Bảng giá đất Tại Bà Triệu Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu |
Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
|
355.488.000 | 170.634.000 | 127.254.000 | 110.510.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu |
Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
286.124.000 | 143.062.000 | 107.815.000 | 94.338.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu |
Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
|
120.557.000 | 57.867.000 | 43.266.000 | 37.574.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu |
Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
97.034.000 | 48.517.000 | 36.657.000 | 32.075.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu |
Nguyễn Du - Thái Phiên
20250115-AddHaNoi
|
67.827.000 | 30.522.000 | 22.157.000 | 18.992.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu |
Thái Phiên - Đại Cồ Việt
20250115-AddHaNoi
|
58.742.000 | 27.169.000 | 20.840.000 | 17.258.000 | - | Đất SX - KD |