Bảng giá đất Tại Trần Khánh Dư Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
11
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
5 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
6 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |