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1060 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hòa Mã |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1061 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hoàng Mai |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
30.947.000
|
17.640.000
|
13.737.000
|
12.275.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1062 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hồng Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.056.000
|
23.681.000
|
18.299.000
|
16.266.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1063 |
Quận Hai Bà Trưng |
Hương Viên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1064 |
Quận Hai Bà Trưng |
Kim Ngưu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.438.000
|
26.157.000
|
20.129.000
|
17.841.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1065 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lạc Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1066 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lãng Yên |
Lương Yên - Đê Nguyễn
Khoái
20250115-AddHaNoi
|
36.329.000
|
20.344.000
|
15.783.000
|
14.067.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1067 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lãng Yên |
Đê Nguyễn
Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.947.000
|
17.640.000
|
13.737.000
|
12.275.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1068 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Đại Hành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1069 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Duẩn |
Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông
20250115-AddHaNoi
|
104.832.000
|
50.844.000
|
38.118.000
|
33.168.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1070 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Duẩn |
Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
87.832.000
|
43.916.000
|
33.181.000
|
29.033.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1071 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Gia Đỉnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000
|
25.430.000
|
19.570.000
|
17.346.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1072 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Ngọc Hân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1073 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.893.000
|
32.184.000
|
24.551.000
|
21.628.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1074 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Thanh Nghị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.348.000
|
38.427.000
|
29.176.000
|
25.618.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1075 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lê Văn Hưu |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1076 |
Quận Hai Bà Trưng |
Liên Trì |
Địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1077 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lò Đúc |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
84.146.000
|
42.073.000
|
31.789.000
|
27.815.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1078 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lò Đúc |
Nguyễn Công
Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000
|
34.609.000
|
26.277.000
|
23.072.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1079 |
Quận Hai Bà Trưng |
Lương Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.056.000
|
23.681.000
|
18.299.000
|
16.266.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1080 |
Quận Hai Bà Trưng |
Mạc Thị Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.329.000
|
20.344.000
|
15.783.000
|
14.067.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1081 |
Quận Hai Bà Trưng |
Mai Hắc Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1082 |
Quận Hai Bà Trưng |
Minh Khai |
Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1083 |
Quận Hai Bà Trưng |
Minh Khai |
Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
60.372.000
|
31.997.000
|
24.518.000
|
21.667.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1084 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngõ Bà Triệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1085 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngõ Huế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1086 |
Quận Hai Bà Trưng |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Văn Hưu - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.590.000
|
48.799.000
|
36.682.000
|
31.980.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1087 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn An Ninh |
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1088 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
75.348.000
|
38.427.000
|
29.176.000
|
25.618.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1089 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.347.000
|
29.864.000
|
22.883.000
|
20.222.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1090 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Công Trứ |
Phố Huế - Lò Đúc
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1091 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Công Trứ |
Lò Đúc - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
|
68.141.000
|
34.752.000
|
26.386.000
|
23.168.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1092 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1093 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1094 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000
|
59.934.000
|
44.812.000
|
38.915.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1095 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Du |
Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1096 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.056.000
|
23.681.000
|
18.299.000
|
16.266.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1097 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Huy Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.893.000
|
32.184.000
|
24.551.000
|
21.628.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1098 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Khoái (bên trong đê) |
Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
32.292.000
|
18.406.000
|
14.334.000
|
12.809.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1099 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Khoái (ngoài đê) |
Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
20250115-AddHaNoi
|
29.601.000
|
16.873.000
|
13.140.000
|
11.742.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1100 |
Quận Hai Bà Trưng |
Nguyễn Quyền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất TM - DV |