Bảng giá đất Tại Nguyễn Du Quận Hai Bà Trưng Hà Nội

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
21

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
2 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
368.184.000 176.728.000 131.799.000 114.457.000 - Đất ở
3 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
304.152.000 149.034.000 111.743.000 97.417.000 - Đất ở
4 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
5 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất TM - DV
6 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
7 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Phố Huế - Quang Trung
20250115-AddHaNoi
60.390.000 27.328.000 20.014.000 17.140.000 - Đất SX - KD
8 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Quang Trung - Trần Bình Trọng
20250115-AddHaNoi
70.249.000 31.612.000 22.949.000 19.670.000 - Đất SX - KD
9 Quận Hai Bà Trưng Nguyễn Du Trần Bình Trọng - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
60.390.000 27.328.000 20.014.000 17.140.000 - Đất SX - KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...