Bảng giá đất Tại Lò Đúc Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
26
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
248.124.000 | 124.062.000 | 93.496.000 | 81.809.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc |
Nguyễn Công
Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
|
200.100.000 | 102.051.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
84.146.000 | 42.073.000 | 31.789.000 | 27.815.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc |
Nguyễn Công
Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ
20250115-AddHaNoi
|
51.762.000 | 24.649.000 | 18.864.000 | 15.701.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc |
Nguyễn Công
Trứ - Trần Khát Chân
20250115-AddHaNoi
|
44.368.000 | 22.799.000 | 17.369.000 | 14.551.000 | - | Đất SX - KD |