Bảng giá đất Tại Mai Hắc Đế Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
12
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
5 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
6 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |