Bảng giá đất Tại Thịnh Yên Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
10
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |