Bảng giá đất Tại Lãng Yên Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
15
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên |
Lương Yên - Đê Nguyễn
Khoái
20250115-AddHaNoi
|
107.123.000 | 59.989.000 | 46.420.000 | 41.374.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên |
Đê Nguyễn
Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
91.253.000 | 52.014.000 | 40.402.000 | 36.104.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên |
Lương Yên - Đê Nguyễn
Khoái
20250115-AddHaNoi
|
36.329.000 | 20.344.000 | 15.783.000 | 14.067.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên |
Đê Nguyễn
Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.947.000 | 17.640.000 | 13.737.000 | 12.275.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên |
Lương Yên - Đê Nguyễn
Khoái
20250115-AddHaNoi
|
23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên |
Đê Nguyễn
Khoái - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.160.000 | 12.768.000 | 10.206.000 | 9.124.000 | - | Đất SX - KD |